CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn (bts)

5.40
-0.10
(-1.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.50
5.50
5.40
6,600
9.8k
0k
0 lần
0.6 lần
0% # 0%
1.1
680 tỷ
124 triệu
34,926
6.4 - 5.3
2,316 tỷ
1,213 tỷ
191.0%
34.37%
54 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 4,900 5.50 37,000
5.30 11,200 5.60 36,200
5.20 2,800 5.70 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.45 (0.10) 82.9%
HSG 23.15 (0.30) 6.7%
VCS 69.50 (0.70) 5.2%
NKG 23.35 (0.15) 2.9%
HT1 13.10 (0.20) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 5.50 0 100 100
09:53 5.50 0 2,000 2,100
11:26 5.40 -0.10 900 3,000
13:10 5.50 0 100 3,100
14:45 5.40 -0.10 3,500 6,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,304 (3.15) 0% 0 (0.00) 0%
2018 3,195 (3.08) 0% 17.64 (0.02) 0%
2019 3,504.63 (3.25) 0% 71.19 (0.06) 0%
2020 3,144.93 (3.06) 0% 80.45 (0.02) 0%
2021 3,223.74 (2.98) 0% 47.04 (0.05) 0%
2022 3,271.72 (3.23) 0% 74.21 (0.05) 0%
2023 3,532.52 (0.69) 0% 31.12 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV542,421726,723572,769733,6332,725,1633,231,3672,979,8183,063,5473,253,3053,084,5013,151,2823,248,4802,979,1033,105,305
Tổng lợi nhuận trước thuế-55,481-32,134-31,746-17,223-96,25568,05562,41317,27076,80442,4735,034165,498147,999121,785
Lợi nhuận sau thuế -55,481-32,134-31,746-17,223-96,25553,93050,01617,27058,33820,7253,209131,684142,004121,785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-55,481-32,134-31,746-17,223-96,25553,93050,01617,27058,33820,7253,209131,684142,004121,785
Tổng tài sản3,528,9163,498,1423,618,0723,638,3463,498,5823,324,5533,057,8183,261,9973,508,5113,531,5243,819,5654,076,3134,059,4294,457,620
Tổng nợ2,316,1952,229,9172,280,8792,269,3292,230,3791,902,6941,619,5381,864,8862,098,2312,178,8212,487,3552,709,6302,823,7623,363,666
Vốn chủ sở hữu1,212,7211,268,2251,337,1931,369,0171,268,2021,421,8591,438,2811,397,1111,410,2801,352,7031,332,2101,366,6831,235,6681,093,954


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc