CTCP May mặc Bình Dương (bdg)

42
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV507,229506,690452,562354,904388,0561,821,3861,565,8021,893,9921,149,8521,198,7571,520,5271,459,3031,409,6821,488,869
Giá vốn hàng bán417,771421,701371,120293,602314,6031,504,1941,293,7521,540,095973,913987,0441,290,3051,208,9971,188,3541,292,883
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV88,23383,60380,11760,38373,453312,335266,173353,503173,736209,222223,309223,269221,328188,417
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh93,86936,30345,60027,39077,770203,162156,954272,31684,579104,979101,983142,71984,27388,243
Tổng lợi nhuận trước thuế95,65538,09947,08428,70675,129209,543158,430279,67389,162117,108130,500159,96893,70191,933
Lợi nhuận sau thuế 79,37631,94741,16022,43458,737174,916122,561217,73468,18589,328101,075126,42674,44473,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,01328,68136,11822,91558,159163,729123,382226,30868,17289,314101,055126,42074,44473,413
Tổng tài sản ngắn hạn887,424846,904898,216721,562739,848887,424762,015802,131703,625553,127505,339484,782445,963380,086528,443
Tiền mặt33,65488,702141,311176,65472,68333,65469,599167,29234,48873,62955,36977,40528,944128,27836,319
Đầu tư tài chính ngắn hạn280,402192,422183,09470,534163,744280,402166,744119,595114,383106,38367,87352,3738,000
Hàng tồn kho231,342254,818291,360260,038234,824231,342257,015274,884314,809227,230177,999176,096161,896142,577198,189
Tài sản dài hạn240,417244,472242,898241,777249,695240,417249,694282,83563,85395,46992,004129,05881,698124,84978,052
Tài sản cố định186,256192,661190,841188,780196,144186,256196,144225,08447,89557,22765,01074,98355,74257,96458,458
Đầu tư tài chính dài hạn3,0003,00015,35636,39918,23329,42815,4114,0554,055
Tổng tài sản1,127,8411,091,3771,141,114963,339989,5431,127,8411,011,7081,084,966767,478648,596597,344613,840527,661504,935606,496
Tổng nợ476,611519,522539,002394,010438,528476,611464,814557,649443,388372,006315,481340,053325,547329,391486,365
Vốn chủ sở hữu651,231571,855602,112569,329551,015651,231546,894527,317324,090276,590281,863273,788202,114175,544120,130

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.60K4.98K9.13K5.68K7.44K8.42K10.54K6.20K6.12K0.88K
Giá cuối kỳ33.80K26.17K20.28K18.31K15.96K11.45K9.71K6.60K7.08KK
Giá / EPS (PE)5.12 (lần)5.26 (lần)2.22 (lần)3.22 (lần)2.14 (lần)1.36 (lần)0.92 (lần)1.06 (lần)1.16 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.46 (lần)0.41 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần) (lần)
Giá sổ sách26.26K22.05K21.26K27.01K23.05K23.49K22.82K16.84K14.63K7.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.29 (lần)1.19 (lần)0.95 (lần)0.68 (lần)0.69 (lần)0.49 (lần)0.43 (lần)0.39 (lần)0.48 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.68%75.32%73.93%91.68%85.28%84.60%78.98%84.52%75.27%90.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.32%24.68%26.07%8.32%14.72%15.40%21.02%15.48%24.73%9.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.26%45.94%51.40%57.77%57.36%52.81%55.40%61.70%65.23%87.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu73.19%84.99%105.75%136.81%134.50%111.93%124.20%161.07%187.64%679.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.74%54.06%48.60%42.23%42.64%47.19%44.60%38.30%34.77%12.83%
6/ Thanh toán hiện hành227.38%205.20%184.93%162.78%152.17%162.54%144.89%136.99%115.40%104.34%
7/ Thanh toán nhanh168.11%135.99%121.56%89.95%89.66%105.28%92.26%87.26%72.11%59.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.62%18.74%38.57%7.98%20.26%17.81%23.14%8.89%38.95%3.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản161.49%154.77%174.57%149.82%184.82%254.55%237.73%267.16%294.86%163.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn205.24%205.48%236.12%163.42%216.72%300.89%301.02%316.10%391.72%180.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu279.68%286.31%359.18%354.79%433.41%539.46%533%697.47%848.15%1,270.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho650.20%503.38%560.27%309.37%434.38%724.89%686.56%734.02%906.80%384.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.99%7.88%11.95%5.93%7.45%6.65%8.66%5.28%4.93%0.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.52%12.20%20.86%8.88%13.77%16.92%20.59%14.11%14.54%1.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.14%22.56%42.92%21.03%32.29%35.85%46.17%36.83%41.82%12.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%10%15%7%9%8%10%6%6%1%
Tăng trưởng doanh thu16.32%-17.33%64.72%-4.08%-21.16%4.20%3.52%-5.32%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.70%-45.48%231.97%-23.67%-11.62%-20.06%69.82%1.40%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.54%-16.65%25.77%19.19%17.92%-7.23%4.46%-1.17%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.08%3.71%62.71%17.17%-1.87%2.95%35.46%15.14%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.48%-6.75%41.37%18.33%8.58%-2.69%16.33%4.50%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |