CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (cap)

40.10
-0.10
(-0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.20
40.20
40.20
39.50
11,600
12.7K
1.5K
24.1x
2.8x
8% # 12%
1.1
548 Bi
15 Mi
33,702
58.2 - 33.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.70 400 40.10 100
39.60 400 40.20 600
39.50 300 40.30 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (1.80) 55.6%
TLG 52.00 (-2.10) 9.5%
PTB 43.35 (-1.05) 7.9%
DHC 32.05 (-0.50) 5.2%
SHI 15.55 (-0.25) 5.2%
PLC 24.50 (-1.20) 4.6%
INN 41.30 (-0.20) 2.4%
SVI 36.10 (-1.30) 1.8%
HHP 10.80 (-0.15) 1.7%
DLG 2.75 (-0.17) 1.4%
HAP 7.70 (-0.01) 1.3%
CAP 40.10 (-0.10) 1.2%
MCP 28.50 (0.00) 1.1%
TLD 8.21 (-0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:21 40.20 0 500 500
10:22 40 -0.20 300 800
10:29 40 -0.20 100 900
10:31 39.90 -0.30 1,500 2,400
10:35 39.90 -0.30 2,000 4,400
10:50 39.80 -0.40 300 4,700
10:58 39.80 -0.40 900 5,600
11:10 39.70 -0.50 200 5,800
11:15 39.80 -0.40 1,000 6,800
13:10 39.80 -0.40 1,300 8,100
13:13 40 -0.20 100 8,200
13:29 40 -0.20 100 8,300
14:10 39.80 -0.40 300 8,600
14:13 39.80 -0.40 100 8,700
14:19 39.80 -0.40 200 8,900
14:23 39.80 -0.40 500 9,400
14:24 39.80 -0.40 600 10,000
14:28 39.70 -0.50 100 10,100
14:29 39.50 -0.70 1,200 11,300
14:45 40.10 -0.10 300 11,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.27) 0% 18 (0.01) 0%
2018 320 (0.39) 0% 19 (0.03) 0%
2019 330 (0.11) 0% 16 (0.01) 0%
2020 400 (0.38) 0% 24 (0.03) 0%
2021 450 (0.53) 0% 37 (0.06) 0%
2022 580 (0.65) 0% 70 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV144,895234,58268,589102,101550,168640,664657,023532,321376,791107,401388,637272,608322,820306,864
Tổng lợi nhuận trước thuế6,8849,3534,24910,04830,534124,309127,03270,49235,5248,13340,57624,35222,23437,415
Lợi nhuận sau thuế 5,5085,7613,1358,27322,677108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,5085,7613,1358,27322,677108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,991
Tổng tài sản287,980269,964356,390390,393287,980321,781233,021192,286116,247128,554119,956119,597105,480111,263
Tổng nợ94,46130,015122,202159,34094,46148,73738,82687,23530,36766,03943,01753,75136,92936,608
Vốn chủ sở hữu193,519239,948234,188231,053193,519273,044194,194105,05085,88062,51576,93965,84668,55174,655


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |