Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (bhn)

37.90
0.10
(0.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,319,7462,271,2882,298,8372,133,5237,900,9648,525,4367,053,4137,514,3719,405,0609,177,7509,840,03810,031,5429,653,5059,874,066
Giá vốn hàng bán1,041,2511,704,1001,670,2011,547,4005,839,7896,085,4875,254,2895,473,0656,878,0416,852,6947,227,7727,212,2137,020,5114,472,705
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV266,849542,029589,671530,9491,914,5642,312,8561,696,2501,979,5282,457,1642,247,5732,572,3332,783,7542,617,9352,628,897
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-15,05285,921138,015225,041443,846611,946385,091485,109650,534611,305929,5111,185,2371,170,5761,418,553
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,91089,208142,382229,051464,336632,398411,569767,247669,523626,452972,6151,049,8071,206,9741,442,951
Lợi nhuận sau thuế -20,98764,000106,745188,450354,685502,769324,173660,589523,128484,333754,122796,697951,5461,100,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,23657,22490,402176,367336,126462,849304,452656,348540,139498,994751,413784,862887,1701,020,103
Tổng tài sản ngắn hạn4,633,3115,124,8965,420,7075,055,7615,135,8714,843,3094,341,8764,500,7634,196,5195,385,3935,221,0815,171,4115,139,5884,135,820
Tiền mặt539,8161,164,570479,902696,3901,164,574511,914723,095818,7051,297,0051,733,7022,154,9451,724,0922,514,3762,535,872
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,936,6102,724,0903,494,9482,924,2132,724,0902,972,4432,443,2092,386,2111,570,5392,043,1231,560,5671,837,8911,155,823439,803
Hàng tồn kho665,910729,234741,122744,472738,696743,897568,778608,177648,984815,640950,308937,972834,636803,348
Tài sản dài hạn1,919,3602,014,6442,139,0552,226,3972,014,1102,389,8702,745,8543,183,3193,575,6573,817,4534,282,6404,609,3104,796,6525,196,836
Tài sản cố định1,437,9091,496,0201,554,1621,645,1781,527,1711,840,3152,184,9292,556,0212,887,0373,219,1833,590,7973,848,7824,050,3744,250,624
Đầu tư tài chính dài hạn275,401271,072320,406313,964271,003315,992266,972265,202292,104273,431306,576239,712249,108288,632
Tổng tài sản6,552,6727,139,5397,559,7627,282,1587,149,9817,233,1787,087,7307,684,0837,772,1769,202,8469,503,7219,780,7229,936,2409,332,656
Tổng nợ1,267,5351,825,7362,017,3361,833,9001,842,4721,928,3252,252,8511,948,5452,590,6134,272,0912,796,0743,243,0203,849,2143,110,647
Vốn chủ sở hữu5,285,1375,313,8035,542,4265,448,2585,307,5095,304,8534,834,8785,735,5385,181,5634,930,7556,707,6476,537,7016,087,0266,222,009

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.38K1.45K2K1.31K2.83K2.33K2.15K3.24K3.39K3.83K4.40K3.26K3.58K3.09K3.58K1.90K1.02K
Giá cuối kỳ38.70K40K44.69K56.54K70.82K69.35K68.31K107.61K103.91KKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)28.14 (lần)27.58 (lần)22.38 (lần)43.05 (lần)25.01 (lần)29.76 (lần)31.73 (lần)33.20 (lần)30.69 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách22.80K22.90K22.89K20.86K24.74K22.35K21.27K28.94K28.20K26.26K26.84K23.37K21.71K19.78K18.07K15.26K13.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.70 (lần)1.75 (lần)1.95 (lần)2.71 (lần)2.86 (lần)3.10 (lần)3.21 (lần)3.72 (lần)3.68 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.71%71.83%66.96%61.26%58.57%53.99%58.52%54.94%52.87%51.73%44.32%38.14%35.03%28.47%26.69%21.59%32.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.29%28.17%33.04%38.74%41.43%46.01%41.48%45.06%47.13%48.27%55.68%61.86%64.97%71.53%73.31%78.41%67.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.34%25.77%26.66%31.79%25.36%33.33%46.42%29.42%33.16%38.74%33.33%32.86%35.97%40.03%41.94%47.38%36.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.98%34.71%36.35%46.60%33.97%50%86.64%41.68%49.60%63.24%49.99%48.95%56.19%66.76%72.23%90.04%56.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.66%74.23%73.34%68.21%74.64%66.67%53.58%70.58%66.84%61.26%66.67%67.14%64.03%59.97%58.06%52.62%63.94%
6/ Thanh toán hiện hành401.23%297.50%266.77%206.27%257.75%180.22%139.16%238.77%205%177.31%197.23%185.73%149.50%141.52%106.05%72.24%145.30%
7/ Thanh toán nhanh343.56%254.71%225.80%179.25%222.92%152.35%118.08%195.31%167.81%148.51%158.92%136.53%109.56%70.76%56.30%41.94%92.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.75%67.46%28.20%34.35%46.89%55.70%44.80%98.55%68.34%86.74%120.93%102.79%72.99%39.87%38.07%27.33%14.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản122.44%110.50%117.87%99.52%97.79%121.01%99.73%103.54%102.56%97.15%105.80%111.98%113.47%107.59%97.51%84.04%53.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn173.17%153.84%176.03%162.45%166.96%224.12%170.42%188.47%193.98%187.83%238.75%293.56%323.92%377.83%365.38%389.26%166.52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu151.81%148.86%160.71%145.89%131.01%181.51%186.13%146.70%153.44%158.59%158.70%166.79%177.22%179.41%167.94%159.71%84.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho895.46%790.55%818.06%923.79%899.91%1,059.82%840.16%760.57%768.92%841.15%556.76%477.80%546.66%350.64%324.95%388.51%213.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.97%4.25%5.43%4.32%8.73%5.74%5.44%7.64%7.82%9.19%10.33%8.35%9.30%8.69%11.81%7.81%8.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.86%4.70%6.40%4.30%8.54%6.95%5.42%7.91%8.02%8.93%10.93%9.35%10.55%9.35%11.52%6.57%4.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.03%6.33%8.73%6.30%11.44%10.42%10.12%11.20%12.01%14.57%16.40%13.93%16.48%15.59%19.84%12.48%7.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%8%6%12%8%7%10%11%13%23%19%21%19%28%19%19%
Tăng trưởng doanh thu-3.97%-7.32%20.87%-6.13%-20.10%2.48%-6.73%-1.91%3.92%-2.23%9.30%1.28%8.41%16.97%24.50%114.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.91%-27.38%52.03%-53.61%21.51%8.25%-33.59%-4.26%-11.53%-13.03%35.18%-9.01%15.97%-13.94%88.25%86.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.03%-4.45%-14.41%15.62%-24.78%-39.36%52.79%-13.78%-15.75%23.74%17.33%-6.24%-7.64%1.20%-5.02%80.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.30%0.05%9.72%-15.70%10.69%5.09%-26.49%2.60%7.40%-2.17%14.87%7.62%9.75%9.49%18.40%12.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.44%-1.15%2.05%-7.76%-1.13%-15.55%-3.17%-2.83%-1.57%6.47%15.68%2.63%2.79%6.02%7.30%37.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc