CTCP Cảng Cam Ranh (ccr)

11.30
-0.70
(-5.83%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,65742,84132,07436,37332,220143,511151,878194,944138,417159,873159,550123,878104,628117,243
Giá vốn hàng bán27,07031,11524,06525,13523,174103,299111,715109,43084,32395,572105,64390,24673,60893,564
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,58611,7268,01011,2389,04540,21240,16485,51354,09464,30153,90733,63231,02023,679
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,8895,2583,7215,4753,67718,33918,77156,03828,05830,11719,37010,0999,904-483
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8935,3253,7055,5193,68218,43718,78653,95828,26129,89219,52210,22310,067974
Lợi nhuận sau thuế 3,9484,3173,0054,5352,96214,36614,90743,02323,82622,48415,5658,1028,140825
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8304,2072,9144,3352,92213,92514,44642,60823,41422,09514,9747,5467,364343
Tổng tài sản ngắn hạn37,54337,38227,87528,41922,20937,57237,43747,40826,11648,14962,34951,82855,58963,86554,456
Tiền mặt16,68314,3065,52111,6005,25214,8065,15227,56115,63135,75145,82337,54548,79434,17517,903
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0002,5002,0002,0002,5002,0003,0001,800
Hàng tồn kho7196871,0631,1661,0617281,1731,2337291,0121,0517756821,119
Tài sản dài hạn270,712269,912273,367277,919282,256269,962270,194279,269296,524311,873316,074315,136330,020327,951341,366
Tài sản cố định261,318265,758269,024274,141278,188265,758265,838276,927294,036308,978311,483308,574321,819322,025335,094
Đầu tư tài chính dài hạn1,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,6701,6701,6701,6701,670
Tổng tài sản308,255307,294301,243306,338304,465307,535307,631326,677322,640360,022378,424366,964385,609391,817395,823
Tổng nợ27,61528,96827,23421,91523,13329,66128,06024,53542,07384,489111,458107,559127,217137,341173,554
Vốn chủ sở hữu280,640278,326274,009284,423281,332277,873279,571302,142280,567275,533266,966259,404258,392254,476222,269

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.62K0.57K0.59K1.74K0.96K0.90K0.61K0.31K0.30K0.01KK
Giá cuối kỳ11.70K11.10K11.77K24.01K10.66K20.01K13.89K13.85K11.47K10.20K10.20K
Giá / EPS (PE)18.75 (lần)19.53 (lần)19.96 (lần)13.81 (lần)11.16 (lần)22.19 (lần)22.73 (lần)44.97 (lần)38.16 (lần)728.63 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.45K11.34K11.41K12.33K11.45K11.25K10.90K10.59K10.55K9.07K8.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.02 (lần)0.98 (lần)1.03 (lần)1.95 (lần)0.93 (lần)1.78 (lần)1.27 (lần)1.31 (lần)1.09 (lần)1.12 (lần)1.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản12.18%12.22%12.17%14.51%8.09%13.37%16.48%14.12%14.42%13.76%8.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản87.82%87.78%87.83%85.49%91.91%86.63%83.52%85.88%85.58%86.24%91.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.96%9.64%9.12%7.51%13.04%23.47%29.45%29.31%32.99%43.85%45.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.84%10.67%10.04%8.12%15%30.66%41.75%41.46%49.23%78.08%83.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.04%90.35%90.88%92.49%86.96%76.53%70.55%70.69%67.01%56.15%54.53%
6/ Thanh toán hiện hành227.96%211.59%245.34%234.89%105.76%156.84%213.08%341.63%189.41%84.01%155.30%
7/ Thanh toán nhanh223.60%207.49%237.66%228.78%102.81%153.54%209.49%336.52%189.41%82.28%148.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn101.30%83.38%33.76%136.56%63.30%116.45%156.60%247.48%166.25%27.62%87.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản48.32%46.66%49.37%59.67%42.90%44.41%42.16%33.76%27.13%29.62%26.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn396.73%381.96%405.69%411.20%530.01%332.04%255.90%239.02%188.22%215.30%312.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu53.07%51.65%54.33%64.52%49.33%58.02%59.76%47.75%40.49%52.75%48.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho14,935.33%14,189.42%9,523.87%8,875.10%11,566.94%9,443.87%10,051.67%11,644.65%%8,361.39%5,786.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.26%9.70%9.51%21.86%16.92%13.82%9.39%6.09%7.04%0.29%-3.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.96%4.53%4.70%13.04%7.26%6.14%3.96%2.06%1.91%0.09%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.45%5.01%5.17%14.10%8.35%8.02%5.61%2.91%2.85%0.15%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%13%13%39%28%23%14%8%10%%-4%
Tăng trưởng doanh thu-1.99%-5.51%-22.09%40.84%-13.42%0.20%28.80%18.40%%18.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận26.30%-3.61%-66.10%81.98%5.97%47.56%98.44%2.47%%-109.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.37%5.71%14.37%-41.68%-50.20%-24.20%3.62%-15.45%%2.05%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.25%-0.61%-7.47%7.69%1.83%3.21%2.92%0.39%%8.99%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.24%-0.03%-5.83%1.25%-10.38%-4.86%3.12%-4.84%%5.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc