CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (cap)

40.50
-0.20
(-0.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV144,895234,58268,589102,101186,480550,168640,664657,023532,321376,791107,401388,637272,608322,820306,864
Giá vốn hàng bán128,825208,05455,00680,838156,405472,723466,702478,976427,316307,59190,283319,062225,419271,413246,109
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,06926,52813,58421,26330,07577,445173,053178,047104,07268,11917,11869,57646,95851,40760,754
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,88610,4224,31010,54816,15332,167124,328127,61770,70736,3878,11140,64925,81023,23337,985
Tổng lợi nhuận trước thuế6,8849,3534,24910,04816,14930,534124,309127,03270,49235,5248,13340,57624,35222,23437,415
Lợi nhuận sau thuế 5,5085,7613,1358,27313,75322,677108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,5085,7613,1358,27313,75322,677108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,991
Tổng tài sản ngắn hạn262,901243,978326,599357,405288,191262,901288,191188,515142,47076,364101,87395,90391,56278,54376,648
Tiền mặt73,76494,46821,14513,50681,20973,76481,209153,56342,86839,63337,35112,45911,03932,45523,492
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,0002,526
Hàng tồn kho136,978115,588270,238279,590150,211136,978150,21117,14690,78511,50644,61169,12173,48940,85641,996
Tài sản dài hạn25,07925,98629,79132,98733,59025,07933,59044,50549,81539,88326,68224,05328,03526,93734,615
Tài sản cố định20,66021,47424,67327,88029,37720,66029,37738,02245,60623,91020,38524,05328,03526,87534,327
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản287,980269,964356,390390,393321,781287,980321,781233,021192,286116,247128,554119,956119,597105,480111,263
Tổng nợ94,46130,015122,202159,34048,73794,46148,73738,82687,23530,36766,03943,01753,75136,92936,608
Vốn chủ sở hữu193,519239,948234,188231,053273,044193,519273,044194,194105,05085,88062,51576,93965,84668,55174,655

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.49K10.76K13.50K11.06K5.75K1.29K7.28K3.08K4K9.41K5.06K4.76K12.03K9.81K8.04K3.86K0.56K2.36K2.06K
Giá cuối kỳ40.72K46.09K31.77K24.32K10.08K7.01K7.45K5.90K5.95K3.86K2.44K2.12K0.93K0.36K0.35K0.33K0.17K0.62K39.50K
Giá / EPS (PE)27.42 (lần)4.28 (lần)2.35 (lần)2.20 (lần)1.75 (lần)5.44 (lần)1.02 (lần)1.91 (lần)1.49 (lần)0.41 (lần)0.48 (lần)0.45 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.09 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)19.21 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.13 (lần)0.72 (lần)0.38 (lần)0.24 (lần)0.14 (lần)0.34 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)0.01 (lần)0.46 (lần)
Giá sổ sách12.67K27.16K24.73K20.06K16.40K11.94K16.16K13.83K14.40K21.96K16.87K16.25K27.53K23.46K21.03K13.82K12.43K13.95K10.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.21 (lần)1.70 (lần)1.28 (lần)1.21 (lần)0.61 (lần)0.59 (lần)0.46 (lần)0.43 (lần)0.41 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.04 (lần)3.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.29%89.56%80.90%74.09%65.69%79.25%79.95%76.56%74.46%68.89%59.19%54.74%55.51%48.11%47.25%33.62%34.12%30.98%33.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.71%10.44%19.10%25.91%34.31%20.76%20.05%23.44%25.54%31.11%40.81%45.26%44.49%51.89%52.75%66.38%65.88%69.02%66.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.80%15.15%16.66%45.37%26.12%51.37%35.86%44.94%35.01%32.90%45.31%45.63%58.92%54.04%70.94%77.45%82.86%74.67%81.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.81%17.85%19.99%83.04%35.36%105.64%55.91%81.63%53.87%49.04%82.86%83.94%143.41%117.58%244.09%343.39%483.41%294.82%428.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.20%84.85%83.34%54.63%73.88%48.63%64.14%55.06%64.99%67.10%54.69%54.37%41.08%45.96%29.06%22.55%17.14%25.33%18.92%
6/ Thanh toán hiện hành278.40%608.43%485.88%163.37%251.69%154.32%223.08%170.96%212.93%220.61%130.73%120.06%109.06%111.21%81.33%65.12%71.72%65.65%128.27%
7/ Thanh toán nhanh133.34%291.31%441.68%59.27%213.77%86.74%62.30%33.74%102.17%99.74%66.37%52.92%72.67%42.70%25.20%30.95%24.10%29.76%63.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn78.11%171.45%395.79%49.16%130.63%56.58%28.98%20.61%87.98%67.61%43.82%28.35%51.76%24.56%19.38%15.26%7.33%5.55%28.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản191.04%199.10%281.96%276.84%324.13%83.55%323.98%227.94%306.05%275.80%285.80%276.59%244.67%275.11%202.51%203.60%142.24%171.70%160.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn209.27%222.31%348.53%373.64%493.41%105.43%405.24%297.73%411.01%400.35%482.86%505.28%440.76%571.78%428.57%605.62%416.91%554.30%483.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu284.30%234.64%338.33%506.73%438.74%171.80%505.12%414.01%470.92%411.04%522.62%508.75%595.54%598.58%696.82%902.74%829.81%677.90%849.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho345.11%310.70%2,793.51%470.69%2,673.31%202.38%461.60%306.74%664.32%586.03%801.90%750.59%1,093.06%778.39%511.25%988.06%558.56%885.65%837.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.12%16.88%16.14%10.88%7.99%6.29%8.91%5.39%5.90%10.43%5.74%5.75%7.34%6.99%5.48%3.10%0.55%2.50%2.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.87%33.61%45.51%30.13%25.91%5.25%28.88%12.28%18.05%28.75%16.40%15.91%17.95%19.23%11.10%6.31%0.78%4.28%3.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.72%39.61%54.61%55.15%35.07%10.80%45.02%22.30%27.77%42.85%30%29.27%43.69%41.84%38.21%27.97%4.54%16.92%20.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%23%22%14%10%7%11%7%7%13%7%7%9%8%7%4%1%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-14.13%-2.49%23.43%41.28%250.83%-72.36%42.56%-15.55%5.20%2.34%6.66%1.95%16.76%47.70%17.62%20.87%8.15%9.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-79.03%1.99%83.05%92.37%346.10%-80.51%135.95%-22.88%-40.50%85.88%6.40%-20.05%22.56%88.28%108.17%584.88%-76.30%14.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả93.82%25.53%-55.49%187.27%-54.02%53.52%-19.97%45.55%0.88%-23%2.49%-30.15%43.13%-17.17%8.32%-21.08%44.87%-5.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-29.13%40.60%84.86%22.32%37.38%-18.75%16.85%-3.95%-8.18%30.12%3.83%19.34%17.35%71.95%52.38%11.10%-11.65%36.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.50%38.09%21.18%65.41%-9.57%7.17%0.30%13.38%-5.20%6.05%3.22%-9.81%31.28%8.73%18.25%-15.56%30.55%2.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |