CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.90
1.70
418,000
6.8K
4.2K
1.0x
0.6x
14% # 61%
2.6
255 Bi
59 Mi
680,873
7.3 - 2.3
1,419 Bi
404 Bi
351.3%
22.16%
0 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.70 246,800 1.80 234,500
1.60 92,200 1.90 312,500
0.00 0 2.00 195,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.80 0 50,700 50,700
09:11 1.80 0 4,300 55,000
09:18 1.80 0 13,000 68,000
09:20 1.80 0 4,100 72,100
09:25 1.80 0 26,000 98,100
09:28 1.80 0 24,100 122,200
09:36 1.80 0 2,900 125,100
09:37 1.80 0 10,600 135,700
09:51 1.90 0.10 200 135,900
09:57 1.80 0 100 136,000
10:10 1.80 0 27,000 163,000
10:11 1.80 0 2,500 165,500
10:15 1.80 0 7,800 173,300
10:16 1.80 0 7,600 180,900
10:18 1.80 0 3,300 184,200
10:23 1.80 0 700 184,900
10:30 1.80 0 8,600 193,500
10:31 1.80 0 700 194,200
10:51 1.80 0 100 194,300
10:52 1.80 0 1,000 195,300
10:53 1.80 0 100 195,400
10:57 1.80 0 800 196,200
13:15 1.80 0 10,100 206,300
13:24 1.80 0 100 206,400
13:26 1.80 0 100 206,500
13:29 1.80 0 500 207,000
13:30 1.70 -0.10 1,400 208,400
13:37 1.70 -0.10 35,900 244,300
13:39 1.80 0 100 244,400
14:10 1.80 0 600 245,000
14:13 1.80 0 35,000 280,000
14:19 1.80 0 1,100 281,100
14:21 1.80 0 100 281,200
14:25 1.80 0 200 281,400
14:29 1.80 0 30,000 311,400
14:30 1.80 0 5,000 316,400
14:31 1.80 0 500 316,900
14:32 1.80 0 25,000 341,900
14:34 1.80 0 4,500 346,400
14:38 1.80 0 500 346,900
14:39 1.80 0 700 347,600
14:41 1.70 -0.10 6,000 353,600
14:42 1.80 0 900 354,500
14:44 1.80 0 3,000 357,500
14:48 1.80 0 3,000 360,500
14:50 1.80 0 7,000 367,500
14:53 1.80 0 25,000 392,500
14:54 1.80 0 20,000 412,500
14:59 1.80 0 5,000 417,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.02) 0% 5.73 (-0.17) -3%
2020 615 (0.03) 0% 12 (-0.10) -1%
2021 200 (0.11) 0% 4 (-0.06) -1%
2022 202 (0.05) 0% 5 (-0.06) -1%
2023 100 (0.02) 0% 5 (-0.05) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV372,77812,78113,44114,924413,92544,75145,876114,85025,69424,005
Tổng lợi nhuận trước thuế302,323-18,192-19,269-16,468248,394-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế 302,323-18,192-19,269-16,468248,394-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ302,323-18,192-19,269-16,468248,394-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Tổng tài sản1,823,3221,545,3771,537,7491,463,9031,823,3221,456,2941,460,0531,522,8281,471,5681,402,8931,487,5801,378,7341,171,575
Tổng nợ1,419,2681,443,6461,417,8261,324,7121,419,2681,300,6341,221,3281,204,6171,072,2511,087,4501,087,5801,104,903926,575
Vốn chủ sở hữu404,054101,731119,923139,192404,054155,660238,725318,210399,317315,443400,000273,831245,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |