CTCP Chứng khoán Agribank (agr)

15.45
-0.05
(-0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
15.55
15.40
76,200
11.3K
0.6K
23.5x
1.3x
4% # 6%
1.5
3,188 Bi
228 Mi
1,079,524
22.1 - 13.7
1,030 Bi
2,443 Bi
42.2%
70.35%
274 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.40 16,900 15.45 9,200
15.35 7,100 15.50 7,900
15.30 36,700 15.55 24,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 5,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.50 (-0.30) 21.5%
VCI 34.65 (-0.40) 12.6%
VND 19.15 (-0.15) 10.6%
SHS 21.70 (-0.30) 9.8%
HCM 22.90 (-0.10) 9.1%
VIX 24.65 (-0.40) 8.5%
MBS 29.00 (-0.40) 7.3%
FTS 32.75 (-0.25) 5.5%
BSI 39.90 (-0.25) 4.7%
CTS 35.30 (-0.40) 2.3%
VDS 18.60 (-0.10) 1.6%
AGR 15.45 (-0.05) 1.5%
TVS 16.20 (-0.05) 1.4%
ORS 13.85 (-0.05) 1.4%
APG 10.75 (0.00) 1.3%
BVS 31.30 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 15.50 0.10 1,300 1,300
09:17 15.55 0.15 1,000 2,300
09:19 15.55 0.15 100 2,400
09:20 15.55 0.15 4,900 7,300
09:21 15.55 0.15 1,300 8,600
09:22 15.55 0.15 700 9,300
09:24 15.55 0.15 800 10,100
09:29 15.55 0.15 900 11,000
09:30 15.50 0.10 4,900 15,900
09:32 15.50 0.10 5,000 20,900
09:33 15.55 0.15 100 21,000
09:34 15.50 0.10 3,100 24,100
09:37 15.50 0.10 500 24,600
09:38 15.50 0.10 6,000 30,600
09:39 15.50 0.10 2,600 33,200
09:40 15.50 0.10 2,000 35,200
09:42 15.50 0.10 4,700 39,900
09:43 15.50 0.10 2,000 41,900
09:44 15.50 0.10 1,100 43,000
09:45 15.50 0.10 200 43,200
09:47 15.50 0.10 800 44,000
09:50 15.50 0.10 100 44,100
09:53 15.50 0.10 200 44,300
09:55 15.50 0.10 5,000 49,300
09:58 15.50 0.10 100 49,400
10:10 15.45 0.05 2,300 51,700
10:12 15.45 0.05 500 52,200
10:14 15.40 0 1,000 53,200
10:25 15.45 0.05 2,800 56,000
10:29 15.45 0.05 200 56,200
10:30 15.45 0.05 1,000 57,200
10:35 15.45 0.05 2,800 60,000
10:36 15.45 0.05 1,300 61,300
10:39 15.45 0.05 500 61,800
10:40 15.40 0 6,500 68,300
10:41 15.45 0.05 100 68,400
10:42 15.40 0 100 68,500
10:49 15.40 0 1,000 69,500
10:50 15.40 0 900 70,400
10:51 15.45 0.05 5,000 75,400
11:10 15.45 0.05 100 75,500
11:14 15.45 0.05 200 75,700
11:18 15.40 0 100 75,800
11:23 15.45 0.05 200 76,000
11:30 15.45 0.05 200 76,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 141 (0.18) 0% 69 (0.07) 0%
2018 187 (0.18) 0% 82.40 (0.07) 0%
2019 201 (0.20) 0% 90 (0.07) 0%
2020 221 (0.22) 0% 0 (0.10) 0%
2021 256 (0.39) 0% 0 (0.39) 0%
2022 430 (0.37) 0% 0 (0.15) 0%
2023 440 (0.17) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV100,43298,115122,10192,248412,897361,377367,374394,172224,796204,080181,215184,850133,600168,787
Tổng lợi nhuận trước thuế54,32037,50532,92743,792168,544182,310180,408431,972120,99285,32184,82281,594-365,821-212,716
Lợi nhuận sau thuế 43,10131,43725,11935,495135,152146,309146,343390,13096,79368,25767,81565,275-405,398-186,706
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,10131,43725,11935,495135,152146,309146,343390,13096,79368,25767,81565,275-405,398-186,706
Tổng tài sản3,472,2273,467,8613,626,3223,550,7643,472,2273,062,5982,805,1912,739,2692,286,4212,111,3091,917,0721,776,6711,660,3792,242,172
Tổng nợ1,029,5391,046,6451,237,6711,020,2151,029,539567,859307,970282,418189,792144,41446,65012,81312,044188,109
Vốn chủ sở hữu2,442,6882,421,2172,388,6512,530,5482,442,6882,494,7392,497,2212,456,8522,096,6291,966,8951,870,4221,763,8581,648,3352,054,063


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |