Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

21.50
-0.35
(-1.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.85
22.15
22.15
21.45
175,800
26.6K
4.2K
8.5x
1.3x
6% # 16%
1.1
4,187 Bi
202 Mi
63,178
37.8 - 28.6
5,533 Bi
3,119 Bi
177.4%
35.98%
90 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.45 9,100 21.50 2,600
21.40 6,000 21.55 300
21.35 1,000 21.60 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,600 42,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 52.00 (-2.60) 50.6%
PVI 89.00 (-5.80) 18.8%
BIC 21.50 (-0.35) 6.0%
VNR 20.20 (-0.10) 5.8%
MIG 17.00 (-0.30) 4.7%
BMI 18.00 (-0.60) 4.2%
PTI 38.90 (-0.10) 3.6%
PGI 20.20 (0.20) 3.4%
PRE 21.40 (-0.80) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 22.15 0.30 5,000 5,000
09:27 22.10 0.25 300 5,300
09:28 21.90 0.05 1,700 7,000
09:34 21.85 0 3,500 10,500
09:35 21.85 0 100 10,600
09:36 21.85 0 100 10,700
09:39 21.85 0 100 10,800
09:42 21.85 0 100 10,900
09:43 21.85 0 1,400 12,300
09:44 21.80 -0.05 1,700 14,000
09:45 21.80 -0.05 6,500 20,500
09:51 21.80 -0.05 500 21,000
09:56 21.90 0.05 500 21,500
10:10 21.95 0.10 300 21,800
10:22 21.90 0.05 500 22,300
10:25 21.75 -0.10 8,600 30,900
10:26 21.80 -0.05 2,600 33,500
10:27 21.80 -0.05 100 33,600
10:29 21.70 -0.15 20,300 53,900
10:39 21.90 0.05 9,000 62,900
10:44 21.90 0.05 500 63,400
10:47 21.95 0.10 700 64,100
10:50 21.95 0.10 200 64,300
10:55 21.95 0.10 500 64,800
10:59 21.95 0.10 100 64,900
11:10 21.95 0.10 300 65,200
11:19 21.90 0.05 100 65,300
13:10 21.85 0 1,600 66,900
13:19 21.85 0 300 67,200
13:23 21.80 -0.05 200 67,400
13:24 21.75 -0.10 9,600 77,000
13:25 21.70 -0.15 2,900 79,900
13:28 21.70 -0.15 5,500 85,400
13:35 21.85 0 300 85,700
13:41 21.75 -0.10 1,300 87,000
13:42 21.75 -0.10 700 87,700
13:44 21.70 -0.15 900 88,600
13:45 21.70 -0.15 9,800 98,400
13:46 21.70 -0.15 200 98,600
13:51 21.70 -0.15 6,000 104,600
13:52 21.70 -0.15 1,300 105,900
13:55 21.70 -0.15 200 106,100
13:57 21.70 -0.15 2,200 108,300
14:10 21.80 -0.05 6,300 114,600
14:13 21.70 -0.15 1,600 116,200
14:16 21.65 -0.20 300 116,500
14:18 21.80 -0.05 3,200 119,700
14:19 21.80 -0.05 100 119,800
14:20 21.70 -0.15 100 119,900
14:22 21.65 -0.20 6,200 126,100
14:23 21.55 -0.30 11,900 138,000
14:24 21.60 -0.25 300 138,300
14:25 21.55 -0.30 200 138,500
14:26 21.55 -0.30 1,000 139,500
14:28 21.55 -0.30 1,400 140,900
14:29 21.50 -0.35 9,100 150,000
14:30 21.45 -0.40 11,100 161,100
14:45 21.50 -0.35 14,700 175,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,900 (1.89) 0% 186 (0.14) 0%
2018 2,040 (2.08) 0% 190 (0.14) 0%
2019 2,220 (2.36) 0% 223 (0.21) 0%
2020 2,425 (2.60) 0% 0 (0.30) 0%
2021 2,830 (2.92) 0% 0 (0.40) 0%
2022 3,310 (0) 0% 0 (0.32) 0%
2023 4,585 (0) 0% 0 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,324,2511,325,2631,443,6801,335,2735,428,4664,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,943
Tổng lợi nhuận trước thuế214,23682,351205,582147,857650,026574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860
Lợi nhuận sau thuế 151,83672,997168,737106,357499,927456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ151,41870,925167,373104,970494,686449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396
Tổng tài sản8,668,9878,910,1108,153,3197,677,9498,668,9877,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,249
Tổng nợ5,532,8395,899,6755,209,3314,723,5805,532,8394,653,4573,960,0843,415,6273,372,5713,240,6052,990,7172,610,1802,391,4722,307,312
Vốn chủ sở hữu3,118,7172,989,3472,923,2692,937,0763,118,7172,873,7592,669,0872,601,7702,411,6842,229,9542,113,7932,072,4602,031,4041,993,142


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |