CTCP Chứng khoán Agribank (agr)

16.35
-0.05
(-0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.40
16.50
16.50
16.30
380,200
11.2K
0.6K
28.2x
1.5x
4% # 5%
1.8
3,522 Bi
215 Mi
1,475,094
22.1 - 15.6
1,047 Bi
2,421 Bi
43.2%
69.82%
209 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.35 6,400 16.40 14,100
16.30 36,700 16.45 7,100
16.25 26,000 16.50 26,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 25.25 (0.10) 24.6%
VCI 34.40 (-0.10) 12.4%
HCM 29.25 (-0.05) 11.0%
VND 12.00 (0.00) 9.1%
MBS 27.50 (0.10) 7.5%
VIX 9.89 (0.31) 7.0%
FTS 41.40 (-0.20) 6.4%
SHS 12.80 (0.00) 5.2%
BSI 46.45 (0.75) 5.1%
CTS 33.60 (-0.10) 2.5%
ORS 14.00 (-0.25) 2.4%
VDS 18.90 (0.10) 2.3%
AGR 16.35 (-0.05) 1.8%
TVS 18.00 (0.00) 1.5%
BVS 34.30 (-0.70) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 16.50 0.10 1,400 1,400
09:20 16.45 0.05 200 1,600
09:21 16.45 0.05 100 1,700
09:35 16.45 0.05 400 2,100
09:36 16.40 0 1,000 3,100
09:37 16.40 0 1,000 4,100
09:41 16.45 0.05 400 4,500
09:42 16.40 0 1,600 6,100
09:43 16.40 0 1,000 7,100
09:45 16.45 0.05 2,500 9,600
09:46 16.45 0.05 200 9,800
09:48 16.45 0.05 200 10,000
09:51 16.45 0.05 200 10,200
09:53 16.45 0.05 100 10,300
09:54 16.40 0 5,000 15,300
09:55 16.40 0 100 15,400
10:10 16.40 0 6,000 21,400
10:11 16.40 0 100 21,500
10:13 16.40 0 100 21,600
10:15 16.40 0 10,000 31,600
10:16 16.40 0 3,000 34,600
10:17 16.40 0 100 34,700
10:19 16.40 0 6,600 41,300
10:25 16.30 -0.10 10,000 51,300
10:26 16.30 -0.10 2,400 53,700
10:31 16.30 -0.10 2,000 55,700
10:37 16.30 -0.10 100 55,800
10:43 16.30 -0.10 1,000 56,800
10:47 16.30 -0.10 400 57,200
10:51 16.30 -0.10 5,500 62,700
10:54 16.35 -0.05 1,000 63,700
11:20 16.30 -0.10 200 63,900
11:22 16.35 -0.05 200 64,100
11:26 16.35 -0.05 100 64,200
11:29 16.35 -0.05 5,500 69,700
11:30 16.35 -0.05 400 70,100
13:10 16.35 -0.05 6,700 76,800
13:12 16.30 -0.10 9,400 86,200
13:17 16.35 -0.05 5,700 91,900
13:19 16.35 -0.05 100 92,000
13:21 16.35 -0.05 3,500 95,500
13:23 16.30 -0.10 3,000 98,500
13:24 16.30 -0.10 11,800 110,300
13:25 16.30 -0.10 100 110,400
13:30 16.35 -0.05 1,100 111,500
13:33 16.30 -0.10 1,200 112,700
13:34 16.30 -0.10 5,500 118,200
13:37 16.35 -0.05 1,000 119,200
13:38 16.35 -0.05 100 119,300
13:39 16.35 -0.05 100 119,400
13:41 16.35 -0.05 21,100 140,500
13:43 16.35 -0.05 100 140,600
13:44 16.35 -0.05 5,600 146,200
13:45 16.35 -0.05 12,700 158,900
13:46 16.35 -0.05 35,400 194,300
13:48 16.40 0 1,200 195,500
13:49 16.40 0 100 195,600
13:50 16.40 0 200 195,800
13:51 16.40 0 5,100 200,900
13:52 16.40 0 4,600 205,500
13:53 16.40 0 1,500 207,000
13:55 16.40 0 1,100 208,100
13:56 16.40 0 2,600 210,700
13:59 16.40 0 1,000 211,700
14:10 16.30 -0.10 46,700 258,400
14:12 16.30 -0.10 30,000 288,400
14:13 16.30 -0.10 3,300 291,700
14:17 16.35 -0.05 700 292,400
14:19 16.35 -0.05 1,000 293,400
14:21 16.35 -0.05 2,000 295,400
14:22 16.35 -0.05 7,700 303,100
14:23 16.35 -0.05 1,000 304,100
14:24 16.35 -0.05 100 304,200
14:25 16.35 -0.05 200 304,400
14:26 16.35 -0.05 200 304,600
14:27 16.40 0 3,700 308,300
14:28 16.40 0 3,000 311,300
14:29 16.35 -0.05 1,300 312,600
14:30 16.30 -0.10 20,600 333,200
14:46 16.35 -0.05 47,000 380,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 141 (0.18) 0% 69 (0.07) 0%
2018 187 (0.18) 0% 82.40 (0.07) 0%
2019 201 (0.20) 0% 90 (0.07) 0%
2020 221 (0.22) 0% 0 (0.10) 0%
2021 256 (0.39) 0% 0 (0.39) 0%
2022 430 (0.37) 0% 0 (0.15) 0%
2023 440 (0.17) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV98,115122,10192,24889,733361,377367,374394,172224,796204,080181,215184,850133,600168,787293,438
Tổng lợi nhuận trước thuế37,50532,92743,79241,907182,310180,408431,972120,99285,32184,82281,594-365,821-212,71636,016
Lợi nhuận sau thuế 31,43725,11935,49533,950146,309146,343390,13096,79368,25767,81565,275-405,398-186,70620,323
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,43725,11935,49533,950146,309146,343390,13096,79368,25767,81565,275-405,398-186,70620,323
Tổng tài sản3,467,8613,626,3223,550,7643,062,5983,062,5982,805,1912,739,2692,286,4212,111,3091,917,0721,776,6711,660,3792,242,1722,709,875
Tổng nợ1,046,6451,237,6711,020,215568,711567,859307,970282,418189,792144,41446,65012,81312,044188,109467,033
Vốn chủ sở hữu2,421,2172,388,6512,530,5482,493,8872,494,7392,497,2212,456,8522,096,6291,966,8951,870,4221,763,8581,648,3352,054,0632,242,842


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |