Ngân hàng TMCP Bản Việt (bvb)

12.60
0.10
(0.80%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần472,027428,061397,991366,627285,939390,571462,286442,742418,267358,334337,960413,291325,277312,315276,725207,257308,378242,621270,845230,262
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự1,543,3351,688,9561,752,7771,826,1131,670,9441,485,7901,414,1541,356,2741,285,5261,182,4791,137,1031,162,3751,104,6371,101,1061,062,4611,023,4181,136,6131,010,502992,970926,114
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-1,071,308-1,260,895-1,354,786-1,459,486-1,385,005-1,095,219-951,868-913,532-867,259-824,145-799,143-749,084-779,360-788,791-785,736-816,161-828,235-767,881-722,125-695,852
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ20,673-83216,60817,65820,98028,27115,63438,32622,38019,38215,08517,70418,83119,22517,70710,36412,922-5,31515,25915,564
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ56,65463,13561,66453,48557,42258,22847,01758,67138,84640,86828,64938,14436,22037,35028,37922,25722,3689,02722,66024,870
Chi phí hoạt động dịch vụ-35,981-63,967-45,056-35,827-36,442-29,957-31,383-20,345-16,466-21,486-13,564-20,440-17,389-18,125-10,672-11,893-9,446-14,342-7,401-25,742
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối18,6471,615-89510,98010,614-23,04836,13910,91718,892-96028,7593574,78411,4324,484-51221,5537,632-4287,162
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư15,80237,97741,22723,78419,1565,141-8,264-2,7841,1273,08462,14457,44619,22939,98934,54315,68773,66457,68321,96712,507
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác5,47246,4803,5464,81222,70820,13512,96918,7958,74219,5708,58110,10814,03635,4936,1017,1931,7687,26310,62613,827
Thu nhập từ hoạt động khác7,28649,0065,91230,68024,06528,05319,22725,49315,15921,74511,86510,67814,45536,6147,5748,2901,8278,89311,83014,707
Chi phí hoạt động khác-1,814-2,526-2,366-25,868-1,357-7,918-6,258-6,698-6,417-2,175-3,284-570-419-1,121-1,473-1,097-59-1,630-1,204-880
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần292175146
Chi phí hoạt động-357,142-367,716-392,959-350,104-296,136-286,855-388,431-261,333-300,219-345,900-232,691-242,519-230,305-258,906-201,152-191,806-216,209-235,265-218,323-204,455
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng175,479145,58565,51873,75763,261134,215130,333246,663169,18953,510220,130256,387151,852159,548138,58348,183202,07674,76599,94674,867
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-106,162-135,402-43,873-59,531-37,709-101,172-61,854-65,7634,444-127,744-171,755-70,933-95,641-62,779-34,534-153,948-1,010-63,496-48,603
Tổng lợi nhuận trước thuế69,31710,18321,64514,22625,55233,04368,479180,900173,633-74,23448,375185,454151,85263,90775,80413,64948,12873,75536,45026,264
Chi phí thuế TNDN-14,057-2,206-4,589-3,030-5,213-6,922-13,971-36,278-34,83614,844-9,728-37,175-30,467-12,770-15,311-2,559-9,992-14,666-7,420-5,077
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-14,057-2,206-4,589-3,030-5,213-6,922-13,971-36,278-34,83614,844-9,728-37,175-30,467-12,770-15,311-2,559-9,992-14,666-7,420-5,077
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp55,2607,97717,05611,19620,33926,12154,508144,622138,797-59,39038,647148,279121,38551,13760,49311,09038,13659,08929,03021,187
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi55,2607,97717,05611,19620,33926,12154,508144,622138,797-59,39038,647148,279121,38551,13760,49311,09038,13659,08929,03021,187

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý541,767497,797530,874580,084442,330455,434543,541724,700735,763616,152662,580592,251514,279433,959524,188424,440353,800426,641439,460463,598
II. Tiền gửi tại NHNN1,085,6121,862,8303,607,8292,346,3461,642,3052,404,213225,751772,3681,026,0032,536,6761,759,7301,081,3411,166,7521,859,5421,089,802497,347337,136929,747296,412544,775
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác9,342,88311,359,63211,714,5878,237,3286,862,12110,213,35310,907,75316,106,55913,585,73214,852,08011,169,30711,470,7569,406,87510,901,1377,037,5418,452,7259,447,0229,182,2364,986,2065,327,243
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác9,142,88310,459,63210,429,5876,937,3286,437,1218,378,3538,057,75313,246,55912,085,73213,172,0808,089,3077,940,7566,905,5509,301,1373,745,6715,487,7257,725,9227,538,2914,266,8064,607,343
2. Cho vay các TCTD khác200,000900,0001,285,0001,300,000425,0001,835,0002,850,0002,860,0001,500,0001,680,0003,080,0003,530,0002,501,3251,600,0003,291,8702,965,0001,721,1001,643,945719,400719,900
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác8,9175,89338,44282,14849,37222,44013,2216,22411,92414,1479,9088,92210,18422,3367,360
VII. Cho vay khách hàng56,234,79156,967,12652,242,63753,041,22152,753,13450,117,92750,053,62750,008,48948,862,13545,688,71044,140,62443,819,71141,337,46139,261,21137,527,91035,296,53634,307,72733,542,39032,562,44331,031,760
1. Cho vay khách hàng57,095,71357,768,23353,030,04653,879,92453,532,30650,859,39050,851,51750,769,93449,558,19646,389,21544,841,08444,377,05241,856,19939,832,79638,072,42935,778,27634,760,45033,994,68632,973,34931,416,706
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-860,922-801,107-787,409-838,703-779,172-741,463-797,890-761,445-696,061-700,505-700,460-557,341-518,738-571,585-544,519-481,740-452,723-452,296-410,906-384,946
VIII. Chứng khoán đầu tư11,433,08812,067,33611,257,78512,388,74711,962,85811,282,61811,258,86810,491,9219,534,0289,050,5684,419,3605,698,0594,790,9874,702,9984,651,8954,622,0924,311,6593,854,3225,378,4115,752,067
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán7,267,6677,704,6178,093,4159,181,1459,358,09611,144,41311,121,49810,492,5339,534,7909,051,4804,422,4395,702,9984,796,9764,708,9874,663,5744,633,7714,323,4883,593,8224,243,6284,580,198
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn4,211,7684,362,7193,164,3703,207,6022,604,762138,205137,982377,4371,301,4411,301,441
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-46,347-612-612-762-912-3,079-4,939-5,989-5,989-11,679-11,679-11,829-116,937-166,658-129,572
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định1,296,1541,502,9031,453,3111,429,3021,428,4191,420,9711,213,5531,215,5261,220,1951,226,8241,253,1391,264,2861,256,3741,261,5011,191,3491,187,7771,189,9561,190,9511,130,9671,102,019
1. Tài sản cố định hữu hình490,060471,659453,985445,140448,727440,340414,916414,829414,982416,756374,385380,256380,648383,856362,980355,854363,945371,285338,308324,871
- Nguyên giá796,066763,771735,156720,871709,201692,840658,823648,864637,738628,294573,711570,010560,635555,734527,137517,237522,306521,134480,811460,132
- Giá trị hao mòn lũy kế-306,006-292,112-281,171-275,731-260,474-252,500-243,907-234,035-222,756-211,538-199,326-189,754-179,987-171,878-164,157-161,383-158,361-149,849-142,503-135,261
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình806,0941,031,244999,326984,162979,692980,631798,637800,697805,213810,068878,754884,030875,726877,645828,369831,923826,011819,666792,659777,148
- Nguyên giá1,016,7781,236,8181,199,8781,179,8151,169,2331,167,127980,465977,941977,991977,9911,041,1171,041,1171,027,6011,024,243969,529967,093954,822941,675908,105886,437
- Giá trị hao mòn lũy kế-210,684-205,574-200,552-195,653-189,541-186,496-181,828-177,244-172,778-167,923-162,363-157,087-151,875-146,598-141,160-135,170-128,811-122,009-115,446-109,289
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác4,013,4883,626,3533,479,8473,792,2563,468,0323,090,8333,303,7932,855,2382,711,8712,527,2442,409,6972,662,4842,606,5312,671,3002,529,7862,900,1112,793,8992,660,0553,218,2032,851,698
1. Các khoản phải thu1,755,5831,499,4141,591,2351,554,6361,706,3461,523,4422,007,9251,498,5931,463,8011,533,6801,354,1471,483,3321,404,3941,543,7411,433,4851,690,5131,505,4101,453,5561,875,4571,491,934
2. Các khoản lãi phí phải thu1,704,3661,467,3751,313,9851,359,0751,233,2881,168,3001,092,2871,114,4281,005,949856,231901,2441,002,9071,006,795933,9971,038,8881,106,4271,126,6731,028,3201,149,5951,170,522
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác553,539659,564574,627878,545528,398399,091246,950263,902263,806151,071154,876176,815195,912194,132128,833174,591233,236249,191264,163266,584
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-43,369-21,685-21,685-13,738-570-570-570-570-71,420-71,420-71,420-71,012-71,012-77,342
TỔNG CỘNG TÀI SẢN83,956,70087,883,97784,286,87081,821,17778,597,64179,067,49777,556,25882,197,24177,675,72776,511,47565,820,66166,600,81261,093,40661,101,55654,561,39353,391,21252,741,19951,808,67848,019,46247,073,160
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,486,331305,61560,706
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác8,419,05812,506,65011,722,12313,238,2249,191,79511,218,16215,664,83318,082,49214,768,28514,740,2059,417,00413,003,48010,506,5779,346,2648,190,2947,230,5836,493,9119,435,3108,041,1508,216,916
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác8,195,60411,951,6649,615,9609,664,7747,820,5418,716,08111,066,19115,412,96414,668,28513,950,3597,817,00410,902,5489,706,5778,920,2985,870,6785,730,5835,672,7768,589,6967,006,3457,217,608
2. Vay các TCTD khác223,454554,9862,106,1633,573,4501,371,2542,502,0814,598,6422,669,528100,000789,8461,600,0002,100,932800,000425,9662,319,6161,500,000821,135845,6141,034,805999,308
III. Tiền gửi khách hàng59,662,54157,138,79153,866,23450,364,92554,139,26350,129,09743,386,58847,434,12546,833,26845,244,57742,454,75239,901,03338,660,25541,372,54637,703,10837,625,91237,837,80735,218,56834,231,11534,278,377
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác20,5975767,9167,1882,705
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro248,200361,725365,175354,375352,950352,500358,350
VI. Phát hành giấy tờ có giá7,988,26110,023,37110,418,66910,057,0658,040,9089,484,79811,402,80310,403,40410,098,31610,577,4137,937,3757,736,9205,894,8805,223,2803,619,2003,619,3003,608,2602,452,7261,121,16810
VII. Các khoản nợ khác1,680,1931,988,9382,031,9811,972,7271,838,6051,394,0231,498,2591,346,5671,188,5411,310,1081,313,6141,283,6582,007,0501,269,1131,208,4811,133,5791,028,410966,771950,381869,717
1. Các khoản lãi phí phải trả1,428,3541,661,3561,794,1841,752,3991,630,4911,186,1001,292,3121,108,0671,010,214979,2941,169,5581,135,9541,089,0281,113,5341,102,8681,062,553943,100876,025877,064817,649
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả52,068
3. Các khoản phải trả và công nợ khác251,839327,582237,797220,328208,114207,923205,947238,500178,327330,814144,056147,704918,022155,579105,61371,02685,31090,74673,317
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu5,958,4475,843,9055,882,1125,833,8615,034,1205,002,5864,939,8104,930,6534,779,4014,639,1724,697,9164,675,7214,024,6443,890,3533,840,3103,781,8383,765,6233,735,3033,675,6483,644,729
1. Vốn của Tổ chức tín dụng5,016,8095,016,8095,016,8095,016,8093,670,9093,670,9093,670,9093,670,9093,670,9093,670,9093,670,9093,670,9093,171,0093,171,0093,171,0093,171,0093,171,0093,171,0093,171,0093,171,009
- Vốn điều lệ5,016,8005,016,8005,016,8005,016,8003,670,9003,670,9003,670,9003,670,9003,670,9003,670,9003,670,9003,670,9003,171,0003,171,0003,171,0003,171,0003,171,0003,171,0003,171,0003,171,000
- Vốn đầu tư XDCB11111111111111111111
- Thặng dư vốn cổ phần88888888888888888888
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD249,743249,743254,884254,884253,336253,336253,664253,664216,505216,517216,340216,340192,362192,362192,361173,607173,607173,656173,532173,532
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái59,28340,8749,67911,195-37,2068,1451,515-64815,80412,906944-2,035-7,767-596-2,485
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản632,612
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế577,353569,545552,4891,098,6801,078,3411,052,443997,935890,472751,746811,315772,668648,367526,982475,996439,257428,774390,638331,703302,673
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU83,956,70087,883,97784,286,87081,821,17778,597,64179,067,49777,556,25882,197,24177,675,72776,511,47565,820,66166,600,81261,093,40661,101,55654,561,39353,391,21252,741,19951,808,67848,019,46247,073,160
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc