CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (cap)

62.40
0.10
(0.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
62.30
62.20
62.50
62.10
35,600
23.1k
8.2k
7.6 lần
21%
35%
0.6
626 tỷ
10 triệu
8,243
84.3 - 49.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 96.90 (-0.70) 55.8%
PTB 70.10 (-0.80) 8.4%
TLG 49.85 (-0.15) 6.7%
DHC 39.80 (0.80) 5.3%
SHI 14.60 (-0.15) 4.1%
PLC 28.50 (-0.10) 4.0%
HTP 14.10 (-0.30) 2.3%
INN 52.80 (0.00) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.40 (0.10) 1.1%
HHP 9.27 (-0.03) 1.0%
DLG 2.00 (0.00) 1.0%
HAP 4.69 (-0.01) 0.9%
MCP 28.40 (-0.60) 0.8%
TMT 11.20 (-0.40) 0.7%
TLD 4.73 (-0.02) 0.6%
SBV 10.30 (-0.65) 0.5%
BKG 4.17 (0.05) 0.5%
NHT 12.25 (0.00) 0.5%
PMS 31.20 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
62.20 1,000 62.40 900
62.10 10,100 62.50 2,300
62.00 16,700 62.60 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 62.20 -0.30 400 400
09:16 62.20 -0.30 100 500
09:17 62.20 -0.30 100 600
09:19 62.20 -0.30 400 1,000
09:24 62.20 -0.30 600 1,600
09:26 62.40 -0.10 200 1,800
09:34 62.20 -0.30 200 2,000
09:35 62.20 -0.30 700 2,700
09:47 62.20 -0.30 400 3,100
09:53 62.20 -0.30 300 3,400
09:54 62.20 -0.30 800 4,200
09:59 62.20 -0.30 200 4,400
10:10 62.40 -0.10 800 5,200
10:14 62.40 -0.10 5,000 10,200
10:15 62.40 -0.10 3,000 13,200
10:16 62.40 -0.10 1,100 14,300
10:17 62.50 0 600 14,900
10:18 62.50 0 1,100 16,000
10:19 62.40 -0.10 200 16,200
10:20 62.50 0 2,000 18,200
10:21 62.50 0 200 18,400
10:23 62.40 -0.10 500 18,900
10:31 62.50 0 100 19,000
10:32 62.40 -0.10 1,900 20,900
10:36 62.40 -0.10 1,200 22,100
10:37 62.40 -0.10 1,800 23,900
10:43 62.40 -0.10 100 24,000
10:48 62.40 -0.10 100 24,100
10:49 62.30 -0.20 6,500 30,600
11:10 62.10 -0.40 4,200 34,800
11:11 62.10 -0.40 700 35,500
11:27 62.40 -0.10 100 35,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.27) 0% 18 (0.01) 0%
2018 320 (0.39) 0% 19 (0.03) 0%
2019 330 (0.11) 0% 16 (0.01) 0%
2020 400 (0.38) 0% 24 (0.03) 0%
2021 450 (0.53) 0% 37 (0.06) 0%
2022 580 (0.65) 0% 70 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV102,101186,48066,929201,694640,664657,023532,321376,791107,401388,637272,608322,820306,864299,853
Tổng lợi nhuận trước thuế11,16416,14912,22255,557124,309127,03270,49235,5248,13340,57624,35222,23437,41521,543
Lợi nhuận sau thuế 9,23013,7539,98148,921108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,23013,7539,98148,921108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,211
Tổng tài sản391,509321,781292,174302,668321,781233,021192,286116,247128,554119,956119,597105,480111,263104,916
Tổng nợ159,50048,73727,16247,63748,73738,82687,23530,36766,03943,01753,75136,92936,60847,541
Vốn chủ sở hữu232,009273,044265,011255,031273,044194,194105,05085,88062,51576,93965,84668,55174,65557,375


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc