Ngân hàng TMCP Bản Việt (bvb)

12.30
0.90
(7.89%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,543,3351,688,9561,752,7771,826,1136,938,7905,541,7444,586,5944,323,5983,799,4343,125,2362,506,6511,993,1491,738,0901,694,072
Giá vốn hàng bán1,071,3081,260,8951,354,7861,459,4865,460,1723,827,8783,151,7323,218,9232,867,0582,325,3481,837,7681,443,5261,300,4571,169,418
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV472,027428,061397,991366,6271,478,6181,713,8661,434,8621,104,675932,376799,888668,883549,623437,633524,654
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh63,845-36,29718,0999,414-5,940390,571259,152151,545129,20284,15725,097-25,48266,906117,361
Tổng lợi nhuận trước thuế69,31710,18321,64514,22671,606456,055311,448201,488158,102116,48836,69112,09271,518206,982
Lợi nhuận sau thuế 55,2607,97717,05611,19656,568364,048248,838160,856126,05694,33233,5322,68553,211162,110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ55,2607,97717,05611,19656,568364,048248,838160,856126,05694,33233,5322,68553,211162,110
Tổng tài sản ngắn hạn1,636,2962,360,6274,138,7032,932,3232,360,6272,941,7953,166,0492,303,4091,378,7241,043,298978,407580,369706,406392,166
Tiền mặt1,627,3792,360,6274,138,7032,926,4302,360,6272,859,6473,152,8282,293,5011,356,3881,020,707970,611580,369701,248390,042
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,636,2962,360,6274,138,7032,932,3232,360,6272,941,7953,166,0492,303,4091,378,7241,043,298978,407580,369706,406392,166
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn82,320,40485,523,35080,148,16778,888,85485,523,35076,125,70273,345,34358,798,15250,429,95445,508,31638,922,50931,804,47828,312,72325,390,338
Tài sản cố định1,296,1541,502,9031,453,3111,429,3021,502,9031,420,9711,226,8241,261,5011,190,951767,628685,340335,285377,389374,038
Đầu tư tài chính dài hạn11,433,08812,067,33611,257,78512,388,74712,067,33611,282,6189,050,5684,702,9983,854,3225,956,2616,188,3016,282,8957,093,9165,864,820
Tổng tài sản83,956,70087,883,97784,286,87081,821,17787,883,97779,067,49776,511,39261,101,56151,808,67846,551,61439,900,91632,384,84729,019,12925,782,504
Tổng nợ77,998,25382,040,07278,404,75875,987,31682,040,07374,064,91171,872,30357,211,20848,073,70443,113,65736,557,19429,074,19925,705,89122,469,360
Vốn chủ sở hữu5,958,4475,843,9055,882,1125,833,8615,843,9045,002,5864,639,0893,890,3533,734,9743,437,9573,343,7223,310,6483,313,2383,313,144

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.18K0.11K0.99K0.68K0.51K0.40K0.30K0.11K0.01K0.17K0.51K0.33K0.64K0.85K0.18K0.17K0.02K0.20K0.04K0.02K0.02K
Giá cuối kỳ10.90K10.60K8.51K20.32K12.59KKKKKKKKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)59.77 (lần)94.01 (lần)8.58 (lần)29.98 (lần)24.82 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.88K11.65K13.63K12.64K12.27K11.78K10.84K10.54K10.44K10.45K10.45K10.15K10.30K10.41K6.55K3.49K3.32K2.38K0.72K0.29K0.11K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)0.91 (lần)0.62 (lần)1.61 (lần)1.03 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ502 (Mi)502 (Mi)367 (Mi)367 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)317 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản1.95%2.69%3.72%4.14%3.77%2.66%2.24%2.45%1.79%2.43%1.52%2.88%4.33%1.36%112.23%89.93%122.29%127.15%99.90%159.45%147.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản98.05%97.31%96.28%95.86%96.23%97.34%97.76%97.55%98.21%97.57%98.48%97.12%95.67%98.64%-12.23%10.07%-22.29%-27.15%0.10%-59.45%-47.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn92.90%93.35%93.67%93.94%93.63%92.79%92.61%91.62%89.78%88.58%87.15%86.04%84.20%80.55%74.73%66.76%68.52%62.90%70.69%81.79%92.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,309.04%1,403.86%1,480.53%1,549.28%1,470.59%1,287.12%1,254.05%1,093.31%878.20%775.85%678.19%616.41%533%414.09%295.77%200.85%217.64%169.56%241.17%449.25%1,214.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn7.10%6.65%6.33%6.06%6.37%7.21%7.39%8.38%10.22%11.42%12.85%13.96%15.80%19.45%25.27%33.24%31.48%37.10%29.31%18.21%7.61%
6/ Thanh toán hiện hành2.41%3.42%5%5.35%4.58%3.15%2.55%2.85%2.07%3.11%2%4.02%6.57%2.62%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh2.41%3.42%5%5.35%4.58%3.15%2.55%2.85%2.07%3.11%2%4.02%6.57%2.62%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.40%3.42%4.86%5.33%4.56%3.10%2.49%2.82%2.07%3.09%1.99%4.01%6.52%2.38%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.11%7.90%7.01%5.99%7.08%7.33%6.71%6.28%6.15%5.99%6.57%7.54%10.73%8.57%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn416.26%293.94%188.38%144.87%187.70%275.58%299.55%256.20%343.43%246.05%431.98%261.56%247.88%630.98%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu114.31%118.74%110.78%98.87%111.14%101.73%90.90%74.97%60.20%52.46%51.13%54.03%67.90%44.05%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.34%0.82%6.57%5.43%3.72%3.32%3.02%1.34%0.13%3.06%9.57%5.93%9.21%18.57%9.93%20.18%2.26%58.27%19.17%13.83%16.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.11%0.06%0.46%0.33%0.26%0.24%0.20%0.08%0.01%0.18%0.63%0.45%0.99%1.59%0.69%1.64%0.15%3.16%1.52%1.30%1.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.54%0.97%7.28%5.36%4.13%3.38%2.74%1%0.08%1.61%4.89%3.20%6.25%8.18%2.72%4.94%0.47%8.52%5.19%7.14%17.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%10%8%5%4%4%2%%4%14%8%12%26%15%39%4%116%34%21%24%
Tăng trưởng doanh thu14.91%25.21%20.82%6.08%13.80%21.57%24.68%25.76%14.67%2.60%-2.58%-21.57%52.49%%110.43%23.62%98.17%77.67%31.68%34.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-62.75%-84.46%46.30%54.70%27.61%33.63%181.32%1,148.86%-94.95%-67.18%57.23%-49.50%-24.36%%3.50%1,005.59%-92.33%440.08%82.46%10.28%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.03%10.77%3.05%25.63%19.01%11.50%17.93%25.74%13.10%14.40%13.25%13.99%27.34%%176.51%-3.10%79.10%131.17%34.77%-2.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.36%16.82%7.84%19.25%4.16%8.64%2.82%1%-0.08%%2.94%-1.43%-1.06%%87.77%5%39.54%228.80%151.04%162.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.82%11.15%3.34%25.22%17.94%11.29%16.67%23.21%11.60%12.55%11.81%11.55%21.82%%147.01%-0.55%64.43%159.79%55.94%9.84%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc