CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng (bhp)

7
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh210,312210,492176,133206,612212,713216,808230,772247,168251,881365,498347,938343,862329,158350,496364,531
2. Các khoản giảm trừ doanh thu126,876121,132104,287100,103106,728124,597
3. Doanh thu thuần (1)-(2)210,312210,492176,133206,612212,713216,808230,772247,168251,881238,623226,806239,575229,055243,769239,934
4. Giá vốn hàng bán159,573157,625138,883153,758156,934172,123181,128194,579202,416180,632168,436180,680171,310175,433183,778
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,73952,86737,25052,85455,77944,68549,64452,58949,46557,99058,37058,89557,74568,33556,155
6. Doanh thu hoạt động tài chính92163197192272211171111175829601,438409482
7. Chi phí tài chính986-2743571,8351,2794,3015,4766,6125,26510,6359691,2633,9194,3306,078
-Trong đó: Chi phí lãi vay9866151,9573,5364,0684,6365,4755,5196,8312,8019691,2633,9194,3306,076
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng28,21929,78720,65530,24822,41222,62325,81025,38326,94021,29319,79318,81715,02515,4679,759
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,76121,90016,13419,06229,53515,85815,39717,15217,83215,45415,10316,70813,29715,57013,121
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,8651,6153001,9002,5801,9242,9723,460-46110,72623,08623,06626,94233,37827,679
12. Thu nhập khác1,7332,2662,0171,6822,9483,1461,4172,6845,4281,9311,4151,607599654689
13. Chi phí khác5146223648114961341,04791861628558796
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,6822,2212,0171,6602,9452,4981,4062,1885,294884497991314596-107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,5473,8362,3183,5605,5254,4224,3785,6484,83411,61023,58424,05727,25633,97427,573
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8181,2445068871,1869648651,2071,0872,7366,0356,1766,8208,5002,445
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8181,2445068871,1869648651,2071,0872,7366,0356,1766,8208,5002,445
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7292,5921,8112,6734,3393,4583,5134,4403,7468,87317,54917,88120,43625,47425,128
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,7292,5921,8112,6734,3393,4583,5134,4403,7468,87317,54917,88120,43625,47425,128

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn40,78733,60034,96636,62035,56243,77651,94949,43638,24341,43839,05236,31940,50341,90823,221
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,1977,6849699,0603,6039872,1931993,6694,6859,0553,1648,4085,0131,372
1. Tiền4,1971,6849696,0603,6039872,1931993,6694,6853,1293,1641,9483,3231,372
2. Các khoản tương đương tiền2,0006,0003,0005,9266,4601,690
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,4685,5193,4035,2175,31012,79517,10714,5526,8846,8885,90312,5449,74917,1253,905
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,9873,593273783247,81512,7067,3584,3153,0664,2831,6524,5137,8263,138
2. Trả trước cho người bán9771,292221305819107055,704882,5312459,8114,1748,11142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,061
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn260
6. Phải thu ngắn hạn khác5046353,3544,7094,4054,0703,6961,2302,4811,2921,3751,0801,188725
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho28,73220,21127,28921,09225,96729,36632,64934,10827,09027,25420,95019,40220,11718,58916,591
1. Hàng tồn kho28,73220,21127,28921,09225,96729,36632,64934,10827,09027,25420,95019,40220,11718,58916,591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3901853061,2506816285785992,6113,1441,2092,2301,1801,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3901822121,2506816285785992,5702,8759761,649991711
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ395500
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước31158718290115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10111161100527
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn158,749159,583162,575182,124202,869214,005237,568235,915250,807272,514228,823188,416165,551172,562172,693
I. Các khoản phải thu dài hạn657
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn657
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định117,366120,888133,576154,410177,640188,646212,040211,136222,034253,43986,99380,422102,265112,734116,676
1. Tài sản cố định hữu hình87,79391,242103,778124,350147,272157,899181,558181,173191,926223,43457,20179,658102,265111,616115,299
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình29,57329,64629,79730,06030,36830,74730,48229,96230,10830,00529,7917641,1181,377
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn301403,2313,3588,5041,660119,33085,49540,78637,32832,363
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang301403,2313,3588,504
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22,50022,50021,61120,01118,31015,52215,18715,18716,23314,66622,50022,50022,50022,50018,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh22,50022,50022,50022,50022,50022,50022,50022,50022,50022,50022,50022,50022,50022,50018,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-889-2,489-4,190-6,978-7,313-7,313-6,267-7,834
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,85316,0557,3887,7026,9196,6069,6846,2344,0372,7495,653
1. Chi phí trả trước dài hạn18,85316,0557,3887,7026,9196,6069,6846,2344,0372,7495,653
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN199,536193,182197,541218,743238,431257,782289,516285,351289,051313,952267,875224,736206,054214,471195,914
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả44,05737,72542,81363,09081,519101,685132,586127,855132,015154,179104,03065,81249,15562,81473,122
I. Nợ ngắn hạn37,23437,03141,73150,93963,90082,789111,984105,86187,17686,24450,52437,54128,04344,57341,392
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,0817,68619,09226,21526,09629,27258,53262,80844,41750,45128,14115,0143,3276,14810,153
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,64312,5956,6287,08213,92431,13126,80114,34414,95214,2613922,1035,8074,7497,798
4. Người mua trả tiền trước164723491,0001
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,7624,1635,4865,5039,8729,95512,39412,6109,6726,6438,4877,4117,35421,06213,490
6. Phải trả người lao động5,0145,7115,8605,9468,0807,7418,58210,3499,2188,5367,5247,6675,1326,5025,151
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2821941894733083497218238069439678578343,0382,783
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,9665,5524,2174,9284,5163,0673,1992,4334,3192,2631,9061,2092,709961726
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4706582557431,1061,2741,7562,4952,7923,1463,1083,2782,8802,1121,290
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,8246941,08312,15117,61818,89620,60121,99444,83967,93653,50528,27121,11218,24031,730
1. Phải trả người bán dài hạn694
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác694694694694694
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,51810,68015,75816,64717,96418,96840,87463,27748,32323,08916,19415,01230,488
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,002746548
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3066941,0831,4721,8602,2492,6383,0273,9653,9654,4894,4893,2231,788
B. Nguồn vốn chủ sở hữu155,478155,457154,727155,653156,912156,096156,931157,496157,036159,773163,845158,924156,899151,657122,792
I. Vốn chủ sở hữu155,478155,457154,727155,653156,912156,096156,931157,496157,036159,773163,845158,924156,899151,657122,792
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu91,79391,79391,79391,79391,79391,79391,79391,79391,79391,79391,79391,79391,79391,79391,793
2. Thặng dư vốn cổ phần7,9057,9057,9057,9057,9057,9057,9057,9057,9057,9057,9057,9057,9057,9057,905
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển53,00653,00653,00653,00652,87552,74352,24451,96451,38343,89839,82237,15733,35123,8356,167
9. Quỹ dự phòng tài chính5,0954,5684,0273,4142,6501,896
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,7752,7542,0242,9504,3393,6564,9895,8345,95511,08219,75718,04120,43625,47415,031
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN199,536193,182197,541218,743238,431257,782289,516285,351289,051313,952267,875224,736206,054214,471195,914
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc