CTCP Xây dựng 47 (c47)

9.68
0.03
(0.31%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh943,791986,064788,942881,9431,233,083894,620892,7041,057,5681,490,5641,523,5631,010,0131,426,467995,7171,295,5081,577,600808,180605,981462,766
4. Giá vốn hàng bán859,945877,880690,136767,1051,090,571813,981743,497909,2261,334,7721,341,740834,8981,262,623818,8131,098,5431,437,637731,138540,581418,778
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)83,846108,18498,807114,838142,51280,638149,208148,299155,759181,766175,024163,737176,845196,891139,92176,96465,23143,825
6. Doanh thu hoạt động tài chính23,25323143420,9358,85623,00426,58836,2306,9927,25710,0546,9806,8335,4554,9613,8364,842401
7. Chi phí tài chính63,91969,09853,47060,76567,01482,426101,973119,580119,651111,907107,508104,306123,223138,54876,01527,42137,50416,965
-Trong đó: Chi phí lãi vay55,79566,76450,71949,91560,77371,952100,410113,697109,633105,74197,66290,701104,515122,07776,01527,41637,50416,965
9. Chi phí bán hàng74
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,89926,66727,24332,01635,33936,06337,61441,59839,82146,99540,76538,84739,21532,98131,89726,63118,90014,827
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,28112,65018,52842,99249,015-14,84736,20923,3513,27930,12236,80527,56321,24030,81836,97026,74813,66812,360
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,10918,97419,76756,71125,8347,45855,89226,1055,79232,32637,37028,21927,89431,87837,81927,41914,52614,240
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,76314,63215,64943,22018,3433,53943,16921,9943,13626,85330,88221,65521,58524,36129,19924,38912,52910,267
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,92214,75014,44744,33621,7316,40144,61221,5928,39528,04730,80621,58921,48724,28129,18424,35812,50910,253

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,717,9431,265,8891,269,7001,040,5071,083,8461,272,7521,311,6771,296,8151,311,4531,486,8681,491,6491,346,3261,118,761913,391835,865577,800377,207296,556
I. Tiền và các khoản tương đương tiền274,82413,95418,79498,77416,89246,965162,86118,44116,48328,399112,524120,667196,901107,76831,27875,72740,02823,789
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4492,998450
III. Các khoản phải thu ngắn hạn749,692405,972471,552282,362339,041393,527315,031449,018440,143533,359398,827706,260449,757445,739656,134254,130212,198198,090
IV. Tổng hàng tồn kho693,298845,362777,198659,327727,853831,216833,391827,488845,371924,932956,342509,138461,361354,836144,619241,374110,37360,317
V. Tài sản ngắn hạn khác1306012,15643601,0443931,8679,45517823,95610,26110,7425,0483,8336,12011,61013,910
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn507,654542,085574,360531,744536,340647,398852,615916,145947,155798,830678,574542,792483,943400,455398,670341,785244,186150,276
I. Các khoản phải thu dài hạn19,63918,56816,54813,0186,2294,8593,5921,0971,964232232232388
II. Tài sản cố định470,091502,118521,936496,690459,299609,809717,826846,639868,363700,848470,137438,272418,013363,896372,201314,502227,479136,546
III. Bất động sản đầu tư103
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4511,4514,3133,69056,83017,523121,69125,85823,16450,920165,88162,17414,80336811,2158,0302,262313
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,4902,4903,4904,7502,75026,80040,00040,00040,00040,00048,84931,80013,68013,68013,29113,291
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,47317,94729,07215,85610,49210,4576,75615,75113,6636,8292,3252,1151,8904,3901,5745,4711,153125
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,225,5971,807,9741,844,0601,572,2511,620,1861,920,1502,164,2922,212,9612,258,6072,285,6972,170,2241,889,1181,602,7041,313,8461,234,535919,585621,393446,831
A. Nợ phải trả1,785,7701,370,6221,421,3611,227,1731,316,1641,631,4511,841,1741,913,8331,964,9982,024,4511,946,8331,709,2941,445,0511,158,7481,086,683833,278562,023392,670
I. Nợ ngắn hạn977,3551,038,829886,934811,501992,9331,094,2751,263,9051,222,1541,301,6501,373,1151,291,4281,069,1981,078,622858,962777,454522,506460,779326,968
II. Nợ dài hạn808,415331,793534,427415,672323,231537,176577,269691,678663,348651,336655,406640,096366,430299,786309,228310,772101,24465,702
B. Nguồn vốn chủ sở hữu439,827437,352422,699345,078304,022288,699323,118299,128293,609261,247223,390179,824157,652155,098147,85286,30759,36954,161
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,225,5971,807,9741,844,0601,572,2511,620,1861,920,1502,164,2922,212,9612,258,6072,285,6972,170,2241,889,1181,602,7041,313,8461,234,535919,585621,393446,831
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |