CTCP Xây dựng 47 (c47)

5.80
-0.04
(-0.68%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV140,777249,716308,312314,422113,615986,064788,942881,9431,233,083894,620892,7041,057,5681,490,5641,523,5631,010,013
Giá vốn hàng bán114,211227,364272,931288,98787,409877,880690,136767,1051,090,571813,981743,497909,2261,334,7721,341,740834,898
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,56722,35235,38225,43526,205108,18498,807114,838142,51280,638149,208148,299155,759181,766175,024
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,7341,30513,026-4,1023,61012,65018,52842,99249,015-14,84736,20923,3513,27930,12236,805
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6355,9409,8441,9252,45418,97419,76756,71125,8347,45855,89226,1055,79232,32637,370
Lợi nhuận sau thuế 1,2534,7227,5641,1892,03414,63215,64943,22018,3433,53943,16921,9943,13626,85330,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1974,1138,1611,4441,90714,75014,44744,33621,7316,40144,61221,5928,39528,04730,806
Tổng tài sản ngắn hạn1,275,6231,265,0941,236,9241,327,0141,325,1431,265,8891,269,7001,040,5071,083,8461,272,7521,311,6771,296,8151,311,4531,486,8681,491,649
Tiền mặt15,61813,95434,79917,41460,73913,95418,79498,77416,89246,965162,86118,44116,48328,399112,524
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho846,618845,362876,944887,258870,678845,362777,198659,327727,853831,216833,391827,488845,371924,932956,342
Tài sản dài hạn527,228540,661552,696570,387580,137542,085574,360531,744536,340647,398852,615916,145947,155798,830678,574
Tài sản cố định491,508502,118509,228519,765527,772502,118521,936496,690459,299609,809717,826846,639868,363700,848470,137
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,4902,4902,4902,0002,4902,4903,4904,7502,75026,80040,00040,00040,000
Tổng tài sản1,802,8521,805,7551,789,6201,897,4011,905,2801,807,9741,844,0601,572,2511,620,1861,920,1502,164,2922,212,9612,258,6072,285,6972,170,224
Tổng nợ1,364,3871,367,5921,356,1781,471,4581,480,5071,370,6221,421,3611,227,1731,316,1641,631,4511,841,1741,913,8331,964,9982,024,4511,946,833
Vốn chủ sở hữu438,465438,163433,442425,942424,774437,352422,699345,078304,022288,699323,118299,128293,609261,247223,390

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.41K0.41K0.52K2.15K1.28K0.38K2.62K1.27K0.79K2.66K3.21K2.70K2.69K3.04K3.65K3.04K1.56K1.28K
Giá cuối kỳ6.68K7K6.08K20.73K7.47K6.64K12.14K8.81K4.68K5.93K6.11K5.63K3.60K2.10KKKKK
Giá / EPS (PE)16.28 (lần)17.25 (lần)11.59 (lần)9.63 (lần)5.85 (lần)17.66 (lần)4.63 (lần)6.94 (lần)5.89 (lần)2.23 (lần)1.90 (lần)2.09 (lần)1.34 (lần)0.69 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.06K12.03K15.35K16.76K17.86K16.96K18.98K17.57K27.80K24.74K23.27K22.48K19.71K19.39K18.48K10.79K7.42K6.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.58 (lần)0.40 (lần)1.24 (lần)0.42 (lần)0.39 (lần)0.64 (lần)0.50 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)28 (Mi)21 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.76%70.02%68.85%66.18%66.90%66.28%60.61%58.60%58.06%65.05%68.73%71.27%69.80%69.52%67.71%62.83%60.70%66.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.24%29.98%31.15%33.82%33.10%33.72%39.39%41.40%41.94%34.95%31.27%28.73%30.20%30.48%32.29%37.17%39.30%33.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.68%75.81%77.08%78.05%81.24%84.96%85.07%86.48%87%88.57%89.71%90.48%90.16%88.20%88.02%90.61%90.45%87.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu311.17%313.39%336.26%355.62%432.92%565.10%569.81%639.80%669.26%774.92%871.50%950.54%916.61%747.11%734.98%965.48%946.66%725.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.32%24.19%22.92%21.95%18.76%15.04%14.93%13.52%13%11.43%10.29%9.52%9.84%11.80%11.98%9.39%9.55%12.12%
6/ Thanh toán hiện hành125.41%121.86%143.16%128.22%109.16%116.31%103.78%106.11%100.75%108.28%115.50%125.92%103.72%106.34%107.51%110.58%81.86%90.70%
7/ Thanh toán nhanh42.18%40.48%55.53%46.97%35.85%40.35%37.84%38.40%35.81%40.92%41.45%78.30%60.95%65.03%88.91%64.39%57.91%72.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.54%1.34%2.12%12.17%1.70%4.29%12.89%1.51%1.27%2.07%8.71%11.29%18.25%12.55%4.02%14.49%8.69%7.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.20%54.54%42.78%56.09%76.11%46.59%41.25%47.79%65.99%66.66%46.54%75.51%62.13%98.60%127.79%87.89%97.52%103.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn79.43%77.89%62.14%84.76%113.77%70.29%68.06%81.55%113.66%102.47%67.71%105.95%89%141.83%188.74%139.87%160.65%156.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu231.09%225.46%186.64%255.58%405.59%309.88%276.28%353.55%507.67%583.19%452.13%793.26%631.59%835.28%1,067.01%936.40%1,020.70%854.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho106.72%103.85%88.80%116.35%149.83%97.93%89.21%109.88%157.89%145.06%87.30%247.99%177.48%309.59%994.09%302.91%489.78%694.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.47%1.50%1.83%5.03%1.76%0.72%5%2.04%0.56%1.84%3.05%1.51%2.16%1.87%1.85%3.01%2.06%2.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.83%0.82%0.78%2.82%1.34%0.33%2.06%0.98%0.37%1.23%1.42%1.14%1.34%1.85%2.36%2.65%2.01%2.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.40%3.37%3.42%12.85%7.15%2.22%13.81%7.22%2.86%10.74%13.79%12.01%13.63%15.66%19.74%28.22%21.07%18.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%6%2%1%6%2%1%2%4%2%3%2%2%3%2%2%
Tăng trưởng doanh thu24.53%24.99%-10.55%-28.48%37.83%0.21%-15.59%-29.05%-2.17%50.85%-29.19%43.26%-23.14%-17.88%95.20%33.37%30.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24%2.10%-67.41%104.02%239.49%-85.65%106.61%157.20%-70.07%-8.96%42.69%0.47%-11.51%-16.80%19.81%94.72%22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.84%-3.57%15.82%-6.76%-19.33%-11.39%-3.80%-2.60%-2.94%3.99%13.90%18.29%24.71%6.63%30.41%48.26%43.13%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.22%3.47%22.49%13.50%5.31%-10.65%8.02%1.88%12.39%16.95%24.23%14.06%1.65%4.90%71.31%45.37%9.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.38%-1.96%17.29%-2.96%-15.62%-11.28%-2.20%-2.02%-1.19%5.32%14.88%17.87%21.99%6.42%34.25%47.99%39.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc