CTCP COMA 18 (cig)

5.70
0.35
(6.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,0394,93721,32122,76944,49311,12912,07715,68120,7537,60349273659483723,3578221,035809338407
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,0394,93721,32122,76944,49311,12912,07715,68120,7537,60349273659483723,3578221,035809338407
4. Giá vốn hàng bán2,6053,2178,63420,62840,18410,50513,7959,27714,999-6,12865766730,465814165,262697638160860423
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,4331,72012,6872,1414,309624-1,7186,4045,75513,730-16568-29,87123-141,905125397648-522-17
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,760453
7. Chi phí tài chính48521,0446312,544581,850154174179182184191196199203-131352305326
-Trong đó: Chi phí lãi vay48521,0446312,544581,850154174179182184191196199203-131352305326
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6
9. Chi phí bán hàng1210
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8111,0879,0221,7782,0361,6606,2881,7521,3311,3521,5971,8061,5361,5521,4501,7901,4761,1411,983971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4255812,621300489-1,093-9,8634,4994,25012,199-1,944-1,921-31,598-1,725-143,554-1,868-903-856-2,807-1,323
12. Thu nhập khác6737032,3394,6924,0723,4222,8653,6573,8062,4722,7282,8285,3602,3982,8692,9705,2742,3313,0341,891
13. Chi phí khác1,1171,3661,5573,3795,2951,5071,3815,7901,1971,2421,1618221,3461,2151,7787213,2068373,461650
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-444-6637821,313-1,2231,9151,484-2,1332,6091,2301,5662,0064,0141,1831,0912,2492,0691,494-4261,242
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-869-823,4031,613-734822-8,3782,3676,85913,430-37884-27,585-542-142,4633811,165638-3,234-82
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,2441,24484999
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại426
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4-1,2191,24484999
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-869-823,3991,613-734822-7,1591,1226,85913,430-37884-27,585-542-142,4633811,165554-4,233-82
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1-12-1-90-1-1-115-11
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-868-823,4111,614-733822-7,0701,1246,85913,431-37886-27,585-542-142,4633801,160554-4,222-82

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn481,650477,121229,490550,934615,496302,682316,566521,886311,449511,914509,137500,256499,571502,166526,589525,687783,729779,560781,346774,539
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4685384941,2688549804604121,4122,7162,5022,6222,3962,3792,6872,5483,0072,4932,4142,293
1. Tiền4685384941,2688549804604121,4122,7162,5022,6222,3962,3792,6872,5483,0072,4932,4142,293
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn457,825453,226174,566494,907560,042220,750205,247410,638198,378396,294393,731384,730384,375382,625382,679382,424396,739396,352407,795402,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng85,88431,58822,76620,01721,27824,86350,34239,58543,31528,66834,94726,54426,60926,17326,87027,43741,16441,02745,76240,419
2. Trả trước cho người bán7,08561,32962,36962,05162,23662,0784,1574,0393,8926,8374,4464,4764,5574,4174,1023,9204,0744,0074,0284,194
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2101,000219,500219,500219,500219,500219,500219,500219,500219,500219,500219,500219,500
6. Phải thu ngắn hạn khác388,983384,226108,413431,821488,295143,108160,047379,491159,470150,588144,138143,509143,009141,835141,506140,866141,301141,118147,804147,213
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,127-24,127-18,983-18,983-11,767-9,300-9,300-12,477-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300-9,300
IV. Tổng hàng tồn kho15,28015,28046,35746,27146,52575,210107,349107,637111,639111,639111,639111,639111,656116,019140,079139,571382,825379,572371,136367,964
1. Hàng tồn kho15,28015,28046,35746,27146,52575,210107,349107,637111,639111,639111,639111,639111,656116,019140,079139,571382,825379,572371,136367,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,0788,0788,0738,4888,0755,7433,5093,199211,2651,2651,2651,1441,1441,1441,1441,1581,14422,255
1. Chi phí trả trước ngắn hạn406234
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5552222222222222222
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8,0738,0738,0738,0778,0735,7413,5072,963191,2631,2631,2631,1421,1421,1421,1421,1561,1422,253
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn267,960221,958392,992169,675113,856446,430409,667191,571417,012199,276198,822188,779189,297189,403195,791196,705118,913118,590116,847116,319
I. Các khoản phải thu dài hạn217,500218,532218,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác217,500218,500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định98,13499,110100,086100,210101,15088,34589,27590,20591,13893,55994,49884,77785,65686,53593,43694,34916,98317,43916,62417,066
1. Tài sản cố định hữu hình98,13499,110100,086100,210101,15088,34589,27590,20591,13893,55994,49884,77785,65686,53593,43694,34916,98317,43916,62417,066
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn169,371122,84899,84869,46512,22612,21921,41620,99826,23324,92623,41522,97422,49522,07221,20821,20820,78020,35219,30618,218
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn169,371122,84899,84812,22612,21921,41620,99820,42519,11717,60717,16616,68716,26415,39915,39914,97214,54413,49812,410
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang69,4655,8085,8085,8085,8085,8085,8085,8085,8085,8085,8085,8085,808
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn-149191,851-128128,36678,36678,49478,50078,50078,50078,50078,50078,50078,50078,50078,50078,50078,50078,500
1. Đầu tư vào công ty con192,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh78,00077,99478,00078,00078,00078,00078,00078,00078,00078,00078,00078,00078,00078,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,0001,000129,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,149-1,000-1,149-1,000-1,128-634-634-500-500-500-500-500-500-500-500-500-500-500-500-500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6041,2076092,0781,8752,6402,2912,3792,4962,6452,2622,6472,6482,6122,2992,3792,535
1. Chi phí trả trước dài hạn6041,2076092,0781,8752,6122,2622,3792,4962,6122,2622,6122,6122,6122,2622,3792,496
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại28293335363739
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3132343738
TỔNG CỘNG TÀI SẢN749,610699,079622,482720,609729,352749,112726,233713,457728,461711,191707,960689,034688,868691,569722,380722,393902,641898,151898,193890,858
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả596,677544,940584,029553,983566,200589,129560,706548,438556,207536,427539,871534,187533,454531,347534,363533,592571,157567,243567,405559,548
I. Nợ ngắn hạn596,677544,905583,782553,855565,854497,545468,993548,116464,053444,036447,242441,320440,350438,004440,782439,773477,100472,948473,489463,844
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn195,489184,634205,250178,402178,20487,06592,725184,09491,59490,12584,16584,14183,84183,44284,64284,64286,14286,14282,61082,540
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn157,051166,337159,249157,222148,619141,907139,921130,257120,315120,334124,119120,300120,353120,312120,307120,374120,301120,461120,312120,627
4. Người mua trả tiền trước7,5547,15211,70010,01931,48358,5789,83511,23925,5329,3349,8519,1829,3089,3809,2159,3929,6689,6838,75248,147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,37421,05220,31721,26020,33518,34630,06029,07228,96027,56432,62132,17832,14131,58432,30232,25432,14731,34837,92238,262
6. Phải trả người lao động1,9452,3251,5211,1869367941,6571,6371,1882,4012,1431,8661,5941,1371,0801,1887887801,2311,266
7. Chi phí phải trả ngắn hạn129,719129,691156,035156,007155,979160,911163,990160,9186,3756,3756,3756,3756,3756,3756,3756,3756,3966,3756,3756,375
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3064552008097653336116141,36772537,42236,61436,8092,098
11. Phải trả ngắn hạn khác83,24033,25829,71029,55929,48829,94430,80530,900189,323187,903187,636186,669186,123185,773185,506184,820184,236181,545179,478164,530
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1-134
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3524712934691,58491,71332292,15392,39192,62992,86793,10593,34393,58193,81994,05794,29593,91695,704
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn52479934691,58491,71329692,15392,39192,62992,86793,10593,34393,58193,81994,05794,29593,91695,704
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả303026
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu152,933154,13938,453166,625163,152159,984165,527165,019172,255174,764168,089154,847155,413160,223188,017188,801331,484330,908330,788331,309
I. Vốn chủ sở hữu152,933154,13938,453166,625163,152159,984165,527165,019172,255174,764168,089154,847155,413160,223188,017188,801331,484330,908330,788331,309
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399
2. Thặng dư vốn cổ phần7,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,584
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2992992992992992992,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5632,563
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-303,415-302,140-290,056-289,915-293,619-296,917-293,768-294,321-287,303-284,841-291,646-305,019-304,585-299,907-272,245-271,592-129,040-129,748-130,265-130,532
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản4,9655,0955,2265,3575,4875,6185,7495,8796,0106,1416,2716,4026,5336,6636,7946,9257,0557,1867,5788,362
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát128,100127,901127,901128,001128,000128,000127,915128,001127,918127,916127,918127,919127,920127,922127,922127,922127,923127,928127,933
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN749,610699,079622,482720,609729,352749,112726,233713,457728,461711,191707,960689,034688,868691,569722,380722,393902,641898,151898,193890,858
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc