CTCP Cảng Cam Ranh (ccr)

11.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
11.90
11.90
0
11.5k
0.6k
19.2 lần
5%
5%
0.7
292 tỷ
25 triệu
1,866
13.3 - 9.8

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 116.30 (-1.10) 30.0%
HVN 19.60 (-0.10) 21.1%
GMD 84.50 (-0.40) 12.3%
TMS 54.50 (-0.50) 4.1%
PVT 28.40 (0.30) 4.0%
SCS 86.50 (-1.00) 3.9%
PHP 21.80 (0.20) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.20 (-0.35) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 20.90 (-0.40) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.90 (-0.60) 1.2%
NCT 90.80 (-0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.25 (0.35) 0.7%
CLL 38.95 (0.05) 0.6%
TCL 36.70 (-0.05) 0.5%
VTO 11.75 (-0.15) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 1,100 12.50 2,400
11.00 900 12.80 100
10.80 2,400 12.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 125 (0.12) 0% 13 (0.01) 0%
2018 139 (0.16) 0% 11 (0.02) 0%
2019 152.25 (0.16) 0% 20 (0.02) 0%
2020 170.60 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%
2021 160 (0.19) 0% 25.20 (0.04) 0%
2022 157 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%
2023 165 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,65742,84132,07436,373143,511151,878194,944138,417159,873159,550123,878104,628117,243
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8935,3253,7055,51918,43718,78653,95828,26129,89219,52210,22310,067974
Lợi nhuận sau thuế 3,9484,3173,0054,53514,36614,90743,02323,82622,48415,5658,1028,140825
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8304,2072,9144,33513,92514,44642,60823,41422,09514,9747,5467,364343
Tổng tài sản308,255307,294301,243306,338307,535307,631326,677322,640360,022378,424366,964385,609391,817395,823
Tổng nợ27,61528,96827,23421,91529,66128,06024,53542,07384,489111,458107,559127,217137,341173,554
Vốn chủ sở hữu280,640278,326274,009284,423277,873279,571302,142280,567275,533266,966259,404258,392254,476222,269


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc