CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn (bts)

5.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV808,198670,677728,003542,421726,7232,749,2992,725,1633,231,3672,979,8183,063,5473,253,3053,084,5013,151,2823,248,4802,979,103
Giá vốn hàng bán793,042622,269686,039515,765669,4142,617,1152,452,4002,810,5442,652,1642,742,6102,845,6132,647,9902,710,1912,701,0802,469,800
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-23,26110,9305,642-81216,869-7,501120,899314,528327,654320,937407,692436,510441,090547,400509,303
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-89,538-42,774-54,897-65,185-47,659-252,394-141,94533,65146,50911,44374,01038,7863,503159,093142,516
Tổng lợi nhuận trước thuế-75,907-26,226-40,167-55,481-32,134-197,780-96,25568,05562,41317,27076,80442,4735,034165,498147,999
Lợi nhuận sau thuế -75,907-26,226-40,167-55,481-32,134-197,780-96,25553,93050,01617,27058,33820,7253,209131,684142,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-75,907-26,226-40,167-55,481-32,134-197,780-96,25553,93050,01617,27058,33820,7253,209131,684142,004
Tổng tài sản ngắn hạn689,907832,454823,473913,595935,594689,907935,004979,213576,284588,015709,804666,894740,095820,037772,583
Tiền mặt100,18732,61053,73054,125134,945100,187134,945138,550116,454113,498244,224104,845220,893149,924187,883
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,00030,00047,0004,5254,2444,000
Hàng tồn kho477,009491,102493,210599,817658,629477,00965,453627,959382,325392,860381,372395,158439,367545,076491,828
Tài sản dài hạn2,404,3332,492,4882,559,7632,615,3212,562,5482,404,3332,563,5782,345,3392,481,5342,673,9822,798,7082,864,6303,079,4693,256,2763,286,847
Tài sản cố định2,216,7892,254,8292,311,7572,390,6902,013,1782,216,7892,013,1782,180,1322,328,1722,490,6942,477,4152,676,4212,928,0723,103,4733,177,591
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản3,094,2403,324,9423,383,2363,528,9163,498,1423,094,2403,498,5823,324,5533,057,8183,261,9973,508,5113,531,5243,819,5654,076,3134,059,429
Tổng nợ2,023,8182,178,6142,210,6822,316,1952,229,9172,023,8182,230,3791,902,6941,619,5381,864,8862,098,2312,178,8212,487,3552,709,6302,823,762
Vốn chủ sở hữu1,070,4221,146,3281,172,5541,212,7211,268,2251,070,4221,268,2021,421,8591,438,2811,397,1111,410,2801,352,7031,332,2101,366,6831,235,668

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.44K0.40K0.14K0.49K0.17K0.03K1.21K1.30K1.12K0.81K1.45K1.15K1.12K0.55K0.73K
Giá cuối kỳ4.90K5.50K6.29K10.45K4.27K3.79K4.68K3.97K8.64K7.94K6.70K8.48K8.89K7.77K22.25K16.67KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)14.41 (lần)25.82 (lần)30.55 (lần)7.79 (lần)27.09 (lần)148.41 (lần)7.16 (lần)6.10 (lần)6 (lần)10.51 (lần)6.13 (lần)6.77 (lần)19.82 (lần)30.11 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.22 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.43 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.62 (lần)0.56 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách8.66K10.26K11.51K11.64K11.31K11.76K11.28K11.11K12.53K11.33K10.03K14.25K11.11K12.35K11.34K10.81K11.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.57 (lần)0.54 (lần)0.55 (lần)0.90 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)0.69 (lần)0.70 (lần)0.67 (lần)0.59 (lần)0.80 (lần)0.63 (lần)1.96 (lần)1.54 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ124 (Mi)124 (Mi)124 (Mi)124 (Mi)124 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)109 (Mi)109 (Mi)109 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản22.30%26.73%29.45%18.85%18.03%20.23%18.88%19.38%20.12%19.03%18%14.06%48.27%54.16%27.73%24.67%14.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77.70%73.27%70.55%81.15%81.97%79.77%81.12%80.62%79.88%80.97%82%85.94%51.73%45.84%72.27%75.33%85.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.41%63.75%57.23%52.96%57.17%59.80%61.70%65.12%66.47%69.56%75.46%76.73%78.25%73.18%56.49%54.30%48.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu189.07%175.87%133.82%112.60%133.48%148.78%161.07%186.71%198.26%228.52%307.48%329.66%359.79%272.93%129.81%118.83%94.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.59%36.25%42.77%47.04%42.83%40.20%38.30%34.88%33.53%30.44%24.54%23.27%21.75%26.82%43.51%45.70%51.52%
6/ Thanh toán hiện hành37.34%45.33%52.66%36.11%32.02%34.41%34.14%42.37%48.55%43.19%39.47%46.68%270.29%262.56%76.69%54.19%40.78%
7/ Thanh toán nhanh11.52%42.16%18.89%12.15%10.63%15.92%13.91%17.22%16.28%15.69%19.93%21.26%23.73%42.93%39.75%29.02%7.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.42%6.54%7.45%7.30%6.18%11.84%5.37%12.65%8.88%10.50%10.70%7.69%11.22%14.60%12.89%4.65%0.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản88.85%77.89%97.20%97.45%93.92%92.73%87.34%82.50%79.69%73.39%69.66%22.23%30.83%28.55%45.25%32.59%48.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn398.50%291.46%330%517.07%521%458.34%462.52%425.79%396.14%385.60%387.09%158.14%63.87%52.70%163.23%132.12%329.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu256.84%214.88%227.26%207.18%219.28%230.69%228.02%236.55%237.69%241.09%283.86%95.50%141.76%106.45%104%71.32%93.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho548.65%3,746.81%447.57%693.69%698.11%746.15%670.11%616.84%495.54%502.17%586.65%215.26%52.06%47.59%222.18%%278.25%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-7.19%-3.53%1.67%1.68%0.56%1.79%0.67%0.10%4.05%4.77%3.92%5.93%9.21%8.73%9.52%%6.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%1.62%1.64%0.53%1.66%0.59%0.08%3.23%3.50%2.73%1.32%2.84%2.49%4.31%2.34%3.20%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%3.79%3.48%1.24%4.14%1.53%0.24%9.64%11.49%11.13%5.66%13.05%9.30%9.90%5.12%6.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-8%-4%2%2%1%2%1%%5%6%5%8%12%12%15%%10%
Tăng trưởng doanh thu0.89%-15.67%8.44%-2.73%-5.83%5.47%-2.12%-2.99%9.04%-4.06%%-13.56%%12.57%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận105.48%-278.48%7.83%189.61%-70.40%181.49%545.84%-97.56%-7.27%16.60%%-44.34%%3.31%102.76%-24.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.26%17.22%17.48%-13.16%-11.12%-3.70%-12.40%-8.20%-4.04%-16.05%%17.56%%131.23%14.64%15.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-15.60%-10.81%-1.14%2.95%-0.93%4.26%1.54%-2.52%10.60%12.95%%28.30%%9.98%4.95%-8.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.56%5.23%8.72%-6.26%-7.03%-0.65%-7.54%-6.30%0.42%-8.93%%19.89%%78.47%10.21%3.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |