CTCP Cảng Cam Ranh (ccr)

12.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh177,533143,511151,878194,944138,417159,873159,550123,878104,628117,24399,297
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)177,533143,511151,878194,944138,417159,873159,550123,878104,628117,24399,297
4. Giá vốn hàng bán128,646103,299111,715109,43084,32395,572105,64390,24673,60893,56481,993
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,88740,21240,16485,51354,09464,30153,90733,63231,02023,67917,304
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1936439267541,0682,0501,6997232,2657201,454
7. Chi phí tài chính7789097413,8827,0237,9978,6917,4838,8859,957
-Trong đó: Chi phí lãi vay7789097333,8817,0197,9978,6887,4838,8849,957
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng392283298240263527305313282334292
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,08521,32422,02029,24922,95828,68327,93315,25315,61615,66310,706
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,82518,33918,77156,03828,05830,11719,37010,0999,904-483-2,198
12. Thu nhập khác462123374142226833552073191,564588
13. Chi phí khác5925222,4941990920383157107144
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4039815-2,080202-2261521241621,457444
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,22818,43718,78653,95828,26129,89219,52210,22310,067974-1,755
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,4434,0713,87910,9283,9986,9254,8862,1211,9261491,474
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7437483-929
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,4444,0713,87910,9354,4357,4083,9572,1211,9261491,474
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,78414,36614,90743,02323,82622,48415,5658,1028,140825-3,229
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát429441461414411389591556776482413
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,35513,92514,44642,60823,41422,09514,9747,5467,364343-3,642

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn50,64637,57237,43747,40826,11648,14962,34951,82855,58963,86554,45631,820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,00314,8065,15227,56115,63135,75145,82337,54548,79434,17517,90317,944
1. Tiền11,0039,3065,1528,0615,3519,6306,16410,90917,78732,67515,90317,944
2. Các khoản tương đương tiền23,0005,50019,50010,28026,12239,65926,63631,0071,5002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,5002,0003,0001,8003,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,5002,0003,0001,8003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,12517,57927,74616,7159,63311,28515,43713,4015,9649,81310,9938,999
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,67416,5219,77613,7769,25811,54313,1499,1165,7636,4358,9957,829
2. Trả trước cho người bán1,8381,46617,9713,0197262242,4831,609316488329170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8687119557935745007833,5006033,3191,7091,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,256-1,121-957-872-925-982-977-824-717-429-39
IV. Tổng hàng tồn kho1,5087281,1731,2337291,0121,0517756776821,1191,417
1. Hàng tồn kho1,5087281,1731,2337291,0121,0517756821,1191,417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5102,4593671001231003810515519,19524,440459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn447313160100123100381051189834130
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ20719,09723,256
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước632,14636649
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác502329
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn264,085269,962270,194279,269296,524311,873316,074315,136330,020327,951341,366342,183
I. Các khoản phải thu dài hạn1001001974286608911,085985985985985113
1. Phải thu dài hạn của khách hàng100
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1001974286608911,085985985985985113
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định259,122265,758265,838276,927294,036308,978311,483308,574321,819322,025335,094339,264
1. Tài sản cố định hữu hình258,493265,703265,745276,794293,865308,978311,483308,574321,819322,025335,094339,264
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6295493132171
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2382,4141,5334642268013282,6901954488
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,2382,4141,5334642268013282,69019
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,1701,1701,1701,1701,1701,1701,6701,6701,6701,6701,6701,670
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,1701,1701,1701,1701,1701,1701,6701,6701,6701,6701,6701,670
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4555211,4562804338331,0353,5792,8573,2533,564648
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4545201,4552784243871063,5792,8573,2533,525648
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1112944692939
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN314,731307,535307,631326,677322,640360,022378,424366,964385,609391,817395,823374,003
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả34,22429,66128,06024,53542,07384,489111,458107,559127,217137,341173,554170,063
I. Nợ ngắn hạn25,49517,75715,25920,18324,69330,70029,26115,17129,34930,97464,82120,490
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,6201,6201,5288,0008,0006,0006,0005,1772,3771,177
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,5473,7771,2211,3592,3121,5541,1196991,54971935,6602,135
4. Người mua trả tiền trước922571861451,28516648525641031,007264
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8811,6291,3854,7298659152,5131,70945040439908
6. Phải trả người lao động7,3905,5673,66110,5548,52213,47212,6154,3772,5074,9604,8654,943
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14610917012075402,32113738265
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,7873,1372,4602,8822,4082,4082,4086811,529
11. Phải trả ngắn hạn khác3,1907783,10743360315793415,08424,26919,7899,093
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,0003,100
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8428821,7104717711,9007031,1076683817021,904
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,72911,90412,8024,35217,38053,78982,19792,38897,868106,367108,733149,573
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,325545454240
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,3678,98710,69912,00046,00072,00086,00094,351104,705106,023145,630
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,3622,9172,1034,3525,3807,78910,1973,0643,4631,6082,6563,704
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu280,507277,873279,571302,142280,567275,533266,966259,404258,392254,476222,269203,940
I. Vốn chủ sở hữu280,507277,873279,571302,142280,567275,533266,966259,404258,392254,476222,269203,940
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018245,018158,407158,407
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu275275275275275275
5. Cổ phiếu quỹ-482-482-482-482-482-482-482-284-284
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản42,166
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái42,166
8. Quỹ đầu tư phát triển14,52014,51114,5118,0784,5462,7382,4772,4081,58127330
9. Quỹ dự phòng tài chính89
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,75514,12815,97144,88426,89923,73715,5778,1007,6535,452-1,027
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản19,156
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,4204,4234,2784,3684,3104,2474,3754,1624,4233,7333,4483,367
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN314,731307,535307,631326,677322,640360,022378,424366,964385,609391,817395,823374,003
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |