CTCP COMA 18 (cig)

9.16
0.15
(1.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.01
9.05
9.50
9.01
15,400
6.8K
2.0K
3.9x
1.2x
6% # 30%
1.7
248 Bi
51 Mi
311,643
9.4 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.15 100 9.16 2,400
9.01 100 9.18 1,800
9.00 4,300 9.19 7,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 9.15 0.14 300 300
09:22 9.17 0.16 1,400 1,700
09:23 9.50 0.49 300 2,000
09:35 9.40 0.39 300 2,300
10:24 9.29 0.28 200 2,500
10:26 9.28 0.27 200 2,700
11:10 9.10 0.09 3,200 5,900
13:16 9.04 0.03 500 6,400
13:42 9.12 0.11 200 6,600
13:47 9.04 0.03 1,100 7,700
13:51 9.04 0.03 700 8,400
13:54 9.04 0.03 1,000 9,400
13:55 9.04 0.03 100 9,500
13:56 9.03 0.02 1,000 10,500
13:59 9.01 0 200 10,700
14:10 9.05 0.04 1,300 12,000
14:13 9.01 0 500 12,500
14:24 9.01 0 1,500 14,000
14:26 9.01 0 500 14,500
14:28 9.01 0 500 15,000
14:30 9.01 0 200 15,200
14:45 9.16 0.15 200 15,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 30 (0.04) 0% 2 (0.00) 0%
2018 115 (0.02) 0% 27.60 (0.00) 0%
2019 60 (0.00) 0% 9 (0.00) 0%
2020 60 (0.03) 0% 5 (-0.17) -3%
2021 60 (0.03) 0% 5 (0.02) 0%
2023 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV28,41311,40351,5074,03995,36266,13883,22529,58425,6102,58924,39141,31646,97794,145
Tổng lợi nhuận trước thuế60,9831,1782,155-86963,447-7,208-6,63116,552-174,8971,2096,0286491,468-37,855
Lợi nhuận sau thuế 60,9831,1782,133-86963,425-7,212-6,65716,549-174,8971252,3202341,468-38,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,9791,1182,204-86863,434-7,199-6,56616,463-174,8931462,3462341,468-38,383
Tổng tài sản1,033,664825,024733,390749,6101,033,664699,079729,552707,503687,012897,152851,776666,625604,151426,590
Tổng nợ819,304668,320577,448596,677819,304544,940567,677536,185531,474565,828515,800460,523397,939404,436
Vốn chủ sở hữu214,359156,704155,942152,933214,359154,139161,874171,317155,537331,324335,976206,102206,21222,155


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |