CTCP COMA 18 (cig)

9.09
-0.09
(-0.98%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV28,41311,40351,5074,03995,36266,13883,22529,58425,6102,58924,39141,31646,97794,145
Giá vốn hàng bán19,8298,28036,3292,60567,04445,04987,86113,737201,6202,08214,81235,13430,65999,039
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,5842,20515,1781,43327,40021,089-4,63615,847-176,0105079,5796,18216,318-4,894
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,6461505,943-42511,313-1,033-6,8309,172-183,155-5,898-1,510-2,1752,947-28,699
Tổng lợi nhuận trước thuế60,9831,1782,155-86963,447-7,208-6,63116,552-174,8971,2096,0286491,468-37,855
Lợi nhuận sau thuế 60,9831,1782,133-86963,425-7,212-6,65716,549-174,8971252,3202341,468-38,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,9791,1182,204-86863,434-7,199-6,56616,463-174,8931462,3462341,468-38,383
Tổng tài sản ngắn hạn551,651528,736357,555481,650477,121551,651477,121614,233291,217497,608778,560737,255595,237555,593385,819
Tiền mặt2,2138103,8364685382,2135389809162,3782,4932,8741,1141,9486,958
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho15,46015,46015,28015,28015,28015,46015,28046,359111,639111,639379,572329,211293,897305,393295,924
Tài sản dài hạn482,013296,288375,835267,960221,958482,013221,958115,319416,285189,404118,592114,52171,38848,55840,771
Tài sản cố định96,46696,32597,15798,13499,11096,46699,110103,24092,06886,53517,43917,95122,77021,3138,904
Đầu tư tài chính dài hạn-257-257-149-25778,50078,50078,50078,50024,5185003,489
Tổng tài sản1,033,664825,024733,390749,610699,0791,033,664699,079729,552707,503687,012897,152851,776666,625604,151426,590
Tổng nợ819,304668,320577,448596,677544,940819,304544,940567,677536,185531,474565,828515,800460,523397,939404,436
Vốn chủ sở hữu214,359156,704155,942152,933154,139214,359154,139161,874171,317155,537331,324335,976206,102206,21222,155

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.01KKK0.52KKK0.07K0.01K0.11KKK0.13KK0.14K1.38K0.65K0.29K
Giá cuối kỳ8.15K6.48K3.75K13.70K1.95K2.34K3.55K2.43K3K2.10K2.90K3.10K2.70K4.50K13.80K13.80K13.80K
Giá / EPS (PE)4.05 (lần) (lần) (lần)26.25 (lần) (lần)505.50 (lần)47.73 (lần)327.53 (lần)27.47 (lần) (lần) (lần)24.21 (lần) (lần)33.19 (lần)10.01 (lần)21.26 (lần)47.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.70 (lần)3.09 (lần)1.42 (lần)14.61 (lần)2.40 (lần)28.51 (lần)4.59 (lần)1.86 (lần)0.86 (lần)0.30 (lần)0.22 (lần)0.29 (lần)0.84 (lần)0.69 (lần)1.38 (lần)0.92 (lần)0.50 (lần)
Giá sổ sách6.80K4.89K5.13K5.43K4.93K10.50K10.65K6.53K15.34K1.65K4.07K9.16K10.10K12.33K12.47K5.96K2.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)1.33 (lần)0.73 (lần)2.52 (lần)0.40 (lần)0.22 (lần)0.33 (lần)0.37 (lần)0.20 (lần)1.27 (lần)0.71 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.37 (lần)1.11 (lần)2.31 (lần)4.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.37%68.25%84.19%41.16%72.43%86.78%86.56%89.29%91.96%90.44%89.92%92.77%92.18%90.88%89.32%90.76%88.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.63%31.75%15.81%58.84%27.57%13.22%13.44%10.71%8.04%9.56%10.08%7.23%7.82%9.12%10.68%9.24%11.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn79.26%77.95%77.81%75.79%77.36%63.07%60.56%69.08%65.87%94.81%87.18%75.46%75.04%68.74%63.45%78.37%86.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu382.21%353.54%350.69%312.98%341.70%170.78%153.52%223.44%192.98%1,825.48%680.05%307.45%300.61%219.94%173.57%362.32%662.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn20.74%22.05%22.19%24.21%22.64%36.93%39.44%30.92%34.13%5.19%12.82%24.54%24.96%31.26%36.55%21.63%13.11%
6/ Thanh toán hiện hành67.39%87.56%108.24%65.62%113.57%165.11%175.83%163.86%183.73%124.41%170.91%257.07%308.11%347.62%252.73%148.93%111.63%
7/ Thanh toán nhanh65.50%84.76%100.07%40.46%88.09%84.62%97.32%82.95%82.74%28.99%37.72%52.02%119.60%194.91%169.93%108.42%65.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.27%0.10%0.17%0.21%0.54%0.53%0.69%0.31%0.64%2.24%4.02%4.83%3.24%3.83%14.55%0.76%0.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.23%9.46%11.41%4.18%3.73%0.29%2.86%6.20%7.78%22.07%42.14%29.14%7.95%16.62%29.24%54.13%123.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.29%13.86%13.55%10.16%5.15%0.33%3.31%6.94%8.46%24.40%46.86%31.41%8.63%18.29%32.73%59.63%139.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu44.49%42.91%51.41%17.27%16.47%0.78%7.26%20.05%22.78%424.94%328.70%118.72%31.87%53.18%79.98%250.23%938.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho433.66%294.82%189.52%12.30%180.60%0.55%4.50%11.95%10.04%33.47%74.39%33.45%12.02%32.54%65.39%175.65%311.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần66.52%-10.88%-7.89%55.65%-682.91%5.64%9.62%0.57%3.12%-40.77%-34.45%1.18%-27.56%2.07%13.82%4.35%1.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.14%%%2.33%%0.02%0.28%0.04%0.24%%%0.34%%0.34%4.04%2.35%1.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)29.59%%%9.61%%0.04%0.70%0.11%0.71%%%1.40%%1.10%11.05%10.89%9.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)95%-16%-7%120%-87%7%16%1%5%-39%-28%1%-32%3%21%5%1%
Tăng trưởng doanh thu44.19%-20.53%181.32%15.52%889.19%-89.39%-40.96%-12.05%-50.10%-47.60%22.99%237.74%-45.02%-34.28%-33.14%-46.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-981.15%9.64%-139.88%-109.41%-119,889.73%-93.78%902.56%-84.06%-103.82%-37.99%-3,696.46%-114.44%-832.76%-90.16%112.40%125.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả50.35%-4.01%5.87%0.89%-6.07%9.70%12%15.73%-1.61%8.79%-1.74%-7.28%25.41%25.24%0.21%9.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu39.07%-4.78%-5.51%10.15%-53.06%-1.38%63.01%-0.05%830.77%-59.47%-55.58%-9.34%-8.24%-1.17%109.19%101.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản47.86%-4.18%3.12%2.98%-23.42%5.33%27.77%10.34%41.62%0.04%-14.95%-7.79%14.89%15.59%23.79%21.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |