CTCP May mặc Bình Dương (bdg)

31.40
0.10
(0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.30
31.60
31.60
31.30
4,300
23.0k
5.4k
5.8 lần
14%
24%
0.8
784 tỷ
25 triệu
2,331
29.3 - 20.0
394 tỷ
569 tỷ
69.2%
59.10%
177 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.10 100 31.40 100
31.00 300 31.50 200
30.60 100 31.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 31.60 -0.40 300 300
09:28 31.60 -0.40 2,800 3,100
13:38 31.30 -0.70 1,100 4,200
14:53 31.40 -0.60 100 4,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.41) 0% 44 (0.07) 0%
2018 0 (1.46) 0% 60 (0.13) 0%
2019 0 (1.52) 0% 64 (0.10) 0%
2020 712 (1.20) 0% 4 (0.09) 2%
2021 1,252 (1.15) 0% 72 (0.07) 0%
2022 1,400 (1.90) 0% 0 (0.22) 0%
2023 1,657 (0.35) 0% 102 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV354,904388,056432,506391,9421,565,8021,893,9921,149,8521,198,7571,520,5271,459,3031,409,6821,488,869
Tổng lợi nhuận trước thuế28,70675,12939,77828,627158,430279,67389,162117,108130,500159,96893,70191,933
Lợi nhuận sau thuế 22,43458,73730,46422,733122,561217,73468,18589,328101,075126,42674,44473,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,91558,15930,67722,893123,382226,30868,17289,314101,055126,42074,44473,413
Tổng tài sản963,339989,543973,6301,033,1161,011,7081,084,966767,478648,596597,344613,840527,661504,935606,496512,702
Tổng nợ394,010438,528464,162554,193464,814557,649443,388372,006315,481340,053325,547329,391486,365423,534
Vốn chủ sở hữu569,329551,015509,468478,924546,894527,317324,090276,590281,863273,788202,114175,544120,13089,168


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc