CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng (bhp)

7
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV210,312210,492176,133206,612212,713216,808230,772247,168251,881365,498
Giá vốn hàng bán159,573157,625138,883153,758156,934172,123181,128194,579202,416180,632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV50,73952,86737,25052,85455,77944,68549,64452,58949,46557,990
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,8651,6153001,9002,5801,9242,9723,460-46110,726
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5473,8362,3183,5605,5254,4224,3785,6484,83411,610
Lợi nhuận sau thuế 2,7292,5921,8112,6734,3393,4583,5134,4403,7468,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7292,5921,8112,6734,3393,4583,5134,4403,7468,873
Tổng tài sản ngắn hạn40,78733,60034,96636,62035,56240,78733,60034,96636,62035,56243,77651,94949,43638,24341,438
Tiền mặt6,1977,6849699,0603,6036,1977,6849699,0603,6039872,1931993,6694,685
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,000
Hàng tồn kho28,73220,21127,28921,09225,96728,73220,21127,28921,09225,96729,36632,64934,10827,09027,254
Tài sản dài hạn158,749159,583162,575182,124202,869158,749159,583162,575182,124202,869214,005237,568235,915250,807272,514
Tài sản cố định117,366120,888133,576154,410177,640117,366120,888133,576154,410177,640188,646212,040211,136222,034253,439
Đầu tư tài chính dài hạn22,50022,50021,61120,01118,31022,50022,50021,61120,01118,31015,52215,18715,18716,23314,666
Tổng tài sản199,536193,182197,541218,743238,431199,536193,182197,541218,743238,431257,782289,516285,351289,051313,952
Tổng nợ44,05737,72542,81363,09081,51944,05737,72542,81363,09081,519101,685132,586127,855132,015154,179
Vốn chủ sở hữu155,478155,457154,727155,653156,912155,478155,457154,727155,653156,912156,096156,931157,496157,036159,773

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.30K0.28K0.20K0.29K0.47K0.38K0.38K0.48K0.41K0.97K1.91K1.95K2.23K2.78K2.74K
Giá cuối kỳ6.80K6.90K10.01K7.05K7.94K4.83K8.20K11.36K8.76K3.76K5.57KK17.50K17.50K17.50K
Giá / EPS (PE)22.87 (lần)24.44 (lần)50.74 (lần)24.21 (lần)16.80 (lần)12.82 (lần)21.43 (lần)23.49 (lần)21.47 (lần)3.89 (lần)2.91 (lần) (lần)7.86 (lần)6.31 (lần)6.39 (lần)
Giá sổ sách16.94K16.94K16.86K16.96K17.09K17.01K17.10K17.16K17.11K17.41K17.85K17.31K17.09K16.52K13.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.41 (lần)0.59 (lần)0.42 (lần)0.46 (lần)0.28 (lần)0.48 (lần)0.66 (lần)0.51 (lần)0.22 (lần)0.31 (lần) (lần)1.02 (lần)1.06 (lần)1.31 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản20.44%17.39%17.70%16.74%14.92%16.98%17.94%17.32%13.23%13.20%14.58%16.16%19.66%19.54%11.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản79.56%82.61%82.30%83.26%85.08%83.02%82.06%82.68%86.77%86.80%85.42%83.84%80.34%80.46%88.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.08%19.53%21.67%28.84%34.19%39.45%45.80%44.81%45.67%49.11%38.84%29.28%23.86%29.29%37.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.34%24.27%27.67%40.53%51.95%65.14%84.49%81.18%84.07%96.50%63.49%41.41%31.33%41.42%59.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.92%80.47%78.33%71.16%65.81%60.55%54.20%55.19%54.33%50.89%61.16%70.72%76.14%70.71%62.68%
6/ Thanh toán hiện hành109.54%90.73%83.79%71.89%55.65%52.88%46.39%46.70%43.87%48.05%77.29%96.74%144.43%94.02%56.10%
7/ Thanh toán nhanh32.38%36.16%18.40%30.48%15.02%17.41%17.23%14.48%12.79%16.45%35.83%45.06%72.70%52.32%16.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.64%20.75%2.32%17.79%5.64%1.19%1.96%0.19%4.21%5.43%17.92%8.43%29.98%11.25%3.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản105.40%108.96%89.16%94.45%89.21%84.11%79.71%86.62%87.14%116.42%129.89%153.01%159.74%163.42%186.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn515.63%626.46%503.73%564.21%598.15%495.27%444.23%499.98%658.63%882.04%890.96%946.78%812.68%836.35%1,569.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu135.27%135.40%113.83%132.74%135.56%138.89%147.05%156.94%160.40%228.76%212.36%216.37%209.79%231.11%296.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho555.38%779.90%508.93%728.99%604.36%586.13%554.77%570.48%747.20%662.77%803.99%931.24%851.57%943.75%1,107.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.30%1.23%1.03%1.29%2.04%1.59%1.52%1.80%1.49%2.43%5.04%5.20%6.21%7.27%6.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.37%1.34%0.92%1.22%1.82%1.34%1.21%1.56%1.30%2.83%6.55%7.96%9.92%11.88%12.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.76%1.67%1.17%1.72%2.77%2.22%2.24%2.82%2.39%5.55%10.71%11.25%13.02%16.80%20.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%1%2%3%2%2%2%2%5%10%10%12%15%14%
Tăng trưởng doanh thu-0.09%19.51%-14.75%-2.87%-1.89%-6.05%-6.63%-1.87%-31.09%5.05%1.19%4.47%-6.09%-3.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.29%43.13%-32.25%-38.40%25.48%-1.57%-20.88%18.53%-57.78%-49.44%-1.86%-12.50%-19.78%1.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.78%-11.88%-32.14%-22.61%-19.83%-23.31%3.70%-3.15%-14.38%48.21%58.07%33.89%-21.75%-14.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.01%0.47%-0.59%-0.80%0.52%-0.53%-0.36%0.29%-1.71%-2.49%3.10%1.29%3.46%23.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.29%-2.21%-9.69%-8.26%-7.51%-10.96%1.46%-1.28%-7.93%17.20%19.20%9.07%-3.92%9.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc