Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

22.90
-0.20
(-0.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.10
23.50
23.50
22.90
28,700
26.6K
4.2K
8.5x
1.3x
6% # 16%
1.1
4,187 Bi
202 Mi
63,178
37.8 - 28.6
5,533 Bi
3,119 Bi
177.4%
35.98%
90 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.90 900 22.95 3,200
22.85 2,000 23.10 2,300
22.80 4,400 23.15 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 8,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 52.10 (-0.70) 50.6%
PVI 97.10 (8.80) 18.8%
BIC 22.90 (-0.20) 6.0%
VNR 20.20 (-0.10) 5.8%
MIG 17.35 (-0.20) 4.7%
BMI 18.50 (0.00) 4.2%
PTI 32.50 (0.00) 3.6%
PGI 19.80 (-0.20) 3.4%
PRE 22.60 (1.50) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 23.50 0.95 1,900 1,900
09:17 23.45 0.90 5,100 7,000
09:24 23.10 0.55 1,000 8,000
09:30 23.10 0.55 1,100 9,100
09:31 23.10 0.55 1,100 10,200
09:34 23.10 0.55 300 10,500
09:39 23.05 0.50 400 10,900
09:41 23 0.45 500 11,400
09:42 22.90 0.35 300 11,700
09:50 23.05 0.50 2,000 13,700
09:51 23.05 0.50 2,000 15,700
10:10 23 0.45 1,000 16,700
10:14 23.05 0.50 1,000 17,700
10:20 23.05 0.50 300 18,000
10:22 23 0.45 300 18,300
10:23 23 0.45 100 18,400
10:24 23 0.45 200 18,600
10:25 22.90 0.35 4,100 22,700
10:26 22.90 0.35 500 23,200
10:27 22.90 0.35 200 23,400
10:28 22.90 0.35 300 23,700
10:30 22.90 0.35 700 24,400
10:53 22.95 0.40 300 24,700
10:55 22.90 0.35 2,000 26,700
11:17 22.90 0.35 1,200 27,900
11:18 22.90 0.35 800 28,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,900 (1.89) 0% 186 (0.14) 0%
2018 2,040 (2.08) 0% 190 (0.14) 0%
2019 2,220 (2.36) 0% 223 (0.21) 0%
2020 2,425 (2.60) 0% 0 (0.30) 0%
2021 2,830 (2.92) 0% 0 (0.40) 0%
2022 3,310 (0) 0% 0 (0.32) 0%
2023 4,585 (0) 0% 0 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,324,2511,325,2631,443,6801,335,2735,428,4664,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,943
Tổng lợi nhuận trước thuế214,23682,351205,582147,857650,026574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860
Lợi nhuận sau thuế 151,83672,997168,737106,357499,927456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ151,41870,925167,373104,970494,686449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396
Tổng tài sản8,668,9878,910,1108,153,3197,677,9498,668,9877,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,249
Tổng nợ5,532,8395,899,6755,209,3314,723,5805,532,8394,653,4573,960,0843,415,6273,372,5713,240,6052,990,7172,610,1802,391,4722,307,312
Vốn chủ sở hữu3,118,7172,989,3472,923,2692,937,0763,118,7172,873,7592,669,0872,601,7702,411,6842,229,9542,113,7932,072,4602,031,4041,993,142


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |