CTCP May mặc Bình Dương (bdg)

42
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42
42
42
42
5,700
26.3K
6.6K
5.2x
1.3x
15% # 25%
1.3
843 Bi
25 Mi
5,450
40.8 - 29.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.50 300 42.50 2,700
37.10 1,100 43.40 400
36.10 1,100 44.00 9,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:34 42 0 2,700 2,700
11:10 42 0 3,000 5,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.41) 0% 44 (0.07) 0%
2018 0 (1.46) 0% 60 (0.13) 0%
2019 0 (1.52) 0% 64 (0.10) 0%
2020 712 (1.20) 0% 4 (0.09) 2%
2021 1,252 (1.15) 0% 72 (0.07) 0%
2022 1,400 (1.90) 0% 0 (0.22) 0%
2023 1,657 (0.35) 0% 102 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV507,229506,690452,562354,9041,821,3861,565,8021,893,9921,149,8521,198,7571,520,5271,459,3031,409,6821,488,869
Tổng lợi nhuận trước thuế95,65538,09947,08428,706209,543158,430279,67389,162117,108130,500159,96893,70191,933
Lợi nhuận sau thuế 79,37631,94741,16022,434174,916122,561217,73468,18589,328101,075126,42674,44473,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,01328,68136,11822,915163,729123,382226,30868,17289,314101,055126,42074,44473,413
Tổng tài sản1,127,8411,091,3771,141,114963,3391,127,8411,011,7081,084,966767,478648,596597,344613,840527,661504,935606,496
Tổng nợ476,611519,522539,002394,010476,611464,814557,649443,388372,006315,481340,053325,547329,391486,365
Vốn chủ sở hữu651,231571,855602,112569,329651,231546,894527,317324,090276,590281,863273,788202,114175,544120,130


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |