CTCP Thống Nhất (bax)

37.10
-0.10
(-0.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.20
37.10
37.10
37.10
300
25.7K
3.2K
11.5x
1.4x
4% # 13%
1.3
304 Bi
8 Mi
1,427
41.2 - 34.5
514 Bi
210 Bi
244.2%
29.05%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.70 300 37.10 200
35.60 300 37.20 400
34.20 500 38.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:32 37.10 -0.10 100 100
10:46 37.10 -0.10 100 200
10:49 37.10 -0.10 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 68.26 (0.07) 0% 20.93 (0.03) 0%
2018 67.90 (0.07) 0% 20.12 (0.02) 0%
2019 201.97 (0.18) 0% 79.85 (0.09) 0%
2020 295.56 (0.31) 0% 108.28 (0.15) 0%
2021 268.39 (0.17) 0% 59.43 (0.06) 0%
2022 225 (0.23) 0% 49.60 (0.06) 0%
2023 103.38 (0.02) 0% 24.87 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,88318,66618,67417,76772,99074,523232,290171,906311,296183,77568,36970,83159,39167,398
Tổng lợi nhuận trước thuế8,0167,26511,1627,42133,86536,58982,75768,573180,055102,91826,17228,19524,93825,176
Lợi nhuận sau thuế 6,2295,7248,8305,79526,57928,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,2295,7248,8305,79526,57928,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,889
Tổng tài sản724,328716,316723,404727,554724,328724,831767,757828,373868,615890,662638,879499,596498,488494,718
Tổng nợ513,891495,216503,928516,752513,891514,175522,671601,957589,029709,520507,159355,359360,823359,619
Vốn chủ sở hữu210,437221,100219,476210,802210,437210,656245,086226,416279,586181,142131,720144,237137,665135,099


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |