CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

3
0.20
(7.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV11,96910,74310,05411,98544,75145,876114,85025,69424,005
Giá vốn hàng bán3,9205,9458,6294,31616,96521,52485,37512,89785,222
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,0504,7971,4257,66927,78624,31929,47612,797-61,218
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,482-80,921-96,433-169,557
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế -18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Tổng tài sản ngắn hạn132,261122,829119,520130,906132,225121,458172,169106,446104,873106,265107,79292,296
Tiền mặt5889,30256411,3125874721,1053,684843671,667565
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn1,324,0661,327,9541,331,4411,334,2781,324,0681,338,5951,350,6591,365,1231,298,0191,381,3151,270,9421,079,279
Tài sản cố định1,324,0661,327,9541,331,4411,334,2781,324,0681,338,5951,350,6591,365,1231,298,019
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,456,3271,450,7831,450,9611,465,1851,456,2941,460,0531,522,8281,471,5681,402,8931,487,5801,378,7341,171,575
Tổng nợ1,308,1671,283,8331,259,8041,255,5041,300,6341,221,3281,204,6171,072,2511,087,4501,087,5801,104,903926,575
Vốn chủ sở hữu148,159166,950191,157209,681155,660238,725318,210399,317315,443400,000273,831245,000

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK
Giá cuối kỳ2.70K3K15.60K52.60K55.90K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách2.63K4.03K5.37K8.23K7.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)0.74 (lần)2.90 (lần)6.39 (lần)7.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)49 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản9.08%8.32%11.31%7.23%7.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản90.92%91.68%88.69%92.77%92.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.31%83.65%79.10%72.86%77.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu835.56%511.60%378.56%268.52%344.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.69%16.35%20.90%27.14%22.49%
6/ Thanh toán hiện hành20.98%33.86%71.50%129.45%161.28%
7/ Thanh toán nhanh20.98%33.86%71.50%129.45%161.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.09%0.13%0.46%4.48%1.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.07%3.14%7.54%1.75%1.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn33.84%37.77%66.71%24.14%22.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu28.75%19.22%36.09%6.43%7.61%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-185.62%-173.26%-70.62%-375.31%-706.34%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-490%-369%-95%-748%-199%
Tăng trưởng doanh thu-2.45%-60.06%346.99%7.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.50%-2%-15.89%-43.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.49%1.39%12.34%-1.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-34.80%-24.98%-20.31%26.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.26%-4.12%3.48%4.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc