CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

2.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.40
2.50
2.50
2.30
44,500
2.0K
0K
0x
1.2x
0% # 0%
2.3
142 Bi
59 Mi
683,648
4.5 - 2.3
1,418 Bi
120 Bi
1,182.3%
7.80%
9 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.40 22,900 2.50 310,400
2.30 208,700 2.60 63,400
2.20 97,100 2.70 171,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.10 (-0.50) 24.4%
VGI 61.80 (0.50) 19.5%
MCH 207.00 (3.00) 15.6%
BSR 23.70 (0.50) 7.6%
VEA 43.70 (0.40) 6.0%
MVN 36.10 (-1.00) 4.6%
FOX 89.20 (0.20) 4.6%
VEF 222.90 (2.80) 3.8%
SSH 67.60 (0.00) 2.6%
PGV 21.85 (0.00) 2.6%
DNH 46.70 (0.00) 2.0%
QNS 47.40 (0.20) 1.8%
IDP 261.00 (-4.00) 1.7%
VSF 31.90 (0.20) 1.7%
CTR 124.60 (0.60) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 2.50 0.10 100 100
09:20 2.40 0 100 200
09:26 2.40 0 4,900 5,100
09:29 2.40 0 100 5,200
09:35 2.40 0 900 6,100
09:39 2.30 -0.10 100 6,200
09:46 2.40 0 300 6,500
09:47 2.40 0 100 6,600
09:48 2.40 0 2,300 8,900
09:52 2.40 0 100 9,000
09:53 2.40 0 2,200 11,200
09:57 2.40 0 1,200 12,400
09:58 2.40 0 100 12,500
10:10 2.30 -0.10 100 12,600
10:30 2.40 0 19,000 31,600
10:35 2.40 0 2,000 33,600
13:10 2.40 0 1,700 35,300
13:18 2.40 0 3,000 38,300
13:19 2.40 0 200 38,500
13:20 2.40 0 100 38,600
13:29 2.40 0 300 38,900
13:35 2.40 0 300 39,200
13:37 2.40 0 300 39,500
13:38 2.40 0 200 39,700
13:41 2.40 0 400 40,100
14:10 2.40 0 1,100 41,200
14:15 2.40 0 300 41,500
14:50 2.40 0 3,000 44,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.02) 0% 5.73 (-0.17) -3%
2020 615 (0.03) 0% 12 (-0.10) -1%
2021 200 (0.11) 0% 4 (-0.06) -1%
2022 202 (0.05) 0% 5 (-0.06) -1%
2023 100 (0.02) 0% 5 (-0.05) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV13,44114,92411,96910,74344,75145,876114,85025,69424,005
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,269-16,468-18,764-24,207-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế -19,269-16,468-18,764-24,207-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,269-16,468-18,764-24,207-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Tổng tài sản1,537,7491,463,9031,456,3271,450,7831,456,2941,460,0531,522,8281,471,5681,402,8931,487,5801,378,7341,171,575
Tổng nợ1,417,8261,324,7121,308,1671,283,8331,300,6341,221,3281,204,6171,072,2511,087,4501,087,5801,104,903926,575
Vốn chủ sở hữu119,923139,192148,159166,950155,660238,725318,210399,317315,443400,000273,831245,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |