Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (bhn)

37.80
-0.25
(-0.66%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,319,7462,271,2882,298,8372,133,5231,199,6552,516,4172,475,9792,162,6171,369,8661,965,8861,733,8241,977,4021,389,5351,871,9892,741,6162,131,982779,9942,788,4262,695,0452,448,867
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11,64625,15838,96655,17426,99547,92535,75428,96714,44810,01838,18441,68613,90520,05521,37714,3546,21919,47320,36216,566
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,308,1002,246,1292,259,8722,078,3491,172,6602,468,4932,440,2252,133,6501,355,4181,955,8681,695,6401,935,7151,375,6311,851,9342,720,2382,117,628773,7742,768,9532,674,6832,432,301
4. Giá vốn hàng bán1,041,2511,704,1001,670,2011,547,400926,8671,844,7321,730,6811,515,6621,000,5711,540,1221,255,1481,424,5231,045,1621,363,3291,914,7161,552,758625,3522,105,2961,885,9311,768,065
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)266,849542,029589,671530,949245,793623,761709,545617,988354,846415,746440,492511,192330,469488,605805,523564,870148,422663,657788,753664,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,90169,24158,72757,82845,23557,11333,50828,38025,55733,91928,84933,04827,54739,75837,98826,97329,23638,35454,00943,381
7. Chi phí tài chính1,3321,2389451,6342,4942,0732,3592,6413,3932,7553,5434,1174,4605,5835,7536,3956,2837,3666,6398,292
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1738698661,5552,4169312,0542,6213,1012,1052,3362,7553,8684,1264,5645,1656,2817,3506,5428,218
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,3996656,4424,8523543,1273,5702,657-1,8629,485276400-97-4,9901,0034,793-1,2039,3675,274-329
9. Chi phí bán hàng230,597364,670392,624236,769204,789422,573353,408279,584235,289315,967201,001245,840222,508400,456346,340216,796184,540372,788576,014310,067
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp92,272160,106123,257130,18685,337194,715123,646134,65894,300136,454112,43086,18793,977190,166111,344110,56381,245179,011117,372117,285
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-15,05285,921138,015225,041-1,23864,640267,209232,14245,5593,973152,643208,49636,975-72,832381,078262,883-95,613152,213148,012271,645
12. Thu nhập khác2,8369,7346,1095,0687,45232,6695,98610,0203,708-4365,8681,44827,999322,07121,5976,3348,088-47,55364,62816,753
13. Chi phí khác6946,4471,7411,0591,1521,1297591,9902,6962,4222,0351,9452,8247,488-697-2578,8622,1326,1686,149
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,1413,2874,3684,0096,29931,5395,2278,0311,012-2,8573,832-49725,175314,58322,2946,592-774-49,68558,45910,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-12,91089,208142,382229,0515,06196,179272,436240,17246,5711,116156,475207,99962,150241,751403,372269,475-96,387102,527206,471282,249
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,65726,87836,25438,2166,09646,52835,68233,48413,7931,57618,78923,33814,76914,42261,85722,5137643,03638,59532,873
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại420-1,669-6172,3852,692-2,0228992,070-1,789-1,8536861,672-245-6,5748102,9691,869-7,734-1,5138,518
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,07725,20935,63740,6008,78844,50636,58135,55412,004-27719,47425,01014,5247,84862,66825,4821,94535,30137,08341,392
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-20,98764,000106,745188,450-3,72751,673235,855204,61834,5671,393137,001182,98947,626233,903340,705243,993-98,33267,226169,388240,858
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-15,7516,77616,34312,083-15,162-4,26530,99622,082-11,092-8,3149,54635,173-15,847-20,23728,21321,337-26,574-10,82220,6303,709
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,23657,22490,402176,36711,43555,938204,859182,53645,6609,707127,455147,81563,473254,140312,491222,655-71,75878,048148,758237,149

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,633,3115,124,8965,420,7075,055,7614,305,5894,868,2014,740,8654,318,3763,718,4724,342,0284,323,4394,208,9383,511,8074,435,8404,439,9094,313,6773,365,7754,270,5495,454,7065,528,788
I. Tiền và các khoản tương đương tiền539,8161,164,570479,902696,390669,912519,935890,415979,807636,647762,415693,655687,231518,808786,1701,030,7581,334,094426,6921,276,5072,766,2691,909,971
1. Tiền378,643473,515327,384308,905301,912346,475574,348523,795477,147604,709525,896478,881399,229452,891543,908970,887344,114850,557804,5771,033,038
2. Các khoản tương đương tiền161,173691,055152,518387,485368,000173,460316,067456,012159,500157,706167,759208,350119,578333,280486,850363,20882,578425,9501,961,692876,933
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,936,6102,724,0903,494,9482,924,2132,284,2252,964,4432,628,9352,018,1881,833,9242,404,0092,216,3202,150,0681,751,3652,418,7112,081,7511,600,6721,389,8411,600,5391,260,8861,916,270
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,936,6102,724,0903,494,9482,924,2132,284,2252,964,4432,628,9352,018,1881,833,9242,404,0092,216,3202,150,0681,751,3652,418,7112,081,7511,600,6721,389,8411,600,5391,260,8861,916,270
III. Các khoản phải thu ngắn hạn434,397427,355628,161582,219509,384459,144471,280518,846377,592377,361524,318460,241359,404315,908446,968409,163448,687422,125491,745631,418
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng285,841328,642334,493326,009318,369316,220334,660338,662247,411133,255275,963258,207226,93338,391292,701231,255269,425226,096320,069353,367
2. Trả trước cho người bán72,58637,88262,68167,38472,30871,05748,61878,83180,41953,77569,61550,99357,04546,96664,74080,46585,97590,53685,74499,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,40012,40012,40012,90012,90015,00015,00015,000
6. Phải thu ngắn hạn khác101,32586,186256,342213,907143,80596,966111,751125,10373,511214,081202,514175,112127,578281,026141,040148,956144,940156,561130,483222,754
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,355-25,355-25,355-25,080-25,098-25,098-23,750-23,750-23,750-23,750-23,773-24,071-64,552-62,874-63,913-64,413-64,552-66,068-59,551-59,654
IV. Tổng hàng tồn kho646,642709,968721,959725,229670,629722,594543,063591,277629,088553,520629,303630,129570,699595,543618,843654,942751,066649,874634,894751,651
1. Hàng tồn kho665,910729,234741,122744,472690,081742,084559,074607,287645,099568,812643,987644,126581,594606,089629,238665,337761,492660,197645,145761,062
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19,267-19,266-19,163-19,243-19,452-19,490-16,010-16,010-16,010-15,292-14,684-13,997-10,895-10,546-10,395-10,395-10,427-10,323-10,252-9,411
V. Tài sản ngắn hạn khác75,84698,91295,737127,710171,439202,086207,172210,258241,221244,722259,843281,270311,531319,508261,589314,805349,488321,505300,912319,478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,43223,44616,12115,81021,38226,83418,57017,43114,53821,81112,43415,36719,89215,74112,53014,41621,34318,99910,90212,953
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2821,46310428332,4792582,6586,8534183753752,6799,6331,5578,27511,08618,7167,13820,511
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước61,13274,00279,511111,900149,774142,773188,344190,169219,830222,493247,034265,527288,961294,134247,502292,115317,059283,790282,872286,015
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,919,3602,014,6442,139,0552,226,3972,276,2052,388,0542,459,3652,568,7682,615,6682,744,9862,825,3812,964,4663,046,0243,186,6793,299,2423,371,9303,462,1643,562,7543,548,8103,643,632
I. Các khoản phải thu dài hạn1301301301301301301301301010101010101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1301301301301301301301301010101010101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,437,9091,496,0201,554,1621,645,1781,740,0481,838,4901,906,9442,009,3722,077,7142,184,9632,259,8192,373,0122,445,6022,554,9682,617,2542,675,6812,779,9182,899,4482,948,8273,039,764
1. Tài sản cố định hữu hình1,356,6261,410,7621,477,8731,568,7541,660,1461,755,0891,820,6101,919,4011,984,6392,088,1822,163,7322,273,4692,372,4032,480,6552,544,7342,618,5912,721,7132,840,6762,890,6892,982,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình81,28485,25876,28976,42479,90283,40086,33489,97193,07596,78196,08799,54373,19974,31372,52057,09058,20558,77258,13857,667
III. Bất động sản đầu tư3,5643,7924,0204,2474,0324,2384,4444,6504,8575,0635,2695,4755,6815,8886,0946,3006,5066,7126,9197,125
- Nguyên giá12,41812,41812,41812,41811,98911,98911,98911,98911,98911,98912,20412,20412,20412,20412,20412,20412,20412,20412,20412,204
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,854-8,626-8,398-8,171-7,957-7,751-7,545-7,339-7,133-6,926-6,935-6,729-6,522-6,316-6,110-5,904-5,698-5,491-5,285-5,079
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,76940,83047,12639,31918,15515,25917,97617,04332,01035,63533,35922,32547,08947,35964,52272,91654,49322,0737,61016,856
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,76940,83047,12639,31918,15515,25917,97617,04332,01035,63533,35922,32547,08947,35964,52272,91654,49322,0737,61016,856
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn275,401271,072320,406313,964316,346316,550313,424309,854265,110266,013256,528276,251265,105265,879278,556277,553280,901282,198272,831268,825
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh234,388229,878229,213222,770225,153225,023221,897218,327223,583224,761215,276215,000223,214223,736236,413235,410238,888240,186230,820226,813
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn43,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,736-2,556-2,556-2,556-2,556-2,223-2,223-2,223-2,223-2,498-2,498-2,498-1,858-1,607-1,607-1,607-1,737-1,738-1,738-1,738
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00050,00050,00050,00050,00050,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác191,586202,800213,211223,559197,495213,386216,447227,719235,967253,303270,396287,393282,537312,575332,806339,470340,345352,323312,624311,063
1. Chi phí trả trước dài hạn185,948196,490207,187220,325191,776206,005211,087221,385227,629246,889265,768282,032275,563308,405330,966337,493338,281349,898310,437308,741
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,4044,1732,5041,8884,2725,6033,5814,4806,5504,5902,7373,4235,0952,1262,187
3. Tài sản dài hạn khác1,2352,1373,5201,3461,4461,7781,7781,8541,7891,8231,8911,9381,8792,0441,8401,9782,0642,4252,322
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,552,6727,139,5397,559,7627,282,1586,581,7947,256,2557,200,2296,887,1446,334,1407,087,0147,148,8207,173,4046,557,8317,622,5197,739,1517,685,6076,827,9387,833,3049,003,5169,172,420
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,267,5351,825,7362,017,3361,833,9001,280,7531,927,1581,894,9851,829,8001,464,8112,329,3121,743,2861,904,2851,439,3361,825,5722,121,5402,398,3841,744,7742,625,3093,860,1533,951,583
I. Nợ ngắn hạn1,154,7911,703,9461,900,3291,715,0011,166,6971,814,3411,781,2561,693,5021,315,2052,181,4481,590,3971,730,9561,235,7901,622,6431,908,8132,171,2871,494,9542,363,1613,519,2443,590,293
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn66,811109,63727,00352,04980,57396,475113,604107,847196,068197,671144,174112,381177,556220,197199,837262,820261,099335,456249,420265,795
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn305,720463,977417,874388,417293,359563,700316,994418,071324,314397,708276,374461,004323,668453,554308,868532,676439,023829,682302,696499,242
4. Người mua trả tiền trước14,29832,17516,53719,94114,86636,52018,22340,04424,70313,70914,46917,30838,52932,63116,54334,13416,02740,21110,40012,137
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước211,603392,641549,734545,745235,175440,441596,828544,841283,096341,894444,047486,924180,234270,465406,265517,505122,871298,086403,010454,875
6. Phải trả người lao động73,863164,696135,535117,68975,488182,384152,625118,16983,645158,590129,188111,19286,219152,644110,51572,47736,635126,13787,96755,412
7. Chi phí phải trả ngắn hạn176,087192,047389,912213,245167,689141,885239,021118,224113,206105,075136,41492,37842,81887,013202,29683,98837,50696,095340,95187,050
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn769396814993881825651835931326218136614574145156
11. Phải trả ngắn hạn khác246,498258,385301,275309,305251,345269,280267,364273,965221,934856,007389,170388,924343,081332,434367,294371,752308,365343,7561,823,9101,930,290
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,0462,5861,9271,8682,8942,8351,6901,6301,571256,320256,320256,320256,320256,320256,320
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi57,09687,80360,13566,66244,81080,82274,51970,52866,104110,77556,20260,53343,42173,68740,73939,60816,96337,34444,42529,016
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn112,744121,790117,007118,899114,055112,817113,730136,299149,606147,864152,889173,329203,546202,928212,727227,096249,820262,147340,909361,289
1. Phải trả người bán dài hạn313313350350350350350350350350350350350350350350350350350350
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác105,705113,502116,255118,049113,108111,772112,588110,560104,27097,93197,11499,015104,454100,23999,45699,039113,595126,683136,974130,242
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,5187,67024,50044,00048,50054,24472,68697,368100,868106,907122,407133,446133,419194,059219,561
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,4453,635665-1657,5699,082
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2083064035005976947918899861,0831,1801,2771,3741,4721,5691,6661,7631,8601,9572,055
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,285,1375,313,8035,542,4265,448,2585,301,0425,329,0985,305,2445,057,3444,869,3294,757,7025,405,5345,269,1195,118,4955,796,9485,617,6115,287,2235,083,1655,207,9955,143,3635,220,838
I. Vốn chủ sở hữu5,284,2185,312,8265,541,3905,447,1645,299,8895,327,8865,303,9745,056,0154,867,9344,756,2405,404,0055,267,5235,116,8325,795,2185,615,8145,285,3605,081,2355,205,9985,141,2925,218,691
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,544,2681,544,2681,544,2681,544,2681,540,1271,540,1271,540,1271,533,6921,533,4231,533,4231,533,4231,533,4231,527,2871,225,1181,219,0581,219,0581,217,6891,217,6891,217,6891,220,024
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,67111,69811,76011,89912,00512,03112,10813,05813,31313,36313,36313,85313,9644,1074,4275,5735,5735,5736,4136,928
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối754,068764,8181,010,265926,997774,120789,129760,316548,838373,080249,407889,212761,760635,4351,610,6091,421,6651,118,087915,3591,009,321932,1781,023,640
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát656,210674,041657,097645,999655,637668,600673,423642,427630,118642,047650,007640,487622,146637,385652,664624,642624,613655,415667,012650,099
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác9189771,0361,0941,1531,2111,2701,3281,3951,4621,5291,5961,6631,7291,7961,8631,9301,9972,0722,147
1. Nguồn kinh phí420420420420420420420420420420420420420420420420420420420420
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định4985576166747337918509089751,0421,1091,1761,2431,3091,3761,4431,5101,5771,6521,727
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,552,6727,139,5397,559,7627,282,1586,581,7947,256,2557,200,2296,887,1446,334,1407,087,0147,148,8207,173,4046,557,8317,622,5197,739,1517,685,6076,827,9387,833,3049,003,5169,172,420
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc