Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

30.25
0.45
(1.51%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,335,2731,278,6161,143,4351,196,4221,316,4824,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,9431,219,543
Giá vốn hàng bán702,204741,407701,923679,562624,4552,745,8602,081,3191,502,1291,368,8411,282,8151,187,4521,081,464956,153809,719549,317
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV282,028284,317215,574215,304173,866884,208573,188652,978518,975381,104299,530299,029279,037255,783249,054
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,35116,649
Tổng lợi nhuận trước thuế147,857161,967149,912162,53999,170574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019
Lợi nhuận sau thuế 106,357127,365105,995128,76578,922456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295107,323
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ104,970126,180104,444126,12478,045449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396100,149
Tổng tài sản ngắn hạn7,002,4096,846,6966,957,5156,775,0146,471,5526,853,0015,896,9695,200,1044,820,5464,222,6054,675,0644,143,2193,892,3903,692,4632,645,786
Tiền mặt126,28921,151109,24590,68784,39521,36428,86230,48998,048119,34199,92954,656161,122253,573154,229
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,180,5975,026,9305,005,2624,821,6864,532,5735,045,3814,234,2263,686,8283,029,8132,397,5432,912,1402,549,3272,304,1431,963,8781,063,844
Hàng tồn kho49453742534557118143179493505669529257
Tài sản dài hạn675,540710,751618,998748,434837,956697,245759,487844,370990,5681,273,034458,353573,275582,148651,786420,974
Tài sản cố định41,86444,44826,42526,36328,58444,30430,81328,40219,03118,18823,85730,53737,34233,76524,693
Đầu tư tài chính dài hạn545,424575,158506,937634,378713,029561,026631,487736,286887,5261,219,321398,551506,059504,765603,164381,861
Tổng tài sản7,677,9497,557,4467,576,5137,523,4487,309,5097,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,2493,066,760
Tổng nợ4,723,5804,662,7894,793,0724,848,7394,578,2804,653,4573,960,0843,415,6273,372,5713,240,6052,990,7172,610,1802,391,4722,307,3122,124,058
Vốn chủ sở hữu2,937,0762,871,6272,760,5982,651,4262,710,6262,873,7592,669,0872,601,7702,411,6842,229,9542,113,7932,072,4602,031,4041,993,142909,333

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.94K3.84K2.66K3.37K2.51K1.80K1.20K1.18K1.08K1.49K1.31K1.43K1.30K1.20K0.35K1.18KK0.21K0.15KK
Giá cuối kỳ29.35K25.25K25.49K27.09K20.05K21.17K20.96K29.02K29.35K13.90K9.44K8.20K4.36K3.06KKKKKKK
Giá / EPS (PE)7.45 (lần)6.58 (lần)9.60 (lần)8.04 (lần)7.99 (lần)11.76 (lần)17.46 (lần)24.69 (lần)27.09 (lần)9.34 (lần)7.19 (lần)5.72 (lần)3.37 (lần)2.55 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách25.04K24.50K22.76K22.18K20.56K19.01K18.02K17.67K17.32K26.15K11.93K12.08K11.73K11.38K10.31K7.86K6.72K7.88K3.19K1.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.17 (lần)1.03 (lần)1.12 (lần)1.22 (lần)0.98 (lần)1.11 (lần)1.16 (lần)1.64 (lần)1.69 (lần)0.53 (lần)0.79 (lần)0.68 (lần)0.37 (lần)0.27 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)66 (Mi)65 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.20%90.77%88.59%86.03%82.95%76.84%91.07%87.85%86.99%85%86.27%83.39%82.53%92.72%91.18%86.68%83.03%69.82%82.39%78.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.80%9.23%11.41%13.97%17.05%23.16%8.93%12.15%13.01%15%13.73%16.61%17.47%7.28%8.82%13.32%16.97%30.18%17.61%21.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.52%61.63%59.49%56.51%58.04%58.97%58.26%55.34%53.45%53.11%69.26%53.09%51.26%59.83%72.77%71.39%74.59%27.73%33.64%37.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu160.83%161.93%148.37%131.28%139.84%145.32%141.49%125.95%117.73%115.76%233.58%116.87%105.17%148.92%267.27%249.54%293.59%38.37%50.69%60.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.25%38.06%40.10%43.04%41.50%40.58%41.18%43.94%45.40%45.88%29.65%45.42%48.74%40.17%27.23%28.61%25.41%72.27%66.36%62.30%
6/ Thanh toán hiện hành617.79%595.56%608.27%642.77%640.46%607.74%689.84%744.85%712.03%746.22%481.44%336.39%518.78%216.52%145.49%140.69%126.77%473.30%389.76%995.51%
7/ Thanh toán nhanh617.78%595.56%608.26%642.75%640.44%607.72%689.77%744.76%711.91%746.11%481.39%336.39%518.78%216.52%145.49%140.69%126.77%473.30%389.76%995.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.14%1.86%2.98%3.77%13.03%17.18%14.75%9.83%29.47%51.24%28.06%6.88%6.10%2.22%1.37%2.50%2.17%24.78%23.97%78.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.52%65.30%57.64%49.26%45.77%42.44%40.37%39.07%37.29%35.70%39.77%48.75%42.84%33.36%20.23%20.41%15.42%20.54%12.69%22.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn70.74%71.94%65.07%57.25%55.17%55.23%44.33%44.48%42.87%42%46.09%58.46%51.92%35.98%22.19%23.55%18.57%29.43%15.40%29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu168.66%171.55%143.76%114.43%110.27%104.58%98.04%88.92%82.14%77.81%134.11%107.32%87.91%83.04%74.30%71.35%60.69%28.43%19.12%36.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%957,231.50%716,656.44%240,862.47%214,151.30%142,922.72%153,065.97%213,742.02%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.32%9.12%8.12%13.28%11.07%9.05%6.80%7.48%7.61%7.31%8.21%11.06%12.56%12.67%4.56%21.08%-28.55%9.52%24.39%-13.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.01%5.96%4.68%6.54%5.06%3.84%2.74%2.92%2.84%2.61%3.27%5.39%5.38%4.23%0.92%4.30%%1.95%3.09%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.72%15.65%11.67%15.20%12.20%9.47%6.66%6.65%6.25%5.69%11.01%11.87%11.04%10.52%3.39%15.04%%2.71%4.66%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%16%15%26%21%16%12%13%13%14%18%22%25%24%11%43%-57%31%53%-24%
Tăng trưởng doanh thu17.27%28.49%28.88%11.95%14.04%12.54%12.46%10.44%7.58%27.17%42.49%27.67%7.46%23.42%36.58%37.44%82.03%267.82%53.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận44.88%44.39%-21.21%34.36%39.41%49.90%2.16%8.50%12.03%13.23%5.81%12.45%6.47%243.29%-70.47%-201.47%-646.17%43.49%-383.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.17%17.51%15.94%1.28%4.07%8.36%14.58%9.15%3.65%8.63%127.89%16.21%-28.31%-38.47%40.47%-0.62%552.33%87.25%146.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.35%7.67%2.59%7.88%8.15%5.50%1.99%2.02%1.92%119.19%14.02%4.58%1.51%10.43%31.15%16.92%-14.74%147.38%194.80%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.04%13.43%10.12%4.02%5.74%7.06%8.84%5.41%3%41.66%74.67%12.21%-16.33%-25.15%37.81%3.83%142.51%127.15%176.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc