CTCP Thống Nhất (bax)

40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40
39.90
40
39.90
4,800
25.7k
4.0k
10.0 lần
5%
16%
0.5
328 tỷ
8 triệu
5,183
75.0 - 48
517 tỷ
211 tỷ
245.1%
28.97%
37 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.95 (0.05) 23.0%
VIC 45.40 (0.00) 22.1%
BCM 58.00 (3.50) 7.3%
VRE 22.85 (-0.35) 7.0%
KDH 36.00 (0.00) 3.7%
NVL 13.75 (0.15) 3.7%
KBC 30.00 (-0.05) 3.0%
PDR 26.85 (-0.30) 2.6%
DIG 28.10 (-0.50) 2.2%
NLG 40.80 (-0.20) 2.0%
HUT 17.40 (0.30) 2.0%
VPI 58.50 (0.00) 1.8%
DXG 16.60 (-0.30) 1.6%
KSF 40.30 (-0.10) 1.6%
TCH 18.20 (-0.15) 1.6%
CEO 18.30 (-0.20) 1.2%
HDG 27.00 (-0.40) 1.1%
KOS 37.85 (0.05) 1.0%
SJS 66.40 (0.40) 1.0%
SZC 41.85 (-0.15) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.60 2,000 40.00 2,900
39.20 400 40.10 200
37.50 100 40.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,800

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:29 40 0 2,000 2,000
11:10 39.90 -0.10 1,000 3,000
11:12 39.90 -0.10 1,000 4,000
13:34 39.90 -0.10 700 4,700
14:29 40 0 100 4,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 68.26 (0.07) 0% 20.93 (0.03) 0%
2018 67.90 (0.07) 0% 20.12 (0.02) 0%
2019 201.97 (0.18) 0% 79.85 (0.09) 0%
2020 295.56 (0.31) 0% 108.28 (0.15) 0%
2021 268.39 (0.17) 0% 59.43 (0.06) 0%
2022 225 (0.23) 0% 49.60 (0.06) 0%
2023 103.38 (0.02) 0% 24.87 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,76721,42615,85621,30474,523232,290171,906311,296183,77568,36970,83159,39167,39861,903
Tổng lợi nhuận trước thuế7,42111,6893,19419,37436,58982,75768,573180,055102,91826,17228,19524,93825,17628,381
Lợi nhuận sau thuế 5,7959,2492,37915,48528,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,593
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7959,2492,37915,48528,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,593
Tổng tài sản727,554724,831727,949735,626724,831767,757828,373868,615890,662638,879499,596498,488494,718488,122
Tổng nợ516,752514,175510,142520,198514,175522,671601,957589,029709,520507,159355,359360,823359,619355,755
Vốn chủ sở hữu210,802210,656217,807215,428210,656245,086226,416279,586181,142131,720144,237137,665135,099132,367


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc