Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (bhi)

9.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV967,640698,981738,250736,005764,4883,140,8763,012,5541,486,326880,160603,347
Giá vốn hàng bán806,959703,692708,068697,522602,9502,916,2412,650,7542,812,8082,607,4122,092,7721,201,350724,708536,438
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV38,373-58,09223,882-35,32240,009-31,159-20,507-183,119-124,648-53,221
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế29,692-57,48858,587-19,99120,48710,80115,70434,286255,97615,6604,1163,7019,086
Lợi nhuận sau thuế 29,911-53,40751,654-20,06020,4498,09915,47633,304206,75615,7634,8274,7248,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,246-53,94351,611-20,73020,5648,18413,93933,304206,75615,7635,8835,4529,566
Tổng tài sản ngắn hạn4,203,3543,799,4673,356,5972,947,6273,564,2434,203,3543,029,6932,411,9772,693,9291,993,4061,474,3401,115,810
Tiền mặt87,26788,084105,550215,83780,16387,267358,30461,70767,92831,43572,80625,673
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,384,6571,978,2202,044,9811,460,8411,939,6452,384,6571,021,202729,248603,843314,438246,160482,737
Hàng tồn kho3954505718611,2423951,252691743762582471
Tài sản dài hạn738,2261,059,234985,5011,514,865860,219738,2261,455,7711,250,109862,676581,857621,027609,045
Tài sản cố định6,0536,5727,1037,2737,8306,0537,8164,04224,20414,04016,42517,766
Đầu tư tài chính dài hạn551,675832,996745,4481,310,424571,487551,6751,214,2421,187,619793,906506,767552,327534,381
Tổng tài sản4,941,5804,858,7004,342,0984,462,4934,424,4624,941,5804,485,4633,662,0863,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
Tổng nợ3,724,5683,672,5703,100,9783,267,9293,189,2843,724,5683,266,0822,452,7832,524,4401,553,0221,074,855706,818
Vốn chủ sở hữu1,214,2881,182,0791,237,0091,189,3411,227,8931,214,2881,214,7191,204,7781,027,4381,016,4681,013,2461,009,938

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.14K0.33K0.16K0.06K0.05K0.10K
Giá cuối kỳ11K19.40K12K12K12K12K12K
Giá / EPS (PE)134.41 (lần)139.18 (lần)36.03 (lần)76.13 (lần)203.98 (lần)220.10 (lần)125.44 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.64 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)0.81 (lần)1.36 (lần)1.99 (lần)
Giá sổ sách12.14K12.15K12.05K10.27K10.16K10.13K10.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)1.60 (lần)1 (lần)1.17 (lần)1.18 (lần)1.18 (lần)1.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.06%67.54%65.86%75.74%77.41%70.36%64.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.94%32.46%34.14%24.26%22.59%29.64%35.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.37%72.81%66.98%70.98%60.31%51.30%40.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu306.73%268.88%203.59%245.70%152.79%106.08%69.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.57%27.08%32.90%28.89%39.47%48.36%58.55%
6/ Thanh toán hiện hành416.43%309%530.28%431.63%643.07%545.71%968.30%
7/ Thanh toán nhanh416.39%308.87%530.13%431.51%642.83%545.49%967.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.65%36.54%13.57%10.88%10.14%26.95%22.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản63.56%67.16%%%57.72%42.01%34.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn74.72%99.43%%%74.56%59.70%54.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu258.66%248%%%146.22%86.87%59.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho738,288.88%211,721.56%407,063.38%281,665.12%157,657.48%124,520.27%113,893.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.26%0.46%%%0.40%0.62%1.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.17%0.31%0.91%0.44%0.23%0.26%0.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.67%1.15%2.76%1.53%0.58%0.54%0.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%1%%1%2%
Tăng trưởng doanh thu4.26%-100%%-100%68.87%45.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.29%-58.15%%167.94%7.91%-43.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.04%33.16%%62.55%44.49%52.07%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.04%0.83%%1.08%0.32%0.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.17%22.48%%38.11%22.90%21.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |