CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

2.80
0.10
(3.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.70
2.80
2.70
168,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
4.0
-1.3k
0 lần
-5%
-33%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.3
207 tỷ
59 triệu
225,373
6 - 2.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,308 tỷ
148 tỷ
882.9%
10.2%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 85,700 2.80 258,700
2.60 107,200 2.90 291,900
2.50 59,400 3.00 179,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.70 0 5,000 5,000
09:11 2.70 0 1,000 6,000
09:15 2.70 0 300 6,300
09:23 2.70 0 10,000 16,300
09:34 2.80 0.10 200 16,500
09:43 2.80 0.10 500 17,000
09:53 2.80 0.10 500 17,500
10:17 2.80 0.10 200 17,700
10:47 2.80 0.10 1,000 18,700
10:50 2.80 0.10 100 18,800
10:57 2.80 0.10 5,000 23,800
11:10 2.80 0.10 300 24,100
13:10 2.70 0 6,300 30,400
13:17 2.70 0 2,100 32,500
13:18 2.70 0 8,000 40,500
13:22 2.70 0 1,000 41,500
13:32 2.80 0.10 300 41,800
13:33 2.70 0 10,000 51,800
13:51 2.70 0 400 52,200
13:56 2.80 0.10 100 52,300
14:10 2.70 0 2,000 54,300
14:18 2.70 0 800 55,100
14:27 2.70 0 800 55,900
14:28 2.80 0.10 200 56,100
14:35 2.70 0 10,000 66,100
14:36 2.70 0 5,000 71,100
14:37 2.70 0 40,700 111,800
14:38 2.70 0 20,000 131,800
14:41 2.70 0 2,000 133,800
14:42 2.70 0 8,000 141,800
14:43 2.80 0.10 100 141,900
14:45 2.70 0 100 142,000
14:47 2.70 0 500 142,500
14:52 2.70 0 1,600 144,100
14:57 2.70 0 20,200 164,300
14:58 2.80 0.10 4,100 168,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.02) 0% 5.73 (-0.17) -3%
2020 615 (0.03) 0% 12 (-0.10) -1%
2021 200 (0.11) 0% 4 (-0.06) -1%
2022 202 (0.05) 0% 5 (-0.06) -1%
2023 100 (0.02) 0% 5 (-0.05) -1%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc