CTCP Xây dựng 47 (c47)

9.68
0.03
(0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.65
9.61
9.79
9.61
33,500
12.1K
0.1K
59.1x
0.5x
0% # 1%
0.8
236 Bi
36 Mi
55,322
7.8 - 5.6
1,786 Bi
440 Bi
406.0%
19.76%
275 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.68 4,100 9.75 100
9.67 5,000 9.80 1,000
9.66 30,000 9.89 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.30 (-0.10) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 9.61 -0.07 400 400
09:25 9.61 -0.07 500 900
09:34 9.61 -0.07 3,000 3,900
10:25 9.62 -0.06 200 4,100
10:29 9.65 -0.03 1,000 5,100
10:49 9.65 -0.03 2,000 7,100
11:10 9.65 -0.03 5,000 12,100
13:10 9.65 -0.03 5,000 17,100
13:34 9.72 0.04 4,600 21,700
13:35 9.75 0.07 1,200 22,900
13:54 9.76 0.08 1,500 24,400
14:15 9.75 0.07 200 24,600
14:20 9.75 0.07 1,000 25,600
14:28 9.75 0.07 400 26,000
14:45 9.68 0 7,500 33,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,320 (1.06) 0% 24 (0.02) 0%
2018 1,000 (0.89) 0% 21.50 (0.04) 0%
2019 933 (0.89) 0% 22 (0.00) 0%
2020 1,024.79 (1.23) 0% 25 (0.02) 0%
2021 1,100 (0.88) 0% 31 (0.04) 0%
2022 1,400 (0.79) 0% 60 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.11) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV467,076187,658148,280140,777943,791986,064788,942881,9431,233,083894,620892,7041,057,5681,490,5641,523,563
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1572,2612,0571,63510,10918,97419,76756,71125,8347,45855,89226,1055,79232,326
Lợi nhuận sau thuế 1679871,3571,2533,76314,63215,64943,22018,3433,53943,16921,9943,13626,853
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2851,3371,6721,1973,92214,75014,44744,33621,7316,40144,61221,5928,39528,047
Tổng tài sản2,225,5972,286,8861,777,0881,802,8522,225,5971,807,9741,844,0601,572,2511,620,1861,920,1502,164,2922,212,9612,258,6072,285,697
Tổng nợ1,785,7701,846,2421,337,2661,364,3871,785,7701,370,6221,421,3611,227,1731,316,1641,631,4511,841,1741,913,8331,964,9982,024,451
Vốn chủ sở hữu439,827440,644439,822438,465439,827437,352422,699345,078304,022288,699323,118299,128293,609261,247


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |