Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP (cc1)

29.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,252,5282,260,0082,249,5671,395,8942,569,38110,157,9975,613,2686,436,6955,664,2066,845,4426,587,4085,939,8306,096,0211,033,6365,595,515
Giá vốn hàng bán4,088,7202,176,5202,092,3151,315,6922,513,9829,673,2465,282,6955,938,8795,428,5086,538,3116,131,6065,499,9265,673,413936,6264,800,657
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV163,80883,488157,12379,52554,267483,945328,571496,834235,562307,128454,484440,052419,91496,769792,630
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh233,78739,34029,94411,967279,456315,038311,132182,060464,74833,451100,160193,53741,79151,801284,635
Tổng lợi nhuận trước thuế245,36137,51330,59411,288271,583324,755301,886285,842506,50253,525101,708205,14748,86259,219306,186
Lợi nhuận sau thuế 195,13429,28925,7568,855208,249259,034220,414222,658467,00639,71190,723192,44738,72656,335297,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ175,62128,97526,2358,959207,497239,790219,513216,827479,15150,24167,305137,59329,40444,912155,917
Tổng tài sản ngắn hạn10,396,02510,735,8839,610,2109,827,3499,865,85910,396,0259,907,18110,489,1328,176,0696,633,9317,244,8246,104,0864,996,2985,145,2144,684,294
Tiền mặt2,625,0642,179,5951,875,0911,963,9902,663,0902,625,0642,721,2901,639,0951,323,040856,6771,899,4331,496,8941,295,5871,085,2361,027,784
Đầu tư tài chính ngắn hạn91,122111,121107,121119,021190,02191,122131,821205,338364,79957,314209,921331,71743,700334,534256,447
Hàng tồn kho1,487,2331,542,4271,478,3861,294,915915,3801,487,233928,3041,007,3301,257,1951,367,9581,420,7811,175,9771,092,3821,186,1001,186,432
Tài sản dài hạn6,342,8766,145,0235,606,0465,053,7865,100,2886,342,8765,043,1965,094,0013,846,3143,251,9193,194,5073,337,8903,350,4354,254,0345,789,608
Tài sản cố định205,956200,512203,532154,473159,548205,956159,548387,4041,112,4311,156,5321,237,927971,2901,203,747488,3253,272,852
Đầu tư tài chính dài hạn752,591497,039545,488530,824530,652752,591529,396767,774251,1331,221,8641,138,161954,408778,229804,585224,488
Tổng tài sản16,738,90116,880,90615,216,25614,881,13514,966,14716,738,90114,950,37815,583,13412,022,3839,885,85010,439,3309,441,9768,346,7339,399,24910,473,902
Tổng nợ12,161,47312,478,70510,945,84710,624,83010,693,16512,161,47310,702,92711,421,1869,814,9248,037,2708,606,1367,589,6806,712,4817,630,0758,260,130
Vốn chủ sở hữu4,577,4284,402,2004,270,4094,256,3054,272,9824,577,4284,247,4514,161,9472,207,4591,848,5801,833,1951,852,2961,634,2511,769,1742,213,772

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.67K0.61K0.66K4.19K0.46K0.61K1.25K0.27K0.41K1.42K0.96K0.10K
Giá cuối kỳ16K16K11.19K14.83K7.54K7K7.96K8.26K14.20K14.20K14.20K14.20K
Giá / EPS (PE)23.92 (lần)26.13 (lần)16.98 (lần)3.54 (lần)16.51 (lần)11.44 (lần)6.36 (lần)30.90 (lần)34.78 (lần)10.02 (lần)14.72 (lần)142.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.56 (lần)1.02 (lần)0.57 (lần)0.30 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)1.51 (lần)0.28 (lần)0.33 (lần)0.52 (lần)
Giá sổ sách12.77K11.85K12.65K19.30K16.81K16.67K16.84K14.86K16.08K20.13K16.91K14.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.25 (lần)1.35 (lần)0.88 (lần)0.77 (lần)0.45 (lần)0.42 (lần)0.47 (lần)0.56 (lần)0.88 (lần)0.71 (lần)0.84 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ359 (Mi)359 (Mi)329 (Mi)114 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.11%66.27%67.31%68.01%67.11%69.40%64.65%59.86%54.74%44.72%40.65%31.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.89%33.73%32.69%31.99%32.89%30.60%35.35%40.14%45.26%55.28%59.35%68.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.65%71.59%73.29%81.64%81.30%82.44%80.38%80.42%81.18%78.86%80.33%78.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu265.68%251.98%274.42%444.63%434.78%469.46%409.74%410.74%431.28%373.12%408.45%358.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.35%28.41%26.71%18.36%18.70%17.56%19.62%19.58%18.82%21.14%19.67%21.82%
6/ Thanh toán hiện hành124.24%134.87%172.05%148.48%116.20%118.03%124.53%142%120.31%107.97%111.06%102.33%
7/ Thanh toán nhanh106.46%122.23%155.53%125.65%92.24%94.89%100.54%110.96%92.58%80.62%91.38%79.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.37%37.05%26.89%24.03%15.01%30.95%30.54%36.82%25.38%23.69%23.19%13.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.68%37.55%41.31%47.11%69.24%63.10%62.91%73.03%11%53.42%49.49%41.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn97.71%56.66%61.37%69.28%103.19%90.93%97.31%122.01%20.09%119.45%121.75%129.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu221.91%132.16%154.66%256.59%370.31%359.34%320.67%373.02%58.42%252.76%251.65%188.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho650.42%569.07%589.57%431.80%477.96%431.57%467.69%519.36%78.97%404.63%587.59%484.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.36%3.91%3.37%8.46%0.73%1.02%2.32%0.48%4.35%2.79%2.27%0.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.43%1.47%1.39%3.99%0.51%0.64%1.46%0.35%0.48%1.49%1.12%0.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.24%5.17%5.21%21.71%2.72%3.67%7.43%1.80%2.54%7.04%5.70%0.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%4%4%9%1%1%3%1%5%3%3%%
Tăng trưởng doanh thu80.96%-12.79%13.64%-17.26%3.92%10.90%-2.56%489.76%-81.53%19.53%54.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.24%1.24%-54.75%853.71%-25.35%-51.08%367.94%-34.53%-71.19%46.96%870.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.63%-6.29%16.37%22.12%-6.61%13.39%13.07%-12.03%-7.63%8.71%31.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.77%2.05%88.54%19.41%0.84%-1.03%13.34%-7.63%-20.08%19%15.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.96%-4.06%29.62%21.61%-5.30%10.56%13.12%-11.20%-10.26%10.74%28.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |