CTCP CENCON Việt Nam (cen)

2.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV20,96229,31318,53114,45427,37689,693186,527111,44876,05866,853120,43480,361
Giá vốn hàng bán19,26127,55217,18413,37926,69084,816178,551101,21271,94261,103111,87880,008
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,7011,7611,3481,0756864,8577,93210,2314,1165,7118,139353
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh492-9518956101461733,4693231,2914,35469430
Tổng lợi nhuận trước thuế126-9618956101431273,5373081,1614,38569430
Lợi nhuận sau thuế 28-8115143810812,8292639293,51555524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28-8115143810812,8292639213,51255524
Tổng tài sản ngắn hạn98,807100,180150,667140,361150,529100,168149,65047,32960,39640,26637,51511,02042,925
Tiền mặt9,4537,0342,9526,26213,0017,03413,8393,3603,7439431,5122,9172,720
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho80,72388,36898,116103,649108,45688,357119,54738,20132,2495,05317,3564,626205
Tài sản dài hạn120,977121,13269,09379,29269,272121,13269,40970,0532,6062,10815,90510,194
Tài sản cố định2,1962,3507118018912,3509811,3401,9421,0891,31310,087
Đầu tư tài chính dài hạn50,40050,40050,400
Tổng tài sản219,784221,311219,759219,653219,802221,300219,060117,38263,00342,37453,41921,21542,925
Tổng nợ1,0922,6351,0021,0471,2382,6365041,53220,54024,41236,3867,54339,900
Vốn chủ sở hữu218,692218,676218,757218,606218,564218,664218,556115,85042,46217,96317,03313,6713,024

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.25K0.07K0.70K2.68K0.42K0.02K
Giá cuối kỳ5.80K3.40K15.64K5.24K9.88K11.25KKK
Giá / EPS (PE)1,166.04 (lần)73,822.30 (lần)63.18 (lần)75.89 (lần)14.04 (lần)4.19 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.07K10.07K10.14K11.15K13.72K13.01K10.44K2.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.58 (lần)0.34 (lần)1.54 (lần)0.47 (lần)0.72 (lần)0.86 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)11 (Mi)4 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.26%68.31%40.32%95.86%95.03%70.23%51.94%100%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.74%31.68%59.68%4.14%4.97%29.77%48.05%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn1.19%0.23%1.31%32.60%57.61%68.11%35.56%92.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1.21%0.23%1.32%48.37%135.90%213.62%55.18%1,319.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn98.81%99.77%98.69%67.40%42.39%31.89%64.44%7.04%
6/ Thanh toán hiện hành3,800%29,692.46%3,089.36%303.85%164.94%103.10%146.10%107.58%
7/ Thanh toán nhanh448.07%5,972.82%595.82%141.61%144.24%55.40%84.77%107.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn266.84%2,745.83%219.32%18.83%3.86%4.16%38.67%6.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.53%85.15%94.94%120.72%157.77%225.45%378.79%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn89.54%124.64%235.48%125.93%166.03%321.03%729.23%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.02%85.35%96.20%179.12%372.17%707.06%587.82%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho95.99%149.36%264.95%223.08%1,209.24%644.61%1,729.53%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.12%%2.54%0.35%1.38%2.92%0.69%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.05%%2.41%0.42%2.17%6.57%2.62%0.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.05%%2.44%0.62%5.13%20.62%4.06%0.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%3%%2%3%1%%
Tăng trưởng doanh thu-51.91%67.37%46.53%13.77%-44.49%49.87%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10,700%-99.96%975.67%-71.44%-73.78%532.79%2,212.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả423.02%-67.10%-92.54%-15.86%-32.91%382.38%-81.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.05%88.65%172.83%136.39%5.46%24.59%352.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.02%86.62%86.31%48.68%-20.68%151.80%-50.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc