| Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 2 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 18,782 | 7,359 | 15,509 | 19,170 | 13,785 | 2,395 | 6,502 | 7,925 | 8,325 | 2,181 | 2,000 | 8,578 | 10,032 | 4,192 | 2,959 | 9,299 | 10,924 | 15,343 | 18,428 | 25,632 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 18,782 | 7,359 | 15,509 | 19,170 | 13,785 | 2,395 | 6,502 | 7,925 | 8,325 | 2,181 | 2,000 | 8,578 | 10,032 | 4,192 | 2,959 | 9,299 | 10,924 | 15,343 | 18,428 | 25,632 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 15,093 | 7,853 | 15,680 | 15,672 | 12,285 | 3,785 | 7,790 | 7,962 | 8,202 | 3,999 | 4,771 | 8,935 | 8,726 | 6,148 | 5,752 | 8,939 | 8,989 | 14,444 | 15,615 | 21,217 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,689 | -494 | -171 | 3,498 | 1,500 | -1,390 | -1,288 | -37 | 122 | -1,818 | -2,771 | -358 | 1,306 | -1,956 | -2,794 | 360 | 1,935 | 899 | 2,813 | 4,416 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 17 | 4 | 65 | 6 | 28 | 12 | 28 | 64 | 42 | 74 | 56 | 182 | 81 | 132 | 98 | 10 | 1 | |||
| 7. Chi phí tài chính | 17 | 16 | ||||||||||||||||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 17 | 16 | ||||||||||||||||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 911 | 429 | 579 | 900 | 1,053 | 413 | 584 | 811 | 847 | 354 | 301 | 489 | 797 | 288 | 349 | 777 | 706 | 687 | 434 | 574 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,203 | 1,424 | 1,301 | 1,211 | 1,351 | 1,266 | 1,289 | 1,249 | 1,480 | 1,162 | 868 | 1,160 | 1,316 | 1,165 | 1,346 | 1,455 | 1,506 | 1,749 | 1,924 | 1,884 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,591 | -2,343 | -1,986 | 1,394 | -904 | -3,069 | -3,133 | -2,096 | -2,194 | -3,306 | -3,876 | -1,964 | -734 | -3,353 | -4,306 | -1,791 | -146 | -1,439 | 448 | 1,942 |
| 12. Thu nhập khác | 41 | 37 | 26 | 475 | 1 | 2 | 20 | 82 | 14 | 788 | 150 | |||||||||
| 13. Chi phí khác | 18 | 14 | 3 | 16 | 520 | 1 | 13 | 90 | 843 | 136 | 6 | |||||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 24 | -14 | -3 | 37 | 26 | -16 | -45 | -11 | 20 | 82 | -76 | -55 | 14 | -6 | ||||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,615 | -2,343 | -2,000 | 1,394 | -904 | -3,071 | -3,133 | -2,059 | -2,168 | -3,321 | -3,921 | -1,964 | -745 | -3,353 | -4,286 | -1,708 | -222 | -1,494 | 462 | 1,937 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,615 | -2,343 | -2,000 | 1,394 | -904 | -3,071 | -3,133 | -2,059 | -2,168 | -3,321 | -3,921 | -1,964 | -745 | -3,353 | -4,286 | -1,708 | -222 | -1,494 | 462 | 1,937 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,615 | -2,343 | -2,000 | 1,394 | -904 | -3,071 | -3,133 | -2,059 | -2,168 | -3,321 | -3,921 | -1,964 | -745 | -3,353 | -4,286 | -1,708 | -222 | -1,494 | 462 | 1,937 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 23,113 | 25,170 | 15,106 | 18,358 | 24,853 | 19,232 | 12,770 | 14,941 | 12,883 | 14,144 | 12,208 | 13,714 | 18,251 | 20,470 | 17,828 | 18,973 | 23,565 | 27,222 | 25,950 | 30,768 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,226 | 936 | 935 | 2,024 | 834 | 1,198 | 217 | 60 | 144 | 1,086 | 2,081 | 1,513 | 578 | 1,056 | 2,625 | 2,749 | 3,224 | 7,284 | 7,353 | 4,244 |
| 1. Tiền | 226 | 936 | 935 | 24 | 834 | 198 | 217 | 60 | 144 | 1,086 | 1,081 | 507 | 578 | 1,056 | 2,125 | 1,749 | 224 | 2,284 | 353 | 4,244 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 2,000 | 1,000 | 1,000 | 1,006 | 500 | 1,000 | 3,000 | 5,000 | 7,000 | ||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,000 | 3,000 | 4,630 | 2,000 | 2,000 | 3,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 5,000 | 7,000 | 5,000 | ||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 3,000 | 4,630 | 2,000 | 2,000 | 3,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 5,000 | 7,000 | 5,000 | ||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 13,534 | 12,566 | 6,229 | 9,392 | 8,606 | 7,047 | 1,803 | 7,360 | 1,943 | 2,241 | 330 | 1,006 | 4,549 | 4,134 | 2,134 | 1,645 | 3,549 | 5,396 | 6,773 | 11,754 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 13,475 | 12,275 | 5,588 | 9,185 | 8,061 | 6,953 | 1,755 | 7,378 | 1,914 | 2,225 | 214 | 967 | 4,525 | 4,029 | 2,045 | 1,553 | 3,296 | 4,913 | 6,787 | 11,743 |
| 2. Trả trước cho người bán | 44 | 170 | 557 | 218 | 482 | 109 | 18 | 29 | 76 | 4 | 223 | 366 | 2 | 12 | ||||||
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 169 | 274 | 236 | 141 | 216 | 246 | 201 | 135 | 182 | 169 | 160 | 192 | 160 | 229 | 165 | 241 | 182 | 269 | 137 | 175 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -153 | -176 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 5,353 | 8,668 | 7,942 | 6,943 | 10,783 | 10,988 | 10,288 | 7,521 | 8,796 | 8,817 | 9,797 | 8,195 | 9,016 | 11,173 | 8,961 | 9,455 | 9,685 | 9,435 | 11,712 | 14,658 |
| 1. Hàng tồn kho | 5,353 | 8,668 | 7,942 | 6,943 | 10,783 | 10,988 | 10,288 | 7,521 | 8,796 | 8,817 | 9,797 | 8,195 | 9,016 | 11,173 | 8,961 | 9,455 | 9,685 | 9,435 | 11,712 | 14,658 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 462 | 107 | 107 | 109 | 124 | 107 | 107 | 111 | 112 | |||||||||||
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 37 | 107 | ||||||||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 425 | 107 | 107 | 109 | 124 | 107 | 111 | 112 | ||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 19,794 | 19,494 | 20,532 | 22,828 | 23,519 | 25,159 | 25,819 | 27,511 | 29,205 | 30,967 | 31,773 | 33,551 | 35,300 | 37,000 | 37,791 | 39,389 | 41,070 | 42,648 | 45,303 | 53,817 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 14,148 | 15,690 | 16,847 | 17,836 | 19,015 | 20,236 | 21,538 | 22,850 | 24,268 | 25,695 | 27,172 | 28,661 | 30,156 | 31,661 | 32,706 | 33,957 | 35,501 | 36,732 | 39,349 | 46,496 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 14,148 | 15,690 | 16,847 | 17,836 | 19,015 | 20,236 | 21,538 | 22,850 | 24,268 | 25,695 | 27,172 | 28,661 | 30,156 | 31,661 | 32,706 | 33,957 | 35,501 | 36,732 | 39,349 | 46,496 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | 2,145 | 2,532 | 2,725 | 2,918 | 3,112 | 3,305 | 3,055 | 3,227 | 3,399 | 3,570 | 3,742 | 3,914 | 4,086 | 4,258 | 4,430 | 4,601 | 4,773 | 4,945 | 5,289 | 5,976 |
| - Nguyên giá | 10,006 | 10,006 | 10,006 | 10,006 | 10,006 | 10,006 | 9,577 | 9,577 | 9,577 | 9,577 | 9,577 | 9,577 | 9,791 | 9,791 | 9,791 | 9,791 | 9,791 | 9,791 | 9,791 | 9,791 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | -7,861 | -7,474 | -7,281 | -7,087 | -6,894 | -6,701 | -6,522 | -6,350 | -6,178 | -6,006 | -5,835 | -5,663 | -5,706 | -5,534 | -5,362 | -5,190 | -5,018 | -4,846 | -4,503 | -3,815 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 40 | 115 | 77 | 137 | ||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 40 | 115 | 77 | 137 | ||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,501 | 1,232 | 960 | 2,074 | 1,392 | 1,618 | 1,226 | 1,434 | 1,538 | 1,702 | 859 | 976 | 1,058 | 1,082 | 656 | 716 | 795 | 895 | 665 | 1,208 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,027 | 1,232 | 960 | 1,174 | 1,392 | 1,618 | 1,226 | 1,434 | 1,538 | 1,702 | 859 | 976 | 1,058 | 1,082 | 656 | 716 | 795 | 895 | 665 | 1,208 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | 2,474 | 900 | ||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 42,908 | 44,664 | 35,639 | 41,186 | 48,372 | 44,391 | 38,589 | 42,452 | 42,088 | 45,111 | 43,981 | 47,266 | 53,551 | 57,471 | 55,619 | 58,362 | 64,635 | 69,870 | 71,253 | 84,585 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 16,131 | 18,568 | 11,125 | 14,295 | 19,448 | 16,827 | 10,087 | 11,271 | 7,740 | 8,670 | 5,330 | 5,252 | 7,574 | 9,488 | 6,851 | 6,199 | 8,144 | 11,629 | 10,135 | 14,409 |
| I. Nợ ngắn hạn | 15,951 | 18,389 | 10,945 | 14,147 | 19,273 | 16,651 | 9,912 | 11,096 | 7,561 | 8,483 | 5,137 | 5,050 | 7,314 | 9,175 | 6,641 | 6,112 | 8,058 | 11,377 | 10,069 | 14,334 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,529 | 6,793 | 3,365 | 4,090 | 7,753 | 6,807 | 5,220 | 3,238 | 914 | 725 | 452 | 224 | 845 | 1,220 | 845 | 91 | 469 | 1,951 | 367 | 660 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 3,540 | 6,620 | 6,596 | 3,496 | 5,431 | 8,113 | 11,767 | |||||||||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,621 | 10,022 | 6,085 | 8,807 | 10,229 | 9,151 | 607 | 1,235 | 4,933 | 1,156 | 3,339 | 1,325 | 4,944 | 6,820 | 4,661 | 4,139 | 1,766 | 1,306 | 7,618 | 1,735 |
| 6. Phải trả người lao động | 1,616 | 1,234 | 929 | 1,246 | 658 | 679 | 354 | 1,155 | 753 | 1,108 | 944 | 740 | 1,831 | 385 | 2,077 | |||||
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 183 | 332 | 354 | 423 | 10 | 354 | 416 | 317 | 386 | |||||||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 207 | 206 | 186 | 200 | 172 | 90 | 180 | |||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 2 | ||||||||
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 8 | 8 | 8 | 50 | 6 | 6 | 6 | 172 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 179 | 179 | 179 | 148 | 175 | 175 | 175 | 175 | 179 | 187 | 193 | 202 | 260 | 314 | 210 | 86 | 86 | 251 | 66 | 75 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 179 | 179 | 179 | 148 | 175 | 175 | 175 | 175 | 179 | 187 | 193 | 202 | 260 | 314 | 210 | 86 | 86 | 251 | 66 | 75 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 26,777 | 26,095 | 24,514 | 26,891 | 28,924 | 27,564 | 28,501 | 31,181 | 34,348 | 36,441 | 38,651 | 42,014 | 45,977 | 47,982 | 48,769 | 52,164 | 56,491 | 58,242 | 61,117 | 70,177 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 26,446 | 25,697 | 24,082 | 26,426 | 28,426 | 27,032 | 27,935 | 30,582 | 33,715 | 35,774 | 37,942 | 41,263 | 45,184 | 47,148 | 47,893 | 51,246 | 55,532 | 57,240 | 60,032 | 68,887 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 58,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 | 12,838 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -44,392 | -45,140 | -46,755 | -44,412 | -42,412 | -43,806 | -42,902 | -40,256 | -37,123 | -35,063 | -32,895 | -29,574 | -25,653 | -23,690 | -22,945 | -19,592 | -15,306 | -13,597 | -10,805 | -1,951 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 331 | 398 | 432 | 465 | 499 | 532 | 566 | 600 | 633 | 667 | 709 | 750 | 792 | 834 | 876 | 918 | 960 | 1,001 | 1,085 | 1,290 |
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 331 | 398 | 432 | 465 | 499 | 532 | 566 | 600 | 633 | 667 | 709 | 750 | 792 | 834 | 876 | 918 | 960 | 1,001 | 1,085 | 1,290 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 42,908 | 44,664 | 35,639 | 41,186 | 48,372 | 44,391 | 38,589 | 42,452 | 42,088 | 45,111 | 43,981 | 47,266 | 53,551 | 57,471 | 55,619 | 58,362 | 64,635 | 69,870 | 71,253 | 84,585 |