Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP (cc1)

13.70
-0.10
(-0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13
13.70
13
16,100
11.9k
0.7k
20 lần
2%
6%
1.9
4,876 tỷ
359 triệu
10,520
22.0 - 9.2
10,625 tỷ
4,256 tỷ
249.6%
28.60%
1,964 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 600 13.70 2,200
13.20 2,800 13.80 1,300
13.10 7,700 13.90 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 13 -0.90 1,400 1,400
09:18 13 -0.90 3,200 4,600
09:19 13 -0.90 1,800 6,400
09:22 13.20 -0.70 800 7,200
09:23 13.20 -0.70 100 7,300
09:24 13.20 -0.70 400 7,700
09:26 13.20 -0.70 300 8,000
09:27 13.20 -0.70 600 8,600
09:28 13.20 -0.70 200 8,800
09:29 13.20 -0.70 500 9,300
09:30 13.20 -0.70 2,100 11,400
09:37 13.30 -0.60 1,300 12,700
09:38 13.30 -0.60 100 12,800
09:46 13.20 -0.70 900 13,700
10:28 13.40 -0.50 100 13,800
10:30 13.30 -0.60 200 14,000
10:43 13.30 -0.60 1,000 15,000
10:45 13.20 -0.70 1,000 16,000
13:59 13.70 -0.20 100 16,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,604 (5.94) 0% 100 (0.19) 0%
2019 5,267 (6.59) 0% 55 (0.09) 0%
2020 5,100 (6.85) 0% 55 (0.04) 0%
2021 7,510 (5.66) 0% 222 (0.47) 0%
2022 11,252 (6.63) 0% 0 (0.18) 0%
2023 10,761 (0.55) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,395,8942,569,3811,270,4741,236,6325,613,2686,436,6955,664,2066,845,4426,587,4085,939,8306,096,0211,033,6365,595,5154,681,312
Tổng lợi nhuận trước thuế11,288271,58324,60520,892301,886285,842506,50253,525101,708205,14748,86259,219306,186284,450
Lợi nhuận sau thuế 8,855208,24918,53210,854220,414222,658467,00639,71190,723192,44738,72656,335297,862278,178
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,959207,49717,99810,633219,513216,827479,15150,24167,305137,59329,40444,912155,917106,093
Tổng tài sản14,881,13514,966,14714,513,27214,434,75014,950,37815,583,13412,022,3839,885,85010,439,3309,441,9768,346,7339,399,24910,473,9029,458,490
Tổng nợ10,624,83010,693,16510,744,29810,390,48310,702,92711,421,1869,814,9248,037,2708,606,1367,589,6806,712,4817,630,0758,260,1307,598,238
Vốn chủ sở hữu4,256,3054,272,9823,768,9744,044,2674,247,4514,161,9472,207,4591,848,5801,833,1951,852,2961,634,2511,769,1742,213,7721,860,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc