Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP (cc1)

20.60
1.90
(10.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.70
18.30
20.60
18.20
9,400
12.8K
0.7K
25.8x
1.4x
1% # 5%
1.7
6,202 Bi
398 Mi
14,573
20.1 - 13
12,161 Bi
4,577 Bi
265.7%
27.35%
2,625 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.70 200 20.40 1,000
18.60 200 20.50 3,800
18.50 500 20.60 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-3.00) 23.2%
ACV 92.30 (0.10) 22.1%
MCH 126.00 (-1.90) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.50 (0.95) 5.6%
VEA 39.30 (-0.20) 5.5%
FOX 63.20 (-1.60) 4.9%
VEF 176.00 (-9.30) 3.8%
SSH 87.80 (-0.80) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 18.00 (0.00) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 18.30 -1.20 900 900
09:22 18.30 -1.20 1,000 1,900
09:24 18.20 -1.30 200 2,100
09:32 18.20 -1.30 200 2,300
09:33 18.30 -1.20 100 2,400
10:10 20.60 1.10 5,000 7,400
10:27 20.60 1.10 2,000 9,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,604 (5.94) 0% 100 (0.19) 0%
2019 5,267 (6.59) 0% 55 (0.09) 0%
2020 5,100 (6.85) 0% 55 (0.04) 0%
2021 7,510 (5.66) 0% 222 (0.47) 0%
2022 11,252 (6.63) 0% 0 (0.18) 0%
2023 10,761 (0.55) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,252,5282,260,0082,249,5671,395,89410,157,9975,613,2686,436,6955,664,2066,845,4426,587,4085,939,8306,096,0211,033,6365,595,515
Tổng lợi nhuận trước thuế245,36137,51330,59411,288324,755301,886285,842506,50253,525101,708205,14748,86259,219306,186
Lợi nhuận sau thuế 195,13429,28925,7568,855259,034220,414222,658467,00639,71190,723192,44738,72656,335297,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ175,62128,97526,2358,959239,790219,513216,827479,15150,24167,305137,59329,40444,912155,917
Tổng tài sản16,738,90116,880,90615,216,25614,881,13516,738,90114,950,37815,583,13412,022,3839,885,85010,439,3309,441,9768,346,7339,399,24910,473,902
Tổng nợ12,161,47312,478,70510,945,84710,624,83012,161,47310,702,92711,421,1869,814,9248,037,2708,606,1367,589,6806,712,4817,630,0758,260,130
Vốn chủ sở hữu4,577,4284,402,2004,270,4094,256,3054,577,4284,247,4514,161,9472,207,4591,848,5801,833,1951,852,2961,634,2511,769,1742,213,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |