Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (bhn)

38.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.10
38.10
38.10
38
1,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
22.9
2k
19.7 lần
6%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
8,843 tỷ
232 triệu
8,654
49.6 - 38.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,826 tỷ
5,314 tỷ
34.4%
74.4%
1,165 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 65.00 (0.30) 41.3%
MSN 67.20 (-0.90) 29.4%
SAB 54.40 (0.00) 10.6%
KDC 62.40 (0.20) 4.8%
BHN 38.10 (0.00) 2.7%
SBT 10.90 (-0.05) 2.3%
DBC 28.00 (0.30) 2.1%
VCF 225.00 (8.30) 1.8%
PAN 21.30 (0.00) 1.4%
SLS 159.70 (1.70) 0.5%
HHC 75.40 (-8.20) 0.4%
SMB 37.20 (-0.05) 0.3%
BBC 48.20 (-1.80) 0.3%
NAF 17.20 (0.10) 0.3%
BCF 30.40 (0.20) 0.3%
LSS 10.20 (0.36) 0.2%
SAF 50.10 (-1.90) 0.2%
DAT 9.49 (-0.06) 0.2%
SGC 72.40 (0.00) 0.2%
TAR 5.70 (-0.60) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.10 1,000 39.00 500
38.00 900 39.35 100
37.50 100 39.50 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 38 -0.10 1,400 1,400
11:23 38.10 0 500 1,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,866.36 (9.84) 0% 808.60 (0.75) 0%
2018 8,895 (9.18) 0% 811.40 (0.48) 0%
2019 8,270.80 (9.41) 0% 310.09 (0.52) 0%
2020 4,238.80 (7.51) 0% 248 (0.66) 0%
2021 0 (7.05) 0% 255.14 (0.32) 0%
2022 6,605.20 (8.52) 0% 220.80 (0.53) 0%
2023 7,367.30 (1.20) 0% 222.10 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc