CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn (bts)

5.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,749,2992,725,1633,231,3672,979,8183,063,5473,253,3053,084,5013,151,2823,248,4802,979,1033,105,3051,237,1471,431,266
4. Giá vốn hàng bán2,617,1152,452,4002,810,5442,652,1642,742,6102,845,6132,647,9902,710,1912,701,0802,469,8002,330,490917,0131,064,057
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-7,501120,899314,528327,654320,937407,692436,510441,090547,400509,303599,789294,697367,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính4356601,4967712,3963,5087,63177325,63156,187132,86154,5022,610
7. Chi phí tài chính77,21991,98755,91660,84676,70799,356124,343213,096129,643159,496296,982101,01235,837
-Trong đó: Chi phí lãi vay68,46483,89553,33358,77174,25396,175114,978133,359124,755141,955233,10252,22135,837
9. Chi phí bán hàng77,32671,418113,354113,454122,627124,444163,724120,732167,303131,726204,41878,37575,021
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp90,783100,099113,103107,616112,556113,391117,289104,533116,992131,752116,01087,599109,940
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-252,394-141,94533,65146,50911,44374,01038,7863,503159,093142,516115,24182,214149,022
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-197,780-96,25568,05562,41317,27076,80442,4735,034165,498147,999121,78584,415150,613
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-197,780-96,25553,93050,01617,27058,33820,7253,209131,684142,004121,78573,358131,787
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-197,780-96,25553,93050,01617,27058,33820,7253,209131,684142,004121,78573,358131,787

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn689,907935,004979,213576,284588,015709,804666,894740,095820,037772,583802,2231,045,699889,489975,649782,3172,240,828
I. Tiền và các khoản tương đương tiền100,187134,945138,550116,454113,498244,224104,845220,893149,924187,883217,558316,084195,111146,611128,90693,031
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,00030,00047,0004,5254,2444,00030,00010,080
III. Các khoản phải thu ngắn hạn86,230104,836128,18635,91136,04358,488150,16252,58195,45453,417172,336308,879340,127443,032209,59376,070
IV. Tổng hàng tồn kho477,00965,453627,959382,325376,888381,372395,158439,367545,076491,828397,255383,921347,578349,138426,0042,044,069
V. Tài sản ngắn hạn khác26,48039,77134,51911,59314,58725,72016,72922,72925,33935,45515,07436,8156,6726,86917,81417,578
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,404,3332,563,5782,345,3392,481,5342,673,9822,798,7082,864,6303,079,4693,256,2763,286,8473,655,3973,974,3264,203,8104,516,1784,783,4002,401,436
I. Các khoản phải thu dài hạn13,41012,15910,0409,1848,32711,07110,2149,3588,5014,045
II. Tài sản cố định2,216,7892,013,1782,180,1322,328,1722,490,6942,477,4152,676,4212,928,0723,103,4733,177,5913,604,4063,842,3984,146,1734,414,2544,678,5201,093,837
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn117,872487,560100,90293,00299,792208,498113,25860,72359,10840,40534,69264,01633,33731,51937,1171,276,239
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5959
VI. Tổng tài sản dài hạn khác56,26250,68154,26551,17775,168101,72464,73681,31685,19464,80616,30067,91224,30070,40567,70631,301
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,094,2403,498,5823,324,5533,057,8183,261,9973,508,5113,531,5243,819,5654,076,3134,059,4294,457,6205,020,0255,093,2995,491,8275,565,7174,642,264
A. Nợ phải trả2,023,8182,230,3791,902,6941,619,5381,864,8862,098,2312,178,8212,487,3552,709,6302,823,7623,363,6664,104,0254,109,6494,423,3474,270,3303,632,616
I. Nợ ngắn hạn1,847,4192,062,6231,859,5861,595,8441,836,5592,063,0731,953,4381,746,8741,688,8841,788,8602,032,3342,235,9282,246,8212,056,8211,675,960829,038
II. Nợ dài hạn176,399167,75643,10823,69428,32735,158225,383740,4811,020,7471,034,9011,331,3321,868,0971,862,8282,366,5262,594,3702,803,577
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,070,4221,268,2021,421,8591,438,2811,397,1111,410,2801,352,7031,332,2101,366,6831,235,6681,093,954916,001983,6501,068,4801,295,3871,009,649
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,094,2403,498,5823,324,5533,057,8183,261,9973,508,5113,531,5243,819,5654,076,3134,059,4294,457,6205,020,0255,093,2995,491,8275,565,7174,642,264
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |