| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 |
| 1- Thu phí bảo hiểm gốc | 967,640 | 698,981 | 738,250 | 736,005 | 764,488 | 2,209,529 | 832,426 | 663,399 |
| 2- Thu phí nhận tái bảo hiểm | 13,183 | 16,596 | 37,913 | 33,729 | 14,819 | 61,704 | 2,291 | 17,178 |
| 3- Các khoản giảm trừ | 387,290 | 64,393 | 57,719 | 93,036 | 239,527 | 660,352 | 305,153 | 79,762 |
| - Phí nhượng tái bảo hiểm | 374,471 | 91,176 | 110,397 | 101,358 | 237,287 | 535,166 | 272,524 | 33,355 |
| - Giảm phí bảo hiểm | -63,588 | -4,057 | 3,101 | -36,700 | -82,575 | -27,673 | -12,423 | 11,223 |
| - Hoàn phí bảo hiểm | 76,407 | -22,727 | -55,779 | 28,379 | 84,816 | 152,860 | 45,052 | 35,184 |
| - Hoàn phí nhận tái bảo hiểm | ||||||||
| - Các khoản giảm trừ khác | ||||||||
| 4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học | ||||||||
| 5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm | 63,496 | 23,048 | 27,913 | 9,984 | 29,387 | 329,974 | 193,681 | 9,962 |
| 6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 188,304 | -28,631 | -14,407 | -24,482 | 73,792 | 1,594 | 98 | 1,311 |
| - Thu nhận tái bảo hiểm | ||||||||
| - Thu nhượng tái bảo hiểm | ||||||||
| - Thu khác (Giám định đại lý...) | ||||||||
| 7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 845,332 | 645,600 | 731,951 | 662,200 | 642,959 | 1,942,448 | 723,343 | 612,087 |
| 8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm | 425,449 | 320,162 | 361,012 | 217,023 | 384,711 | 881,142 | 265,042 | 304,431 |
| 9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm | ||||||||
| 10. Các khoản giảm trừ | 51,414 | 36,664 | 50,794 | 16,721 | 47,439 | 25,851 | 7,282 | 8,767 |
| - Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm | 49,407 | 36,107 | 48,951 | 16,080 | 46,432 | 16,318 | 4,318 | 4,870 |
| - Thu đòi người thứ ba bồi hoàn | 2,006 | 556 | 1,843 | 641 | 1,007 | 9,533 | 2,964 | 3,897 |
| - Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% | ||||||||
| 11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại | 374,036 | 283,499 | 310,217 | 200,302 | 337,273 | 855,291 | 257,760 | 295,664 |
| 12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn | ||||||||
| 13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường | -34,979 | 11,933 | 7,707 | 130,869 | -61,634 | -36,964 | -28,767 | 13,171 |
| 14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm | 5,945 | 6,136 | 6,545 | 6,616 | 5,370 | 17,236 | 5,710 | 6,423 |
| 15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 461,957 | 402,124 | 383,600 | 359,736 | 321,941 | 1,157,353 | 507,218 | 282,844 |
| - Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc | 461,957 | 402,124 | 383,600 | 359,736 | 321,941 | 1,157,353 | 507,218 | 282,844 |
| + Chi hoa hồng | 69,829 | 75,685 | 83,233 | 41,158 | 36,291 | 180,291 | 74,995 | 42,359 |
| + Chi giám định tổn thất | ||||||||
| + Chi đòi người thứ 3 | ||||||||
| + Chi xử lý hàng bồi thường 100% | ||||||||
| + Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm | ||||||||
| + Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất | ||||||||
| + Chi khác | 392,128 | 326,439 | 300,367 | 318,578 | 285,649 | 977,062 | 432,223 | 240,485 |
| - Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm | ||||||||
| + Chi hoa hồng | ||||||||
| + Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm | ||||||||
| + Chi khác | ||||||||
| - Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm | ||||||||
| - Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác | ||||||||
| 16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài | ||||||||
| 17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 806,959 | 703,692 | 708,068 | 697,522 | 602,950 | 1,992,916 | 741,921 | 598,101 |
| 18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 38,373 | -58,092 | 23,882 | -35,322 | 40,009 | -50,468 | -18,579 | 13,986 |
| 19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá | ||||||||
| 20. Chi phí bán hàng | ||||||||
| 21. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 56,000 | 41,553 | 27,165 | 48,325 | 56,880 | 105,308 | 41,997 | 33,668 |
| 22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm | ||||||||
| 23. Doanh thu hoạt động tài chính | 45,452 | 37,061 | 69,551 | 65,137 | 31,274 | 153,513 | 104,130 | 17,921 |
| 24. Chi hoạt động tài chính | -165 | -3,158 | 7,264 | 697 | 2,995 | -9,139 | 1,655 | -10,076 |
| 25. Lợi nhuận hoạt động tài chính | 45,616 | 40,219 | 62,287 | 64,440 | 28,280 | 162,652 | 102,475 | 27,997 |
| 26. Thu nhập hoạt động khác | 2,026 | 2,067 | 903 | 143 | 10,109 | 4,474 | 676 | 1,424 |
| 27. Chi phí hoạt động khác | 323 | 128 | 1,321 | 927 | 1,030 | 2,819 | 326 | 1,562 |
| 28. Lợi nhuận hoạt động khác | 1,703 | 1,939 | -418 | -784 | 9,079 | 1,655 | 349 | -138 |
| 29. Tổng lợi nhuận kế toán | 29,692 | -57,488 | 58,587 | -19,991 | 20,487 | 8,531 | 42,248 | 8,177 |
| 30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN | ||||||||
| 31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp | 29,692 | -57,488 | 58,587 | -19,991 | 20,487 | 8,531 | 42,248 | 8,177 |
| 32. Dự phòng đảm bảo cân đối | ||||||||
| 33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp | 29,692 | -57,488 | 58,587 | -19,991 | 20,487 | 8,531 | 42,248 | 8,177 |
| 34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp | -219 | -4,081 | 6,933 | 69 | 39 | -77 | 131 | -208 |
| 35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 29,911 | -53,407 | 51,654 | -20,060 | 20,449 | 8,607 | 42,117 | 8,385 |
| 36. Lợi ích cổ đông thiểu số | -1,335 | 536 | 43 | 671 | -115 | 494 | 799 | -520 |
| 37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ | 31,246 | -53,943 | 51,611 | -20,730 | 20,564 | 8,113 | 41,318 | 8,905 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 2 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
| TÀI SẢN | |||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,203,354 | 3,799,467 | 3,356,597 | 2,947,627 | 3,564,243 | 3,020,763 | 2,345,911 | 2,165,649 | 2,411,977 | 2,243,000 | 2,456,404 | 2,693,929 | 1,993,406 | 1,474,340 | 1,115,810 |
| I. Tiền | 87,267 | 88,084 | 105,550 | 215,837 | 80,163 | 55,205 | 66,775 | 35,524 | 61,707 | 53,699 | 79,956 | 67,928 | 31,435 | 72,806 | 25,673 |
| 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) | 87,267 | 88,084 | 105,092 | 49,816 | 80,163 | 55,205 | 66,515 | 35,524 | 53,699 | 79,956 | 27,435 | 27,806 | 25,009 | ||
| 2. Tiền gửi Ngân hàng | |||||||||||||||
| 3. Tiền đang chuyển | |||||||||||||||
| 4. Các khoản tương đương tiền | 458 | 166,021 | 260 | 4,000 | 45,000 | 664 | |||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,384,657 | 1,978,220 | 2,044,981 | 1,460,841 | 1,939,645 | 1,499,320 | 720,420 | 873,179 | 729,248 | 888,119 | 810,402 | 603,843 | 314,438 | 246,160 | 482,737 |
| 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | 34,987 | 34,987 | 43,550 | 199,853 | 248,339 | 243,243 | 186,274 | 114,853 | 184,349 | 47,766 | 102,920 | 116,720 | 67,687 | ||
| 2. Đầu tư ngắn hạn khác | 2,356,096 | 1,944,454 | -2,458 | 1,262,133 | 1,693,493 | 1,258,642 | 534,494 | 768,335 | 751,914 | 762,645 | 228,308 | 142,922 | 415,749 | ||
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) | -6,426 | -1,220 | 2,003,888 | -1,145 | -2,187 | -2,566 | -349 | -10,009 | -48,145 | -9 | -16,790 | -13,482 | -699 | ||
| III. Các khoản phải thu | 641,044 | 486,061 | 486,056 | 503,712 | 900,443 | 932,640 | 1,032,722 | 731,118 | 1,185,264 | 900,343 | 1,130,254 | 1,527,270 | 1,336,015 | 796,067 | 392,359 |
| 1. Phải thu của khách hàng | 467,218 | 303,094 | 342,451 | 357,169 | 336,532 | 243,819 | 201,703 | 247,280 | 326,935 | 336,014 | 309,190 | 180,006 | 89,319 | ||
| 2. Trả trước cho người bán | 21,632 | 42,669 | 16,136 | 31,951 | 13,117 | 11,763 | 7,799 | 5,487 | 17,993 | 19,349 | 6,243 | 6,218 | 12,596 | ||
| 3. Phải thu nội bộ | |||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | |||||||||||||||
| 6. Các khoản phải thu khác | 221,824 | 214,352 | 200,236 | 187,182 | 621,014 | 748,057 | 894,792 | 549,444 | 630,653 | 1,010,247 | 1,084,776 | 673,340 | 353,248 | ||
| 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | -69,629 | -74,054 | -72,767 | -72,589 | -70,220 | -70,998 | -71,572 | -71,094 | -75,238 | -235,356 | -64,195 | -63,497 | -62,804 | ||
| IV. Hàng tồn kho | 395 | 450 | 571 | 861 | 1,242 | 611 | 867 | 950 | 691 | 1,381 | 1,131 | 743 | 762 | 582 | 471 |
| 1. Hàng tồn kho | 395 | 450 | 571 | 861 | 1,242 | 611 | 867 | 950 | 1,381 | 1,131 | 762 | 582 | 471 | ||
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | |||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,089,992 | 1,246,652 | 719,439 | 766,375 | 642,750 | 532,987 | 525,127 | 524,878 | 435,067 | 399,456 | 434,662 | 557,145 | 310,757 | 358,725 | 214,569 |
| 1. Tạm ứng | |||||||||||||||
| 2. Chi phí trả trước ngắn hạn | 174,587 | 186,532 | 203,291 | 220,300 | 154,354 | 160,192 | 180,742 | 196,789 | 87,898 | 100,785 | 85,550 | 32,316 | 14,761 | ||
| 3. Tài sản thiếu chờ xử lý | |||||||||||||||
| 4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn | |||||||||||||||
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,495 | 1,789 | 2,380 | 1,980 | 2,939 | 2,703 | 3,017 | 5,872 | 7,356 | 14,396 | 4,878 | 5,695 | 4,078 | ||
| 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 280 | 733 | 792 | 1,893 | 503 | 2,062 | 2,081 | 2,157 | 406 | 2,340 | 2,022 | 2,050 | 394 | ||
| 7. Tài sản ngắn hạn khác | 912,629 | 1,057,598 | 512,976 | 542,202 | 484,953 | 368,030 | 339,288 | 320,061 | 435,067 | 303,797 | 317,141 | 557,145 | 218,307 | 318,664 | 195,336 |
| VI. Chi sự nghiệp | |||||||||||||||
| 1. Chi sự nghiệp năm trước | |||||||||||||||
| 2. Chi sự nghiệp năm nay | |||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 738,226 | 1,059,234 | 985,501 | 1,514,865 | 860,219 | 916,123 | 1,443,095 | 1,516,882 | 1,250,109 | 1,383,703 | 846,841 | 862,676 | 581,857 | 621,027 | 609,045 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 45,708 | 46,202 | 43,609 | 42,675 | 42,750 | 41,920 | 37,492 | 171,183 | 40,839 | 34,694 | 31,386 | 29,700 | 36,738 | 30,975 | 33,972 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
| 4. Phải thu dài hạn khác | 45,708 | 46,202 | 43,609 | 42,675 | 42,750 | 41,920 | 37,492 | 171,183 | 34,694 | 31,386 | 36,738 | 30,975 | 33,972 | ||
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 6,053 | 6,572 | 7,103 | 7,273 | 7,830 | 8,359 | 8,891 | 9,481 | 4,042 | 4,608 | 14,546 | 24,204 | 14,040 | 16,425 | 17,766 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 2,414 | 2,630 | 2,858 | 2,725 | 2,979 | 3,205 | 3,433 | 3,720 | 4,042 | 4,608 | 14,546 | 24,204 | 13,972 | 16,220 | 17,472 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 3,639 | 3,942 | 4,245 | 4,548 | 4,851 | 5,155 | 5,458 | 5,761 | 68 | 205 | 294 | ||||
| III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,819 | 2,360 | |||||||||||||
| IV. Bất động sản đầu tư | 8,456 | 9,287 | 9,842 | ||||||||||||
| - Nguyên giá | 13,862 | 13,862 | 13,862 | ||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | -5,406 | -4,574 | -4,020 | ||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 551,675 | 832,996 | 745,448 | 1,310,424 | 571,487 | 855,971 | 1,384,650 | 1,323,435 | 1,187,619 | 1,326,591 | 776,056 | 793,906 | 506,767 | 552,327 | 534,381 |
| 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn | 1,284,924 | 67,074 | |||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 130,728 | 126,472 | |||||||||||||
| 4. Đầu tư dài hạn khác | 551,675 | 838,996 | 748,748 | 30,000 | 575,987 | 857,471 | 1,389,150 | 1,323,435 | 1,326,591 | 812,466 | 439,693 | 421,599 | 407,909 | ||
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -6,000 | -3,300 | -4,500 | -4,500 | -1,500 | -4,500 | -36,411 | ||||||||
| VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn | 134,789 | 173,463 | 189,340 | 154,493 | 238,152 | 9,872 | 12,063 | 12,783 | 14,790 | 15,449 | 16,398 | 14,866 | 15,023 | 11,458 | 12,530 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 133,668 | 172,355 | 188,340 | 153,287 | 235,506 | 8,557 | 10,748 | 11,520 | 14,398 | 12,954 | 11,676 | 8,710 | 10,762 | ||
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi | 1,122 | 1,109 | 1,000 | 1,206 | 2,647 | 1,315 | 1,315 | 1,262 | 1,051 | 3,445 | 3,347 | 2,748 | 1,768 | ||
| 3. Ký quỹ bảo hiểm | |||||||||||||||
| 4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác | |||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,941,580 | 4,858,700 | 4,342,098 | 4,462,493 | 4,424,462 | 3,936,886 | 3,789,006 | 3,682,532 | 3,662,086 | 3,626,702 | 3,303,245 | 3,556,605 | 2,575,263 | 2,095,367 | 1,724,855 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
| A. NỢ PHẢI TRẢ | 3,724,568 | 3,672,570 | 3,100,978 | 3,267,929 | 3,189,284 | 2,719,259 | 2,527,584 | 2,462,435 | 2,452,783 | 2,422,363 | 2,236,137 | 2,524,440 | 1,553,022 | 1,074,855 | 706,818 |
| I. Nợ ngắn hạn | 1,009,370 | 763,675 | 768,659 | 859,945 | 903,303 | 560,623 | 409,255 | 392,717 | 454,847 | 473,634 | 389,772 | 624,134 | 309,981 | 270,169 | 115,234 |
| 1. Vay và nợ ngắn hạn | |||||||||||||||
| 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán | 592,920 | 363,086 | 397,746 | 462,457 | 484,081 | 295,629 | 219,733 | 233,255 | 279,938 | 253,075 | 212,386 | 204,967 | 74,302 | ||
| 4. Người mua trả tiền trước | 254,341 | 276,207 | 237,371 | 258,143 | 5,829 | 2,805 | 4,661 | 4,558 | 32,650 | 14,959 | 3,483 | 3,714 | 1,804 | ||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 21,490 | 13,426 | 18,504 | 18,534 | 13,603 | 12,277 | 11,559 | 12,123 | 11,659 | 9,273 | 14,721 | 6,217 | 4,704 | ||
| 6. Phải trả người lao động | 34,602 | 21,355 | 20,046 | 21,248 | 31,384 | 19,056 | 18,247 | 19,632 | 20,160 | 22,167 | 26,967 | 7,062 | 3,175 | ||
| 7. Phải trả nội bộ | 298 | ||||||||||||||
| 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
| 9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác | 106,017 | 89,601 | 94,993 | 99,563 | 368,406 | 230,856 | 155,055 | 122,851 | 129,226 | 90,299 | 52,423 | 48,210 | 31,249 | ||
| 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 128 | 334 | 208 | 425 | 184 | 184 | 191 | 115 | 2,371 | 754 | 472 | 556 | 583 | ||
| 1. Vay dài hạn | 184 | ||||||||||||||
| 2. Nợ dài hạn | |||||||||||||||
| 3. Phát hành trái phiếu | |||||||||||||||
| 4. Phải trả dài hạn khác | 128 | 334 | 208 | 425 | 184 | 115 | 2,371 | 472 | |||||||
| III. Dự phòng nghiệp vụ | 2,683,953 | 2,844,884 | 2,307,594 | 2,374,026 | 2,199,091 | 2,136,837 | 2,078,709 | 2,049,692 | 1,997,745 | 1,915,372 | 1,764,488 | 1,899,552 | 1,208,163 | 784,163 | 584,246 |
| 1. Dự phòng phí | 1,693,715 | 1,617,362 | 1,643,117 | 1,697,299 | 1,650,274 | 1,566,016 | 1,491,648 | 1,448,618 | 1,278,335 | 1,201,338 | 843,417 | 472,273 | 307,913 | ||
| 2. Dự phòng toán học | |||||||||||||||
| 3. Dự phòng bồi thường | 890,907 | 1,134,218 | 577,379 | 596,555 | 459,571 | 486,941 | 508,285 | 528,005 | 533,709 | 485,784 | 321,075 | 282,352 | 253,165 | ||
| 4. Dự phòng dao động lớn | 99,331 | 93,304 | 87,098 | 80,172 | 89,246 | 83,880 | 78,776 | 73,070 | 103,328 | 77,366 | 43,670 | 29,538 | 23,167 | ||
| 5. Dự phòng chia lãi | |||||||||||||||
| 6. Dự phòng bảo đảm cân đối | |||||||||||||||
| IV. Nợ khác | 31,117 | 63,678 | 24,516 | 33,958 | 86,466 | 21,615 | 39,436 | 20,025 | 33,242 | 79,507 | 34,406 | 19,967 | 6,756 | ||
| 1. Chi phí phải trả | 31,117 | 63,678 | 24,516 | 33,958 | 86,466 | 21,615 | 39,436 | 20,025 | 33,242 | 79,507 | 34,406 | 19,967 | 6,756 | ||
| 2. Tài sản thừa chờ xử lý | |||||||||||||||
| 3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | |||||||||||||||
| B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,214,288 | 1,182,079 | 1,237,009 | 1,189,341 | 1,227,893 | 1,210,342 | 1,257,474 | 1,222,341 | 1,204,778 | 1,200,059 | 1,063,065 | 1,027,438 | 1,016,468 | 1,013,246 | 1,009,938 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 1,208,501 | 1,176,292 | 1,231,154 | 1,184,915 | 1,222,475 | 1,203,414 | 1,250,285 | 1,215,116 | 1,204,778 | 1,192,496 | 1,061,503 | 1,027,438 | 1,015,375 | 1,012,383 | 1,009,230 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||||
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
| 4. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -24,333 | -25,296 | -24,376 | -21,105 | -18,720 | -17,333 | -12,078 | -6,704 | -8,657 | -8,589 | -3,913 | -3,187 | -2,355 | -1,896 | -1,476 |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | ||
| 8. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||
| 9. Quỹ dự trữ bắt buộc | 21,485 | 21,485 | 22,886 | 21,485 | 22,868 | 23,550 | 23,550 | 21,095 | 22,598 | 20,530 | 11,275 | 10,886 | 8,516 | 7,840 | 7,618 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 209,846 | 178,600 | 231,142 | 183,032 | 216,825 | 195,694 | 237,310 | 199,223 | 190,837 | 179,052 | 52,638 | 19,739 | 7,712 | 4,936 | 1,586 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí quỹ khác | 5,787 | 5,787 | 5,855 | 4,426 | 5,418 | 6,928 | 7,189 | 7,226 | 7,563 | 1,562 | 1,093 | 863 | 708 | ||
| 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
| 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,787 | 5,787 | 5,855 | 4,426 | 5,418 | 6,928 | 7,189 | 7,226 | 7,563 | 1,562 | 1,093 | 863 | 708 | ||
| 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư | |||||||||||||||
| 4. Quỹ quản lý của cấp trên | |||||||||||||||
| 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp | |||||||||||||||
| C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | 2,724 | 4,051 | 4,111 | 5,223 | 7,285 | 7,285 | 3,948 | -2,245 | 4,525 | 4,280 | 4,043 | 4,727 | 5,773 | 7,265 | 8,098 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,941,580 | 4,858,700 | 4,342,098 | 4,462,493 | 4,424,462 | 3,936,886 | 3,789,006 | 3,682,532 | 3,662,086 | 3,626,702 | 3,303,245 | 3,556,605 | 2,575,263 | 2,095,367 | 1,724,855 |