Ngân hàng TMCP Bản Việt (bvb)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11.10
10.80
193,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
15.8
1.2k
15.1 lần
0%
7%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1
3,708 tỷ
367 triệu
1,427,320
11.8 - 6.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
82,040 tỷ
5,844 tỷ
1,403.9%
6.6%
11,360 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 2,300 11.00 92,800
10.80 47,800 11.10 88,300
10.70 81,400 11.20 51,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 800

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11 0 6,500 6,500
09:23 10.90 -0.10 24,800 31,300
09:26 10.90 -0.10 5,600 36,900
09:30 10.90 -0.10 100 37,000
09:32 10.90 -0.10 800 37,800
09:33 10.90 -0.10 100 37,900
09:37 10.90 -0.10 500 38,400
09:43 10.90 -0.10 100 38,500
09:48 10.80 -0.20 15,600 54,100
09:50 10.90 -0.10 100 54,200
09:51 10.90 -0.10 3,700 57,900
09:57 10.90 -0.10 800 58,700
10:10 10.90 -0.10 2,000 60,700
10:17 10.90 -0.10 2,500 63,200
10:24 10.90 -0.10 2,000 65,200
10:25 10.90 -0.10 100 65,300
10:28 10.80 -0.20 15,000 80,300
10:44 10.90 -0.10 200 80,500
10:49 10.90 -0.10 3,000 83,500
10:54 10.90 -0.10 1,000 84,500
10:56 10.90 -0.10 200 84,700
10:57 10.80 -0.20 1,700 86,400
11:10 10.90 -0.10 12,000 98,400
11:11 10.90 -0.10 4,300 102,700
11:18 10.90 -0.10 2,800 105,500
11:20 10.90 -0.10 100 105,600
11:24 10.90 -0.10 14,100 119,700
11:28 10.90 -0.10 6,200 125,900
11:29 11 0 100 126,000
13:16 10.90 -0.10 300 126,300
13:18 10.90 -0.10 4,000 130,300
13:19 10.90 -0.10 300 130,600
13:25 10.90 -0.10 9,800 140,400
13:30 10.90 -0.10 500 140,900
13:38 10.90 -0.10 500 141,400
13:39 10.90 -0.10 2,000 143,400
13:50 10.90 -0.10 800 144,200
14:14 10.80 -0.20 10,000 154,200
14:15 10.80 -0.20 9,200 163,400
14:23 10.90 -0.10 200 163,600
14:25 10.90 -0.10 200 163,800
14:30 10.90 -0.10 1,900 165,700
14:37 10.80 -0.20 5,800 171,500
14:43 10.90 -0.10 100 171,600
14:44 11 0 21,100 192,700
14:50 11 0 100 192,800
14:59 11 0 200 193,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (3.80) 0% 205 (0.13) 0%
2020 1,453.59 (4.32) 0% 160.01 (0.16) 0%
2021 0 (4.59) 0% 0 (0.25) 0%
2022 0 (5.54) 0% 0 (0.36) 0%
2023 0 (1.67) 0% 0 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc