Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP (cc1)

29.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,157,9975,613,2686,436,6955,664,2066,845,4426,587,4085,939,8306,096,0211,033,6365,595,5154,681,3123,030,957
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8062,00298313631,318-1482,6942412,228713
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,157,1915,611,2666,435,7125,664,0696,845,4396,586,0905,939,9786,093,3271,033,3955,593,2874,680,5993,030,957
4. Giá vốn hàng bán9,673,2465,282,6955,938,8795,428,5086,538,3116,131,6065,499,9265,673,413936,6264,800,6574,004,4872,478,127
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)483,945328,571496,834235,562307,128454,484440,052419,91496,769792,630676,112552,830
6. Doanh thu hoạt động tài chính351,377789,609324,288770,211192,839161,253151,08896,81513,51952,26139,48544,983
7. Chi phí tài chính324,212473,998423,070234,167268,231288,468227,750261,09534,408404,816309,667346,802
-Trong đó: Chi phí lãi vay257,447431,934371,881225,141265,898281,186185,601258,55633,584376,069293,933270,960
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10,59418,0054,4526,36524,469-14,78541,365-25,15713,276-1,770-27,711-39,181
9. Chi phí bán hàng8,8103,10230,59324,88837,18026,72334,53634,4261,72415,6817,4989,725
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp197,855347,953189,850288,335185,574185,600176,684154,26035,632137,989122,006103,215
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)315,038311,132182,060464,74833,451100,160193,53741,79151,801284,635248,71698,890
12. Thu nhập khác16,3193,030111,10648,45129,6277,87821,43728,36210,30037,52359,15534,745
13. Chi phí khác6,60212,2777,3246,6979,5526,3309,82721,2912,88215,97223,42028,245
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9,717-9,246103,78241,75420,0751,54811,6117,0707,41821,55235,7356,500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)324,755301,886285,842506,50253,525101,708205,14748,86259,219306,186284,450105,391
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành65,52281,47168,32149,02813,86210,27813,89210,2782,9818,3246,8426,045
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại198-5,137-9,531-47707-1,192-142-97-570
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)65,72181,47163,18439,49713,81410,98512,70010,1362,8848,3246,2736,045
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)259,034220,414222,658467,00639,71190,723192,44738,72656,335297,862278,17899,346
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát19,2449025,830-12,145-10,53023,41854,8559,32111,423141,945172,08588,412
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)239,790219,513216,827479,15150,24167,305137,59329,40444,912155,917106,09310,933

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,396,0259,907,18110,489,1328,176,0696,633,9317,244,8246,104,0864,996,2985,145,2144,684,2943,844,8682,338,221
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,625,0642,721,2901,639,0951,323,040856,6771,899,4331,496,8941,295,5871,085,2361,027,784802,934307,536
1. Tiền1,686,3561,861,4551,214,305793,351487,365834,050720,147435,943342,513630,259704,234227,033
2. Các khoản tương đương tiền938,707859,835424,789529,689369,3121,065,384776,748859,644742,724397,52598,70080,503
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn91,122131,821205,338364,79957,314209,921331,71743,700334,534256,447419,28586,391
1. Chứng khoán kinh doanh419,28589,874
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh256,447-3,483
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn91,122131,821205,338364,79957,314209,921331,71743,700334,534
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,822,0265,881,0617,300,8834,927,2104,172,5753,523,5722,953,9132,386,7342,237,8501,944,7471,723,4731,291,780
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,940,1291,607,6722,331,5902,122,6712,760,8302,089,6651,924,6501,458,0731,107,2851,419,1351,196,176995,009
2. Trả trước cho người bán3,484,8453,309,9843,667,1122,321,3901,310,2961,233,841893,953728,085995,433396,655409,686187,831
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn24,76230,303215,483444,17011,6648,982
6. Phải thu ngắn hạn khác530,6991,092,5051,125,890183,029132,203230,707162,424212,933142,497137,007133,017200,633
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-158,410-159,401-39,192-144,050-42,418-39,623-27,114-12,357-7,365-8,050-15,405-91,694
IV. Tổng hàng tồn kho1,486,791927,8621,006,4281,256,2941,367,9581,420,7811,175,4151,092,3821,185,9161,186,432681,508510,331
1. Hàng tồn kho1,487,233928,3041,007,3301,257,1951,367,9581,420,7811,175,9771,092,3821,186,1001,186,432681,508511,689
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-443-443-901-901-562-184-1,358
V. Tài sản ngắn hạn khác371,022245,147337,389304,727179,406191,117146,147177,895301,678268,885217,667142,184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn49,13225,9309,6015,4595,41557,07925,94430,05728,79826,00924,08913,311
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ137,83693,534241,595243,233112,36978,23567,11698,978240,026219,007115,45045,931
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước184,054125,68386,19356,03561,62255,80453,08648,86029,68720,45615,145498
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,1673,41462,98382,445
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,342,8765,043,1965,094,0013,846,3143,251,9193,194,5073,337,8903,350,4354,254,0345,789,6085,613,6235,041,884
I. Các khoản phải thu dài hạn2,041,3271,215,9471,201,085867,25691,998105,935137,67695,116173,73073,98966,511
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,589
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn140,81747,20955,05162,79771,80880,83689,87659,88559,631
5. Phải thu dài hạn khác1,900,5101,168,7381,146,034804,46020,19021,51047,80135,231114,09973,98966,511
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định205,956159,548387,4041,112,4311,156,5321,237,927971,2901,203,747488,3253,272,8523,609,9393,700,110
1. Tài sản cố định hữu hình76,24692,933308,524791,139818,9091,083,820825,7831,099,601380,6972,805,0623,159,3373,244,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính86,48323,42529,80634,07440,02816,45811,6493,5812,1682,7903,411
3. Tài sản cố định vô hình43,22743,18949,074287,218297,594137,649133,858100,566105,461465,001447,191455,112
III. Bất động sản đầu tư431,279489,013514,131142,649149,252154,127160,65014,717
- Nguyên giá703,186745,952745,952164,820164,820163,067163,06714,889
- Giá trị hao mòn lũy kế-271,907-256,939-231,821-22,171-15,568-8,939-2,416-172
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,852,8002,585,7782,118,2531,369,678471,717456,4321,001,2641,203,3952,744,1012,189,4711,751,7341,095,939
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,852,8002,585,7782,118,2531,369,678471,717456,4321,001,2641,203,3952,744,1012,189,4711,751,7341,095,939
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn752,591529,396767,774251,1331,221,8641,138,161954,408778,229804,585224,488142,901191,175
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh699,098459,577649,552116,1541,098,9711,024,438853,287686,401730,69488,00074,35696,655
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn47,49363,819109,022125,779112,156110,802101,20091,82873,891136,55868,61598,093
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,800-1,800-1,263-1,080-1,080-70-70-3,573
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,0006,00011,00011,00012,0004,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác58,92463,514105,354103,166160,557101,924112,60255,23043,29328,80742,53854,659
1. Chi phí trả trước dài hạn44,46348,85689,75092,698159,62196,600106,57149,90042,68328,23839,61448,839
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại14,46014,65915,60410,4679365,3246,0315,33061057063363
3. Tài sản dài hạn khác2,2915,757
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,738,90114,950,37815,583,13412,022,3839,885,85010,439,3309,441,9768,346,7339,399,24910,473,9029,458,4907,380,105
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,161,47310,702,92711,421,1869,814,9248,037,2708,606,1367,589,6806,712,4817,630,0758,260,1307,598,2385,769,432
I. Nợ ngắn hạn8,367,9217,345,6686,096,4515,506,3405,708,8576,137,9744,901,6153,518,4254,276,5634,338,6143,461,9512,285,076
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,721,4002,347,7972,206,5782,319,0192,474,3932,478,1022,200,6291,561,9232,463,8031,890,7751,789,1471,069,646
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,711,6441,231,7511,451,9631,117,4251,326,7311,109,496950,765824,539754,432715,523875,958696,473
4. Người mua trả tiền trước2,206,1412,774,6401,657,7471,436,2421,465,0002,041,1431,442,193738,913647,1591,272,219543,658314,062
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước69,16371,57352,57866,45619,96215,09112,99232,27920,97461,73768,45555,978
6. Phải trả người lao động47,55450,38676,14379,16293,55198,51674,37766,22860,36263,39550,18931,302
7. Chi phí phải trả ngắn hạn534,739835,350425,317356,716255,369293,544148,510223,559236,870257,67276,92229,448
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn23,4292,8837,5804,9454,9624,8944,641
11. Phải trả ngắn hạn khác21,64316,106212,181122,80562,61484,80953,37950,94140,89537,3307,87044,197
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn13,39213,9003,97324,752
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,8171,2826,3663,5716,27512,37914,12920,04552,06839,96345,78019,217
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,793,5523,357,2595,324,7354,308,5842,328,4132,468,1622,688,0643,194,0563,353,5123,921,5174,136,2873,484,356
1. Phải trả người bán dài hạn532,601419,305287,872224,765230,883208,068168,403175,458159,067201,071191,632245,729
2. Chi phí phải trả dài hạn174,783174,783153,29149,53249,53282,14182,141131,85349,593119,556
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác761,150796,140279,290329,600298,712325,998345,907212,740617,570250,278679,239706,629
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,298,7391,940,7944,561,4543,624,7911,674,6461,744,2221,954,5382,528,1912,389,6153,196,1613,086,1092,329,724
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,73413,90045,58827,66657,27883,14288,40176,77318,65336,06746,573
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn23,54626,23728,92834,31046,97550,45553,93457,41460,894135,797143,240155,701
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,577,4284,247,4514,161,9472,207,4591,848,5801,833,1951,852,2961,634,2511,769,1742,213,7721,860,2531,610,673
I. Vốn chủ sở hữu4,577,4284,247,4514,161,9472,207,4591,848,5801,833,1951,852,2961,634,2511,769,1742,213,7721,860,2531,610,673
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,585,0783,585,0783,289,3451,143,8651,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,000517,914511,806416,192
2. Thặng dư vốn cổ phần99,32899,32899,328110,596110,596110,682110,682110,497110,497485485
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-2,616
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản7,5417,5413,7233,032-71,149-75,079-75,079-75,656-80,78335,655
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1516
8. Quỹ đầu tư phát triển20,42820,42823,37217,71417,41813,2469,0257,04378,778188,834135,334118,715
9. Quỹ dự phòng tài chính16,33324,763
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu12,45720,78713,984
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối486,953270,448346,764524,812319,054343,547329,408157,257272,148296,723150,944103,616
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản298298298
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp32,65340,23921,55235,863
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát382,882269,409404,213412,237377,458345,595380,876335,109255,8801,121,6521,002,715896,758
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,738,90114,950,37815,583,13412,022,3839,885,85010,439,3309,441,9768,346,7339,399,24910,473,9029,458,4907,380,105
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |