CTCP CENCON Việt Nam (cen)

2.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.20
2.30
2.20
27,800
10.1K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.5
39 Bi
22 Mi
45,631
2.8 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.30 3,200 2.40 33,300
2.20 20,100 2.50 37,800
2.10 2,400 2.60 55,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:26 2.20 -0.10 100 100
11:30 2.20 -0.10 600 700
13:10 2.30 0 10,400 11,100
13:27 2.30 0 5,000 16,100
13:34 2.30 0 1,000 17,100
13:41 2.30 0 3,000 20,100
13:42 2.30 0 700 20,800
13:47 2.20 -0.10 100 20,900
14:10 2.30 0 100 21,000
14:44 2.30 0 5,900 26,900
14:46 2.30 0 900 27,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 160 (0.12) 0% 19 (0.00) 0%
2019 170 (0.07) 0% 15.60 (0.00) 0%
2020 67 (0.08) 0% 0.70 (0.00) 0%
2021 150 (0.11) 0% 8 (0.00) 0%
2022 250 (0.12) 0% 11.60 (-0.00) -0%
2023 140 (0.03) 0% 1.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV26,27829,02518,61920,96294,88389,693186,527111,44876,05866,853120,43480,361
Tổng lợi nhuận trước thuế100-79841262161431273,5373081,1614,38569430
Lợi nhuận sau thuế 80-7968281710812,8292639293,51555524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80-7968281710812,8292639213,51255524
Tổng tài sản224,090225,132220,449219,784224,090221,300219,060117,38263,00342,37453,41921,21542,925
Tổng nợ5,3976,4521,6891,0925,4092,6365041,53220,54024,41236,3867,54339,900
Vốn chủ sở hữu218,693218,680218,759218,692218,681218,664218,556115,85042,46217,96317,03313,6713,024


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |