CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

1.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV372,77812,78113,44114,92411,969413,92544,75145,876114,85025,69424,005
Giá vốn hàng bán43,2824,1494,3634,8443,92056,63816,96521,52485,37512,89785,222
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV329,4978,6329,07810,0808,050357,28727,78624,31929,47612,797-61,218
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh302,323-18,192-19,269-16,468-18,764248,394-83,065-79,482-80,921-96,433-169,557
Tổng lợi nhuận trước thuế302,323-18,192-19,269-16,468-18,764248,394-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế 302,323-18,192-19,269-16,468-18,764248,394-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ302,323-18,192-19,269-16,468-18,764248,394-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Tổng tài sản ngắn hạn517,433234,664222,714144,679132,261517,433132,225121,458172,169106,446104,873106,265107,79292,296
Tiền mặt4817,9388,52817,8265884815874721,1053,684843671,667565
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,2009,2009,200
Hàng tồn kho8177881
Tài sản dài hạn1,305,8891,310,7121,315,0351,319,2241,324,0661,305,8891,324,0681,338,5951,350,6591,365,1231,298,0191,381,3151,270,9421,079,279
Tài sản cố định1,305,8891,310,7121,314,8611,319,2241,324,0661,305,8891,324,0681,338,5951,350,6591,365,1231,298,019
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,823,3221,545,3771,537,7491,463,9031,456,3271,823,3221,456,2941,460,0531,522,8281,471,5681,402,8931,487,5801,378,7341,171,575
Tổng nợ1,419,2681,443,6461,417,8261,324,7121,308,1671,419,2681,300,6341,221,3281,204,6171,072,2511,087,4501,087,5801,104,903926,575
Vốn chủ sở hữu404,054101,731119,923139,192148,159404,054155,660238,725318,210399,317315,443400,000273,831245,000

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.19KKKKKK
Giá cuối kỳ2.70K2.70K3K15.60K52.60K55.90K
Giá / EPS (PE)0.64 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)3.57 (lần)3.87 (lần)8.05 (lần)99.29 (lần)93.15 (lần)
Giá sổ sách6.82K2.63K4.03K5.37K8.23K7.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)1.03 (lần)0.74 (lần)2.90 (lần)6.39 (lần)7.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)49 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.38%9.08%8.32%11.31%7.23%7.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.62%90.92%91.68%88.69%92.77%92.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.84%89.31%83.65%79.10%72.86%77.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu351.26%835.56%511.60%378.56%268.52%344.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.16%10.69%16.35%20.90%27.14%22.49%
6/ Thanh toán hiện hành68.66%20.98%33.86%71.50%129.45%161.28%
7/ Thanh toán nhanh68.65%20.98%33.86%71.50%129.45%161.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.06%0.09%0.13%0.46%4.48%1.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.70%3.07%3.14%7.54%1.75%1.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn80%33.84%37.77%66.71%24.14%22.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu102.44%28.75%19.22%36.09%6.43%7.61%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho69,923.46%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần60.01%-185.62%-173.26%-70.62%-375.31%-706.34%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.62%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)61.48%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)439%-490%-369%-95%-748%-199%
Tăng trưởng doanh thu824.95%-2.45%-60.06%346.99%7.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-399.04%4.50%-2%-15.89%-43.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.12%6.49%1.39%12.34%-1.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu159.57%-34.80%-24.98%-20.31%26.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.20%-0.26%-4.12%3.48%4.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |