CTCP Chứng khoán Agribank (agr)

18.45
-0.20
(-1.07%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,24889,73399,83887,294361,377367,374394,172224,796204,080181,215184,850133,600168,787293,438
Giá vốn hàng bán22,18423,21225,7625,48161,357123,66516,48119,47945,84729,11648,099455,81450,214214,518
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV70,06466,52174,07681,813300,020243,709377,691205,317158,233152,099136,751-322,214118,57378,920
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh43,76741,92233,61251,854182,290163,550267,567120,48685,12384,52281,560-365,223-212,71736,014
Tổng lợi nhuận trước thuế43,79241,90733,53151,890182,310180,408431,972120,99285,32184,82281,594-365,821-212,71636,016
Lợi nhuận sau thuế 35,49533,95026,79741,585146,309146,343390,13096,79368,25767,81565,275-405,398-186,70620,323
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,49533,95026,79741,585146,309146,343390,13096,79368,25767,81565,275-405,398-186,70620,323
Tổng tài sản ngắn hạn3,328,2552,835,5933,020,8232,853,1742,835,5932,659,1052,671,9571,808,5571,778,1071,799,1181,305,7941,225,3711,258,7561,771,437
Tiền mặt3,23698,804239,31343,310518,804304,38427,253127,547114,16924,936204,254193,070563,283352,894
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,285,7782,699,8902,719,8852,770,1332,279,8902,318,3132,607,0551,599,4811,587,4861,702,1851,028,399948,3291,177,3601,530,760
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn222,508227,005189,897191,549227,005146,08667,312477,864333,202117,955470,877435,009983,415938,438
Tài sản cố định165,03448,07042,20143,85548,07037,40844,22949,8928,6718,563283,543282,263283,699280,161
Đầu tư tài chính dài hạn5,1495,1495,1495,1495,149400,000236,32536,57990,53036,826542,115517,231
Tổng tài sản3,550,7643,062,5983,210,7203,044,7233,062,5982,805,1912,739,2692,286,4212,111,3091,917,0721,776,6711,660,3792,242,1722,709,875
Tổng nợ1,020,215568,711754,774616,765567,859307,970282,418189,792144,41446,65012,81312,044188,109467,033
Vốn chủ sở hữu2,530,5482,493,8872,455,9472,427,9582,494,7392,497,2212,456,8522,096,6291,966,8951,870,4221,763,8581,648,3352,054,0632,242,842

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.64K0.68K0.69K1.85K0.46K0.32K0.32K0.31KKK0.10K0.09K0.31K0.51K0.91K1.77K0.29K1.08K0.34K
Giá cuối kỳ22.30K16.05K7.23K24.19K8.16K3.41K3.24K5.75K2.36K3.23K5.79K4.16K4.77K3.82K10.56K14.59KKKK
Giá / EPS (PE)34.85 (lần)23.63 (lần)10.43 (lần)13.10 (lần)17.80 (lần)10.55 (lần)10.09 (lần)18.60 (lần) (lần) (lần)60.17 (lần)44.41 (lần)15.34 (lần)7.56 (lần)11.54 (lần)8.23 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.75K11.58K11.82K11.63K9.93K9.31K8.86K8.35K7.80K9.73K10.62KKKKKKKKK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.90 (lần)1.39 (lần)0.61 (lần)2.08 (lần)0.82 (lần)0.37 (lần)0.37 (lần)0.69 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)0.55 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ215 (Mi)215 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)212 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.73%92.59%94.79%97.54%79.10%84.22%93.85%73.50%73.80%56.14%65.37%%%%%%%%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.27%7.41%5.21%2.46%20.90%15.78%6.15%26.50%26.20%43.86%34.63%%%%%%%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.73%18.54%10.98%10.31%8.30%6.84%2.43%0.72%0.73%8.39%17.23%%%%%%%%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.32%22.76%12.33%11.50%9.05%7.34%2.49%0.73%0.73%9.16%20.82%%%%%%%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.27%81.46%89.02%89.69%91.70%93.16%97.57%99.28%99.27%91.61%82.77%%%%%%%%%
6/ Thanh toán hiện hành328.82%506.86%884.74%978.36%1,012.71%1,354.09%4,472.86%10,191.17%10,174.12%669.16%620.11%%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh328.82%506.86%884.74%978.36%1,012.71%1,354.09%4,472.86%10,191.17%10,174.12%669.16%620.11%%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.32%92.74%101.27%9.98%71.42%86.94%61.99%1,594.12%1,603.04%299.45%123.53%%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.40%11.80%13.10%14.39%9.83%9.67%9.45%10.40%8.05%7.53%10.83%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.09%12.74%13.82%14.75%12.43%11.48%10.07%14.16%10.90%13.41%16.56%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu14.59%14.49%14.71%16.04%10.72%10.38%9.69%10.48%8.11%8.22%13.08%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần37.34%40.49%39.83%98.97%43.06%33.45%37.42%35.31%-303.44%-110.62%6.93%4.78%7.49%8.04%11.71%21.67%4.71%29.20%21.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.88%4.78%5.22%14.24%4.23%3.23%3.54%3.67%%%0.75%%%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.45%5.86%5.86%15.88%4.62%3.47%3.63%3.70%%%0.91%%%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)180%238%118%2,367%497%149%233%136%-89%-372%9%6%9%9%14%30%4%22%8%
Tăng trưởng doanh thu5.42%-1.63%-6.80%75.35%10.15%12.62%-1.97%38.36%-20.85%-42.48%-29.08%-52.82%-33.94%-19.87%68.66%33.31%66.23%131.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.62%-0.02%-62.49%303.06%41.81%0.65%3.89%-116.10%117.13%-1,018.69%2.73%-69.87%-38.48%-44.97%-8.88%513.09%-73.18%215.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả250.34%84.39%9.05%48.80%31.42%209.57%264.08%6.38%-93.60%-59.72%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.38%-0.10%1.64%17.18%6.60%5.16%6.04%7.01%-19.75%-8.42%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.41%9.18%2.41%19.81%8.29%10.13%7.90%7%-25.95%-17.26%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc