Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (bhi)

9.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.40
9.50
9.40
1,200
12.1K
0.1K
142.5x
0.9x
0% # 1%
1.5
1,140 Bi
100 Mi
768
14.7 - 9.6
3,725 Bi
1,214 Bi
306.7%
24.57%
87 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 100 10.20 500
8.30 8,000 10.30 1,100
0.00 0 10.40 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 9.40 -0.70 300 300
13:17 9.50 -0.60 900 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV967,640698,981738,250736,0053,140,8763,012,5541,486,326880,160603,347
Tổng lợi nhuận trước thuế29,692-57,48858,587-19,99110,80115,70434,286255,97615,6604,1163,7019,086
Lợi nhuận sau thuế 29,911-53,40751,654-20,0608,09915,47633,304206,75615,7634,8274,7248,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,246-53,94351,611-20,7308,18413,93933,304206,75615,7635,8835,4529,566
Tổng tài sản4,941,5804,858,7004,342,0984,462,4934,941,5804,485,4633,662,0863,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
Tổng nợ3,724,5683,672,5703,100,9783,267,9293,724,5683,266,0822,452,7832,524,4401,553,0221,074,855706,818
Vốn chủ sở hữu1,214,2881,182,0791,237,0091,189,3411,214,2881,214,7191,204,7781,027,4381,016,4681,013,2461,009,938


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |