CTCP Chứng khoán Agribank (agr)

20.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)18,2409,8269,1358,2099,70920,66311,5649,19415,34615,8247,36715,85045,9902,5888,92512,1231128,9063,9731,465
a. Lãi bán các tài sản tài chính12,3915,0126,3016,2906,99816,2227,2184,4863,6306,6114,2077,42144,3271,2897,9309,5739,3681,491806
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ5,5984,6402,2361,9192,7073,9543,4894,4044,3718,9152,7118,4281,6271,2999882,413112-4672,207372
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL25217559844878563057,3452984503571375275288
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)8,97218,45820,00223,58826,15317,36512,77912,95313,64325,7165,22817,23521,43321,42021,82118,91112,92613,55011,38010,237
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu39,15931,70937,30236,95233,38337,76139,12739,18741,43941,48534,19729,28517,78616,57616,48618,83926,65122,83125,59129,863
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)6,7955,1674,8041,7476001,0281,0001,6251,388
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán17,23815,19521,32812,8519,23314,16315,57319,27227,29635,44125,01124,31616,52911,8438,5257,9196,3165,4376,3615,968
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán9673,1323,6012,2801,7903,5473,2173,1321,9372,9102,7221,929332,2857509472,420448
1.8. Doanh thu tư vấn3553,2492034233,2463011,3601,3501,2101,4031,0317601002,6311074214372,342246247
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán5052,9593,4301,2279821,3797579598531,1027971,5509931,0897516671,0241,4341,8081,059
1.11. Thu nhập hoạt động khác18383319161214121188101242292310162728140
Cộng doanh thu hoạt động92,24889,73399,83887,29484,51295,18984,39186,059101,736123,96876,36290,936102,90558,46157,98859,83748,51057,94751,01250,816
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)7,26910,7245,4112,0254,4876,6264,3937,87314,5418,90312,742136,52352,1411,7721,077-31,6149,680-1,6882,3602,487
a. Lỗ bán các tài sản tài chính3,8198,3252,6325771,8452,5378225,9399,4643,7024,824132,07450,622120-28,3368,47433212,208
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ3,4212,3972,7791,4482,6424,0893,5721,9335,0785,2027,9184,4481,5181,6521,077-3,2781,205-1,7212,339279
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL292
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu6173,5053,601-9,34739720,3851,169-9,489-1,677-231,469-21,984-43-9,86720,645-5,4645,3457,45610,929
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán7,9456,4808,8985,8794,3666,0916,3967,83812,01317,27410,7119,8046,2335,5083,366-8,2652,5772,8043,0152,166
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán280784600
2.9. Chi phí tư vấn73361303610941312615921586205106307733-6011903268687
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán790827874699720697650672673707678783729777798-2,7599439661,0081,001
2.12. Chi phí khác6,1074,8219,932-6,663-6,37411,35910,4569,1779,628-6,7198,49116,0853,044-4,555-2,237-16,2438,738-165975350
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động22,18423,21225,7625,4816,90915,83822,69846,88938,24010,76331,150-68,16840,1934,137-6,829-38,83716,6657,58714,90017,020
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ219124688910919161,1929015181,379251081,205842618
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính219124688910919161,1929015181,379251081,205842618
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay6,8746,5705,8381,420-759
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác1,087
Cộng chi phí tài chính7,9616,5705,8381,420-759
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN18,35818,12134,65128,54523,59024,13124,05912,92720,37915,93430,59238,33322,04834,45917,27617,56316,78023,41518,65216,679
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG43,76741,92233,61251,85454,90255,32937,65326,25944,30997,36114,635120,78942,04419,89047,55181,11816,27027,02917,48617,894
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác6823686111916,84222515,125149,0097539788615634
8.2. Chi phí khác43178074205313
Cộng kết quả hoạt động khác25-15-803679111416,84220415,120149,0067539788615-734
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ43,79241,90733,53151,89054,98155,33037,66426,26361,15197,56629,756269,79542,11920,28747,55936,86116,28527,02217,48917,898
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện41,61439,66434,07451,42054,91755,46537,74623,79361,85893,85334,963265,81542,01020,64047,64835,31617,37827,06817,62117,805
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện2,1772,242-54247165-134-822,471-7063,713-5,2073,980109-353-891,545-1,093-46-13293
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN8,2977,9576,73410,30611,00411,0237,4004,71910,92418,6716,92612,6445,0544,0579,5127,3723,2575,4043,4983,580
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,2977,9576,73410,30611,00411,0237,4004,71910,92418,6716,92612,644
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,0544,0579,5127,3723,2575,4043,4983,580
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN35,49533,95026,79741,58543,97744,30730,26421,54450,22778,89522,830257,15237,06416,23038,04729,48913,02821,61813,99114,318
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu35,49533,95026,79741,58543,97744,30730,26421,54450,22778,89522,830257,15237,06416,23038,04729,48913,02821,61813,99114,318
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN3143,9901,191-8,525-1,107-48,5518,900-39,8856,92539,62519,218-36,597-69,28841,0559,37333,324-50,811-50,372100,588
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán3143,9901,191-8,525-1,107-48,5518,900-39,8856,92539,62519,218-36,597-69,28841,0559,37333,324-50,811-50,372100,588
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện3143,9901,191-8,525-1,107-48,5518,900-39,8856,92539,62519,218-36,597-69,28841,0559,37333,324-50,811-50,372100,588
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu3143,9901,191-8,525-1,107-48,5518,900-39,8856,92539,62519,218-36,597-69,28841,0559,37333,324-50,811-50,372100,588
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN3,328,2552,835,5933,020,8232,853,1742,664,5162,659,1052,600,2152,483,3532,773,0332,671,9572,273,4662,115,4451,771,0131,772,5231,701,8581,631,9281,722,8921,804,1641,990,2572,017,567
I. Tài sản tài chính3,323,0812,827,1143,015,2512,846,9002,657,9362,653,8672,594,8062,477,9462,766,8582,668,3792,263,0092,100,5341,741,8961,743,4981,672,3821,601,5521,692,9111,773,5681,963,0771,989,378
1. Tiền và các khoản tương đương tiền3,23698,804239,31343,31022,217304,38414,865154,9006,04727,25360,539115,98765,931127,547141,142204,37722,107114,169214,62680,609
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)311,68919,16714,91040,41713,0569,08916,57515,30855,39065,86576,95351,38742,42520,4896,4926,5825,7616,8735,6006,032
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)895,000815,0001,332,0001,107,0001,255,0001,295,000630,000800,000797,000737,000617,325796,325671,325585,000570,254525,254525,254500,000500,000500,147
4. Các khoản cho vay1,754,2921,412,0861,120,4851,371,7151,315,373999,8821,826,4731,417,5261,745,6331,694,7741,409,6081,065,529875,013739,012703,371649,015918,861837,089856,291947,612
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)385,615514,455313,308311,81974,05475,160137,464128,564168,449161,524121,899102,682339,236537,443496,388500,252514,402588,388657,084728,183
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-60,818-60,818-60,818-60,818-60,818-60,818-71,584-71,584-51,924-52,108-63,245-65,133-296,780-318,788-318,933-329,109-339,155-345,118-339,866-332,762
7. Các khoản phải thu620,320618,153640,413625,209648,403618,367630,442625,286633,640619,669626,025623,138629,557624,633635,352624,419629,264623,285623,843625,342
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp501,399501,261505,637504,311504,451543,271540,445538,265541,504542,937545,704545,224550,607567,215579,712579,516579,683579,803586,685587,743
10. Phải thu nội bộ2,2873,5382,3532,1382,3791,940130848510814612976
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác8,4553,8059,3443,5793,4583,2085,3764,8235,2435,9555,2444,6864,4804,42915,6214,2714,49331,31024,78114,963
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-1,098,393-1,098,337-1,101,694-1,101,781-1,119,636-1,135,616-1,135,378-1,135,224-1,134,210-1,134,598-1,137,192-1,139,421-1,139,974-1,143,483-1,157,018-1,163,025-1,167,758-1,162,232-1,165,966-1,168,490
II.Tài sản ngắn hạn khác5,1758,4795,5726,2746,5805,2385,4095,4076,1753,57710,45714,91129,11729,02429,47730,37629,98030,59527,17928,189
1. Tạm ứng2371422315372251,0281,1051281,1161,282162828460267
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ1,6001,6911,6531,6421,4491,4501,3001,3121,3071,3071,3071,3141,2731,2701,2781,2891,3021,2701,3061,316
3. Chi phí trả trước ngắn hạn3,3386,4252,9802,7502,1942,9882,1591,2901,6892,2702,7441,2341,7022,8731,3353,3041,9564,6446511,635
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn2,705
5. Tài sản ngắn hạn khác3637981,8828001,4132,5802,1525,30112,23525,02524,88125,58225,62025,89324,68124,76224,972
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN222,508227,005189,897191,549166,780146,08661,71463,19565,20867,312266,934267,640472,131513,898514,600523,983330,057298,505102,447105,105
I. Tài sản tài chính dài hạn5,1495,1495,1495,14916,019200,000200,000400,000436,325436,325436,325236,325236,57936,57936,579
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư5,1495,1495,1495,14916,019200,000200,000400,000436,325436,325436,325236,325236,57936,57936,579
II. Tài sản cố định165,03448,07042,20143,85545,10637,40838,75340,52042,37444,22943,70845,62547,68549,8925,8116,8287,7478,6718,1506,832
1. Tài sản cố định hữu hình23,10224,31817,90018,82619,40815,87716,24817,02517,89118,75718,33419,26020,1813,3122,8043,2703,6394,0133,4693,648
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình141,93323,75224,30225,02825,69821,53022,50523,49424,48325,47225,37426,36427,50446,5803,0073,5584,1084,6594,6813,184
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang31,654151,823120,511120,34283,24486,11043938,88038,88034,560
V. Tài sản dài hạn khác20,67121,96322,03622,20322,41122,56822,52322,67522,83423,08423,22722,01524,44627,68133,58441,95051,42553,25557,71861,694
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn3181,5731,5731,5731,5711,5761,5761,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,5711,571316316
2. Chi phí trả trước dài hạn3523904626308409929461,1041,2621,5121,6554442,8741,0552,9011,7553,8582,4312,7453,223
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại5,0549,11218,62325,99629,25334,65738,155
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,550,7643,062,5983,210,7203,044,7232,831,2962,805,1912,661,9302,546,5482,838,2412,739,2692,540,4002,383,0852,243,1432,286,4212,216,4592,155,9102,052,9492,102,6692,092,7042,122,672
C. NỢ PHẢI TRẢ1,020,215568,711754,774616,765291,204307,970160,46584,248330,047282,418202,06898,125178,738189,792177,115163,986123,837135,77497,05576,415
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,012,195559,443743,825604,004284,260300,552152,57475,886321,697273,106192,28387,866167,532176,826164,939151,810110,737122,67490,98070,340
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn950,000439,000490,000380,000221,300200,00069,0004,000265,000180,00099,00031,500
1.1. Vay ngắn hạn950,000439,000490,000380,000221,300200,00069,0004,000265,000180,00099,00031,500
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán3,62771261,18610251427161214,1312,9839,02625,10420517323360212253422
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn6,6518,1366,5836,3497,065863491107828674,5924,5695,8033,1783840676470
9. Người mua trả tiền trước7507507227026726976721,0901,0891,2571,3411,157139,972124,940115,833106,826100,79890,97675,97058,478
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,77146,90525,20315,21212,48641,14223,6429,92712,02650,36020,6494,1643,24218,42718,9161,5591,19717,1211,1321,117
11. Phải trả người lao động45024,18441,88228,04213,80120,87824,88019,57824,58525,80556,08446,88012,94021,53511,5478,6834,59610,24111,4738,438
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên60153101419612441815203711212527327744
13. Chi phí phải trả ngắn hạn4,4061,2163,8912,7641,9062,5112,1366,9828,3966,1171,7291,6201,1782,446601538360896280466
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,1284,6226,2485,0135,5436,3904,3674,5795,5975,8303,6803,6854,6772,8851,8941,8941,8941,894704704
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn32219301,8584125553712,000900120170
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn593526129,729129,7294675874241,5744113673523003762703803523771,085483515
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi30,75533,37533,37736,06220,92426,34226,34227,889336336336336336336336336336336336336
II. Nợ phải trả dài hạn8,0209,26810,94912,7616,9447,4187,8918,3628,3509,3129,78510,25911,20612,96612,17612,17613,10013,1006,0756,075
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,0505,5234,3606,4706,9447,4187,8918,3628,3509,3129,78510,25911,20612,96612,17612,17613,10013,1006,0756,075
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,9713,7456,5896,291
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,530,5482,493,8872,455,9472,427,9582,540,0922,497,2212,501,4642,462,3002,508,1932,456,8522,338,3322,284,9602,064,4062,096,6292,039,3441,991,9251,929,1111,966,8951,995,6492,046,257
I. Vốn chủ sở hữu2,530,5482,493,8872,455,9472,427,9582,540,0922,497,2212,501,4642,462,3002,508,1932,456,8522,338,3322,284,9602,064,4062,096,6292,039,3441,991,9251,929,1111,966,8951,995,6492,046,257
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,158,2282,158,2282,158,2282,158,2282,158,2282,124,3152,124,3152,124,3152,124,3152,124,3152,124,3152,112,9902,112,9902,112,9902,112,9902,112,9902,112,9902,112,9902,112,9902,112,990
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,153,9132,153,9132,153,9132,153,9132,153,9132,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,0002,120,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần4,3164,3164,3164,3164,3164,3164,3164,3164,3164,3164,3163,6613,6613,6613,6613,6613,6613,6613,6613,661
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-10,671-10,671-10,671-10,671-10,671-10,671-10,671-10,671-10,671
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý27,24826,08222,09120,90029,42530,53279,08370,183110,068103,14363,51844,30080,897150,185109,13099,75766,433117,244167,616232,215
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ33,96333,96333,96333,96333,96333,96333,96333,96333,96333,96333,96333,96333,96333,96333,963
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp28,09528,09528,09528,09528,09528,09528,09528,09528,09528,09528,09528,095
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu35,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,20935,209
7. Lợi nhuận chưa phân phối309,863274,369240,419213,621317,230273,203228,895198,631176,544132,12753,23230,402-226,749-263,813-280,043-318,090-347,579-360,607-382,225-396,216
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện305,981272,664240,956213,616317,695273,733229,291198,945179,328134,20559,02330,986-222,186-259,141-275,724-313,860-341,803-361,161-382,825-396,948
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện3,8831,705-5375-465-530-396-314-2,784-2,078-5,791-583-4,563-4,672-4,319-4,230-5,776555600733
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU3,550,7643,062,5983,210,7203,044,7232,831,2962,805,1912,661,9302,546,5482,838,2412,739,2692,540,4002,383,0852,243,1432,286,4212,216,4592,155,9102,052,9492,102,6692,092,7042,122,672
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc