CTCP Cảng Cam Ranh (ccr)

13.20
0.10
(0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.20
13.20
13.20
100
11.3K
0.7K
19.4x
1.2x
5% # 6%
2.5
323 Bi
25 Mi
1,897
18.8 - 10.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.20 400 13.80 200
13.00 100 13.90 2,600
12.80 600 14.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 27.50 (0.00) 28.1%
VJC 98.10 (0.10) 24.5%
GMD 62.60 (-0.40) 12.1%
PHP 54.00 (-0.70) 8.2%
PVT 26.55 (-0.10) 4.4%
SCS 80.00 (-0.60) 3.5%
TMS 47.10 (2.40) 3.5%
HAH 54.00 (-0.10) 3.0%
VSC 18.05 (-0.05) 2.4%
PDN 114.00 (0.00) 2.0%
CDN 39.00 (-2.20) 1.9%
STG 40.00 (0.00) 1.8%
SGN 101.00 (-1.10) 1.6%
DVP 81.90 (-0.70) 1.6%
NCT 113.80 (0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 13.20 0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 125 (0.12) 0% 13 (0.01) 0%
2018 139 (0.16) 0% 11 (0.02) 0%
2019 152.25 (0.16) 0% 20 (0.02) 0%
2020 170.60 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%
2021 160 (0.19) 0% 25.20 (0.04) 0%
2022 157 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%
2023 165 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV45,93248,26637,65742,841143,511151,878194,944138,417159,873159,550123,878104,628117,243
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1975,9184,8935,32518,43718,78653,95828,26129,89219,52210,22310,067974
Lợi nhuận sau thuế 4,2374,7183,9484,31714,36614,90743,02323,82622,48415,5658,1028,140825
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1104,6003,8304,20713,92514,44642,60823,41422,09514,9747,5467,364343
Tổng tài sản319,783318,763308,255307,294307,535307,631326,677322,640360,022378,424366,964385,609391,817395,823
Tổng nợ43,12935,34227,61528,96829,66128,06024,53542,07384,489111,458107,559127,217137,341173,554
Vốn chủ sở hữu276,655283,421280,640278,326277,873279,571302,142280,567275,533266,966259,404258,392254,476222,269


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |