Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

21.55
0.05
(0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.50
21.45
21.75
21.40
50,500
26.6K
4.2K
8.5x
1.3x
6% # 16%
1.1
4,187 Bi
202 Mi
63,178
37.8 - 28.6
5,533 Bi
3,119 Bi
177.4%
35.98%
90 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.55 2,700 21.65 10,000
21.50 19,500 21.70 1,400
21.45 1,100 21.75 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,700 20,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 52.00 (0.00) 50.6%
PVI 89.00 (0.00) 18.8%
BIC 21.55 (0.05) 6.0%
VNR 20.40 (0.20) 5.8%
MIG 16.80 (-0.20) 4.7%
BMI 17.90 (-0.10) 4.2%
PTI 38.90 (0.00) 3.6%
PGI 20.20 (0.00) 3.4%
PRE 21.40 (0.00) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 21.45 -0.40 500 500
09:27 21.50 -0.35 300 800
09:30 21.70 -0.15 500 1,300
09:35 21.65 -0.20 100 1,400
09:36 21.50 -0.35 500 1,900
09:37 21.40 -0.45 9,500 11,400
09:39 21.50 -0.35 200 11,600
09:41 21.60 -0.25 5,000 16,600
09:43 21.70 -0.15 5,700 22,300
10:10 21.70 -0.15 8,200 30,500
10:13 21.75 -0.10 600 31,100
10:17 21.70 -0.15 100 31,200
10:18 21.70 -0.15 4,600 35,800
10:22 21.70 -0.15 1,200 37,000
10:24 21.50 -0.35 1,700 38,700
10:35 21.75 -0.10 1,000 39,700
10:44 21.55 -0.30 1,700 41,400
10:45 21.75 -0.10 5,000 46,400
10:47 21.55 -0.30 500 46,900
10:48 21.55 -0.30 500 47,400
11:10 21.55 -0.30 700 48,100
11:12 21.55 -0.30 200 48,300
11:14 21.55 -0.30 100 48,400
11:21 21.55 -0.30 600 49,000
11:22 21.55 -0.30 1,000 50,000
11:23 21.55 -0.30 500 50,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,900 (1.89) 0% 186 (0.14) 0%
2018 2,040 (2.08) 0% 190 (0.14) 0%
2019 2,220 (2.36) 0% 223 (0.21) 0%
2020 2,425 (2.60) 0% 0 (0.30) 0%
2021 2,830 (2.92) 0% 0 (0.40) 0%
2022 3,310 (0) 0% 0 (0.32) 0%
2023 4,585 (0) 0% 0 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,324,2511,325,2631,443,6801,335,2735,428,4664,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,943
Tổng lợi nhuận trước thuế214,23682,351205,582147,857650,026574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860
Lợi nhuận sau thuế 151,83672,997168,737106,357499,927456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ151,41870,925167,373104,970494,686449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396
Tổng tài sản8,668,9878,910,1108,153,3197,677,9498,668,9877,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,249
Tổng nợ5,532,8395,899,6755,209,3314,723,5805,532,8394,653,4573,960,0843,415,6273,372,5713,240,6052,990,7172,610,1802,391,4722,307,312
Vốn chủ sở hữu3,118,7172,989,3472,923,2692,937,0763,118,7172,873,7592,669,0872,601,7702,411,6842,229,9542,113,7932,072,4602,031,4041,993,142


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |