CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn (bts)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.10
5.10
4.90
3,400
8.7K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.0
630 Bi
124 Mi
22,745
6 - 4.8
2,024 Bi
1,070 Bi
189.1%
34.59%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 300 5.10 4,300
4.90 200 5.20 1,600
4.80 1,200 5.30 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.45 (-0.05) 86.6%
HSG 13.70 (0.20) 4.5%
VCS 45.90 (-0.10) 3.9%
NKG 12.05 (0.20) 2.8%
HT1 10.85 (0.10) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:16 5.10 0 100 100
14:26 4.90 -0.20 3,000 3,100
14:27 4.90 -0.20 200 3,300
14:46 5.10 0 100 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,304 (3.15) 0% 0 (0.00) 0%
2018 3,195 (3.08) 0% 17.64 (0.02) 0%
2019 3,504.63 (3.25) 0% 71.19 (0.06) 0%
2020 3,144.93 (3.06) 0% 80.45 (0.02) 0%
2021 3,223.74 (2.98) 0% 47.04 (0.05) 0%
2022 3,271.72 (3.23) 0% 74.21 (0.05) 0%
2023 3,532.52 (0.69) 0% 31.12 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV808,198670,677728,003542,4212,749,2992,725,1633,231,3672,979,8183,063,5473,253,3053,084,5013,151,2823,248,4802,979,103
Tổng lợi nhuận trước thuế-75,907-26,226-40,167-55,481-197,780-96,25568,05562,41317,27076,80442,4735,034165,498147,999
Lợi nhuận sau thuế -75,907-26,226-40,167-55,481-197,780-96,25553,93050,01617,27058,33820,7253,209131,684142,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-75,907-26,226-40,167-55,481-197,780-96,25553,93050,01617,27058,33820,7253,209131,684142,004
Tổng tài sản3,094,2403,324,9423,383,2363,528,9163,094,2403,498,5823,324,5533,057,8183,261,9973,508,5113,531,5243,819,5654,076,3134,059,429
Tổng nợ2,023,8182,178,6142,210,6822,316,1952,023,8182,230,3791,902,6941,619,5381,864,8862,098,2312,178,8212,487,3552,709,6302,823,762
Vốn chủ sở hữu1,070,4221,146,3281,172,5541,212,7211,070,4221,268,2021,421,8591,438,2811,397,1111,410,2801,352,7031,332,2101,366,6831,235,668


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |