CTCP Thống Nhất (bax)

39.50
-0.30
(-0.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,76721,42615,85621,30415,93674,523232,290171,906311,296183,77568,36970,83159,39167,39861,903
Giá vốn hàng bán7,44210,5519,3449,0389,55838,491145,001101,865132,52877,59031,91835,29427,38133,50225,758
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,32510,8756,51212,2666,37836,03187,28870,041178,768106,18536,45235,53732,01033,89636,145
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,40111,6883,38219,3722,41636,85775,80761,886176,535100,96022,49621,80321,61224,93428,556
Tổng lợi nhuận trước thuế7,42111,6893,19419,3742,33336,58982,75768,573180,055102,91826,17228,19524,93825,17628,381
Lợi nhuận sau thuế 5,7959,2492,37915,4851,65428,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,593
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7959,2492,37915,4851,65428,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,593
Tổng tài sản ngắn hạn320,396270,287274,990280,256316,279270,287306,303363,075401,432343,774122,95041,023104,899112,687129,744
Tiền mặt37,1086,50215,58414,75127,3276,50286,14753,79790,062119,46467,19732,02474,40236,00264,625
Đầu tư tài chính ngắn hạn208,300219,000221,500226,600257,600219,000183,500227,900267,700211,00050,0004,12123,50071,50057,200
Hàng tồn kho57,62813,85413,85413,85414,74113,85415,90669,56034,614
Tài sản dài hạn407,158454,543452,959455,370458,058454,543461,454465,298467,183546,888515,929458,574393,589382,031358,379
Tài sản cố định24,66425,52026,34327,20726,76425,52027,61930,64132,98332,08233,67437,684170,908150,074145,195
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản727,554724,831727,949735,626774,337724,831767,757828,373868,615890,662638,879499,596498,488494,718488,122
Tổng nợ516,752514,175510,142520,198533,394514,175522,671601,957589,029709,520507,159355,359360,823359,619355,755
Vốn chủ sở hữu210,802210,656217,807215,428240,943210,656245,086226,416279,586181,142131,720144,237137,665135,099132,367

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.01K3.51K7.89K7.36K17.75K10.37K2.81K3.14K2.77K2.79K3K3.08K2.56K2.73K2.63K
Giá cuối kỳ42K40.90K66.85K60.50K58.15K32.97K16.99K10.68KK17K17K17K17K17K17K
Giá / EPS (PE)10.47 (lần)11.66 (lần)8.48 (lần)8.22 (lần)3.28 (lần)3.18 (lần)6.04 (lần)3.40 (lần) (lần)6.09 (lần)5.67 (lần)5.51 (lần)6.65 (lần)6.22 (lần)6.47 (lần)
Giá sổ sách25.71K25.69K29.89K27.61K34.10K22.09K16.06K17.59K16.79K16.48K16.14K13.84K12.80K12.66K13.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.63 (lần)1.59 (lần)2.24 (lần)2.19 (lần)1.71 (lần)1.49 (lần)1.06 (lần)0.61 (lần) (lần)1.03 (lần)1.05 (lần)1.23 (lần)1.33 (lần)1.34 (lần)1.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.04%37.29%39.90%43.83%46.22%38.60%19.24%8.21%21.04%22.78%26.58%22.78%15.20%22.09%24.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.96%62.71%60.10%56.17%53.78%61.40%80.76%91.79%78.96%77.22%73.42%77.22%84.80%77.91%75.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.03%70.94%68.08%72.67%67.81%79.66%79.38%71.13%72.38%72.69%72.88%76.28%76.02%77.03%76.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu245.14%244.08%213.26%265.86%210.68%391.69%385.03%246.37%262.10%266.19%268.76%321.64%317.01%335.38%327.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.97%29.06%31.92%27.33%32.19%20.34%20.62%28.87%27.62%27.31%27.12%23.72%23.98%22.97%23.41%
6/ Thanh toán hiện hành629.93%600%778.13%265.41%283.94%128.92%112.24%157.98%415.11%412.30%1,189.11%373.25%420.66%322.24%314.69%
7/ Thanh toán nhanh516.63%569.24%737.72%214.56%259.46%128.92%112.24%157.98%415.11%412.30%1,189.11%373.25%420.66%322.24%314.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn72.96%14.43%218.85%39.33%63.70%44.80%61.35%123.32%294.43%131.73%592.29%286.04%348.55%309.68%189.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.49%10.28%30.26%20.75%35.84%20.63%10.70%14.18%11.91%13.62%12.68%9.85%9.33%7.90%4.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn23.83%27.57%75.84%47.35%77.55%53.46%55.61%172.66%56.62%59.81%47.71%43.23%61.39%35.78%19.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.22%35.38%94.78%75.92%111.34%101.45%51.90%49.11%43.14%49.89%46.77%41.53%38.91%34.42%20.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho63.12%277.83%911.61%146.44%382.87%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần43.10%38.60%27.84%35.10%46.77%46.27%33.74%36.32%38.21%33.96%39.73%53.65%51.37%62.69%93.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.52%3.97%8.42%7.28%16.76%9.55%3.61%5.15%4.55%4.63%5.04%5.28%4.79%4.96%4.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.61%13.66%26.38%26.65%52.07%46.94%17.51%17.83%16.48%16.94%18.58%22.28%19.99%21.57%19.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)90%75%45%59%110%110%72%73%83%68%95%115%115%164%283%
Tăng trưởng doanh thu-8.74%-67.92%35.13%-44.78%69.39%168.80%-3.48%19.26%-11.88%8.88%31.34%15.43%14.27%54.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận85.67%-55.51%7.17%-58.56%71.23%268.58%-10.32%13.35%-0.86%-6.93%-2.73%20.54%-6.35%3.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.12%-1.63%-13.17%2.19%-16.98%39.90%42.72%-1.51%0.33%1.09%-2.54%9.73%-4.46%-4.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-12.51%-14.05%8.25%-19.02%54.35%37.52%-8.68%4.77%1.90%2.06%16.63%8.15%1.07%-7.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.04%-5.59%-7.32%-4.63%-2.48%39.41%27.88%0.22%0.76%1.35%2.01%9.35%-3.19%-5.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc