CTCP COMA 18 (cig)

4.59
-0.01
(-0.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4.66
4.66
4.50
73,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
5.3
0.4k
14.9 lần
2%
7%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.7
188 tỷ
32 triệu
58,843
8.0 - 2.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
584 tỷ
166 tỷ
351.4%
22.2%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.80 (0.10) 24.3%
VIC 44.45 (2.45) 21.8%
BCM 52.40 (-0.10) 7.5%
VRE 22.45 (-0.10) 7.2%
NVL 15.25 (0.05) 4.1%
KDH 35.00 (0.40) 3.4%
KBC 29.00 (-0.50) 3.1%
PDR 26.45 (-0.25) 2.5%
DIG 27.80 (-0.50) 2.4%
NLG 37.90 (0.00) 2.0%
VPI 59.00 (0.30) 1.9%
KSF 40.60 (-0.10) 1.7%
TCH 16.00 (0.20) 1.4%
DXG 16.15 (-0.20) 1.4%
KOS 37.75 (0.05) 1.1%
SJS 69.50 (0.00) 1.1%
HDG 26.65 (0.15) 0.9%
HUT 16.90 (-0.20) 0.8%
CEO 18.10 (-0.20) 0.7%
SZC 40.20 (0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.50 1,700 4.59 1,300
4.49 4,000 4.60 8,300
4.48 1,000 4.61 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 4.66 0.06 1,000 1,000
09:15 4.65 0.05 1,400 2,400
09:16 4.65 0.05 600 3,000
09:31 4.65 0.05 1,400 4,400
09:32 4.65 0.05 1,900 6,300
09:33 4.65 0.05 600 6,900
09:37 4.65 0.05 500 7,400
09:48 4.65 0.05 1,300 8,700
09:49 4.65 0.05 600 9,300
09:53 4.65 0.05 800 10,100
10:10 4.65 0.05 1,000 11,100
10:20 4.65 0.05 1,000 12,100
10:27 4.61 0.01 6,800 18,900
10:28 4.65 0.05 1,700 20,600
10:30 4.65 0.05 500 21,100
10:55 4.62 0.02 11,100 32,200
10:56 4.62 0.02 500 32,700
11:10 4.60 0 800 33,500
13:10 4.60 0 300 33,800
13:12 4.60 0 600 34,400
13:13 4.60 0 1,700 36,100
13:23 4.59 -0.01 100 36,200
13:27 4.51 -0.09 5,400 41,600
13:28 4.60 0 1,200 42,800
13:29 4.51 -0.09 8,000 50,800
13:30 4.60 0 2,700 53,500
13:34 4.59 -0.01 400 53,900
13:42 4.51 -0.09 3,000 56,900
13:46 4.59 -0.01 2,200 59,100
13:49 4.59 -0.01 1,100 60,200
13:51 4.51 -0.09 3,000 63,200
13:53 4.59 -0.01 700 63,900
13:57 4.52 -0.08 1,000 64,900
14:12 4.57 -0.03 100 65,000
14:19 4.51 -0.09 1,900 66,900
14:20 4.50 -0.10 600 67,500
14:25 4.50 -0.10 2,000 69,500
14:26 4.57 -0.03 100 69,600
14:44 4.59 -0.01 3,500 73,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 30 (0.04) 0% 2 (0.00) 0%
2018 115 (0.02) 0% 27.60 (0.00) 0%
2019 60 (0.00) 0% 9 (0.00) 0%
2020 60 (0.03) 0% 5 (-0.17) -3%
2021 60 (0.03) 0% 5 (0.02) 0%
2023 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc