CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng (bhp)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
16.8K
0.2K
31.6x
0.4x
1% # 1%
2.6
55 Bi
9 Mi
1,057
7.6 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 100 9.00 500
6.90 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.23) 0% 5.25 (0.00) 0%
2018 415.56 (0.22) 0% 4.26 (0.00) 0%
2019 445.64 (0.21) 0% 4.15 (0.00) 0%
2020 268.89 (0.21) 0% 1.46 (0.00) 0%
2021 279.50 (0.18) 0% 2.30 (0.00) 0%
2022 315.90 (0) 0% 2.53 (0) 0%
2023 341.10 (0) 0% 2.70 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV217,711210,312210,492176,133206,612212,713216,808230,772247,168251,881
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2773,5473,8362,3183,5605,5254,4224,3785,6484,834
Lợi nhuận sau thuế 1,7222,7292,5921,8112,6734,3393,4583,5134,4403,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7222,7292,5921,8112,6734,3393,4583,5134,4403,746
Tổng tài sản196,237199,536193,182197,541196,237199,536193,182197,541218,743238,431257,782289,516285,351289,051
Tổng nợ41,74744,05737,72542,81341,74744,05737,72542,81363,09081,519101,685132,586127,855132,015
Vốn chủ sở hữu154,490155,478155,457154,727154,490155,478155,457154,727155,653156,912156,096156,931157,496157,036


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |