CTCP COMA 18 (cig)

9.09
-0.09
(-0.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh95,36266,13883,22529,58425,6102,58924,39141,31646,97794,145179,682146,08943,25578,674119,713179,037333,978
2. Các khoản giảm trừ doanh thu918
3. Doanh thu thuần (1)-(2)94,44466,13883,22529,58425,6102,58924,39141,31646,97794,145179,682146,08943,25578,674119,713179,037333,978
4. Giá vốn hàng bán67,04445,04987,86113,737201,6202,08214,81235,13430,65999,039222,284124,11336,87261,48778,353143,450309,319
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,40021,089-4,63615,847-176,0105079,5796,18216,318-4,894-42,60121,9776,38317,18741,36135,58624,659
6. Doanh thu hoạt động tài chính710,760224144,22855842011412412701,2342,048673124
7. Chi phí tài chính7,7763,3231,6247197908174,482727-1142,7383142,6594,5934,5644,9888,7228,715
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,7733,3231,1247197908174,4827273972263142,6594,5934,5644,9888,7228,715
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng294222681,7634,5147,1273,5275,8841,5851,0531,0791,060
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,02418,80111,3316,1786,3555,57010,8367,36612,30716,75313,1049,95511,5648,19416,11411,40912,788
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,313-1,033-6,8309,172-183,155-5,898-1,510-2,1752,947-28,699-63,0066,077-15,3874,07821,25415,0492,220
12. Thu nhập khác62,56768,58214,17111,83413,32412,57610,7418,9022,3391,8822,5261,2904,8015,4371,9972,3672,789
13. Chi phí khác10,43374,75713,9724,4545,0665,4693,2036,0793,81811,0391,4155,6461,3367,3469211,531985
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)52,134-6,1751997,3808,2587,1077,5382,824-1,479-9,1561,111-4,3563,465-1,9091,0768361,804
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)63,447-7,208-6,63116,552-174,8971,2096,0286491,468-37,855-61,8951,721-11,9222,16922,33015,8854,024
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành441,0833,7074155285425,7878,097563
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2226
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2242641,0833,7074155285425,7878,097563
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)63,425-7,212-6,65716,549-174,8971252,3202341,468-38,383-61,8951,721-11,9221,62716,5427,7883,461
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-9-14-9185-3-21-25
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)63,434-7,199-6,56616,463-174,8931462,3462341,468-38,383-61,8951,721-11,9221,62716,5427,7883,461

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn551,651477,121614,233291,217497,608778,560737,255595,237555,593385,819383,420465,138501,250430,098365,731300,232239,889
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2135389809162,3782,4932,8741,1141,9486,9589,0138,7445,2774,74021,0581,5341,021
1. Tiền2,2135389809162,3782,4932,8741,1141,9482,7964,7016,7263,01726521,0581,5341,021
2. Các khoản tương đương tiền4,1624,3122,0182,2594,476
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,70030,0022
1. Chứng khoán kinh doanh7,70030,0022
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn525,731453,226558,820177,397382,448395,352402,328296,313244,87182,93751,72863,011163,952209,382197,128180,154110,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng57,42131,58820,14128,66826,06841,02742,06141,94727,10642,69739,67831,330135,731166,953168,964153,97483,453
2. Trả trước cho người bán103,94561,32962,0784,4174,3954,0073,7344,0143,7497,5525,75721,78221,87528,13912,8908,1219,394
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn210218,500219,500219,500
6. Phải thu ngắn hạn khác388,492384,226488,368153,612142,784140,118146,333255,702219,36638,03811,64315,24911,69516,04617,04918,54318,511
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,127-24,127-11,767-9,300-9,300-9,300-9,300-5,350-5,350-5,350-5,350-5,350-5,350-1,757-1,776-484-1,236
IV. Tổng hàng tồn kho15,46015,28046,359111,639111,639379,572329,211293,897305,393295,924298,800371,023306,679188,942119,82481,66999,365
1. Hàng tồn kho15,46015,28046,359111,639111,639379,572329,211293,897305,393295,924298,800371,023306,679188,942119,82481,66999,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,2468,0788,0751,2651,1441,1442,8433,9133,38023,87922,35925,34327,03420,0216,87329,378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2477
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ174522222,9613,272216
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8,0738,0738,0731,2631,1421,1422,841952108
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác23,87922,14325,34327,03419,5446,87329,378
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn482,013221,958115,319416,285189,404118,592114,52171,38848,55840,77142,98836,24442,51743,18243,73230,55031,527
I. Các khoản phải thu dài hạn218,5004,7404,7404,7404,7404,7404,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn218,500
5. Phải thu dài hạn khác4,7404,7404,7404,7404,7404,740
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định96,46699,110103,24092,06886,53517,43917,95122,77021,3138,90410,05410,58410,99313,14817,81820,80522,521
1. Tài sản cố định hữu hình96,46699,110103,24092,06886,53517,43917,95122,77021,3138,9049,98610,44910,79112,87817,48020,40022,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình68135203270338405473
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn385,775122,84812,07924,92622,07220,35215,76721,30524,10020,23610,3684,52612,09612,2569,988189189
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn385,775122,84812,07919,11716,26414,5449,95815,49613,90110,037
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,8085,8085,8085,8085,80810,19910,199
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn-25778,50078,50078,50078,50024,5185003,4896,0006,0006,0006,0006,6001,6001,600
1. Đầu tư vào công ty con1,0001,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh78,00078,00078,00078,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,00025,0181,0006,0006,0006,0006,0006,0006,600600600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,257-1,000-1,000-500-500-500-500-500-500-2,511
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác292,2622,2622,3002,2622,7962,6443,40311,82610,3948,6887,0384,5877,9567,216
1. Chi phí trả trước dài hạn292,2622,2622,2622,2622,7962,6443,40311,82610,3948,6887,0384,5877,9567,216
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại38
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại303442
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,033,664699,079729,552707,503687,012897,152851,776666,625604,151426,590426,408501,382543,767473,280409,463330,782271,415
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả819,304544,940567,677536,185531,474565,828515,800460,523397,939404,436371,744378,328408,033325,351259,790259,234235,825
I. Nợ ngắn hạn818,559544,905567,454443,794438,132471,533419,292363,261302,395310,125224,344180,938162,688123,727144,714201,595214,894
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn168,956184,634178,45290,12583,44286,14283,73052,24044,43845,02123,39815,54118,98732,51126,66462,37259,354
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn68,439166,337129,613120,334120,312120,461119,48184,27685,634102,21293,31270,50159,38041,28755,85971,94271,054
4. Người mua trả tiền trước68,5807,15254,4409,3349,2759,68349,89677,40141,92729,46427,57431,30033,0871,9451,91612,22547,160
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,43221,05218,34627,34731,58431,34833,30031,20533,01535,88533,75326,33820,07522,09624,80929,55116,440
6. Phải trả người lao động1,9822,3259382,3761,1697803103101,8154,1913,0321,8043,7613,2742,0082,5384,132
7. Chi phí phải trả ngắn hạn140,089129,691155,9626,3756,3756,3756,3756,37511,58213,1069,9131,19513,3492,1751,492
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,1531,1531,153
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn99545527336,614405-2,3813,534
11. Phải trả ngắn hạn khác353,08533,25829,703187,903185,701180,131125,796111,45498,08389,82531,68122,29717,18121,00519,04319,47414,098
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-136-61351304414-8716511
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7453522392,39193,34394,29596,50897,26295,54494,311147,400197,390245,345201,624115,07657,63920,930
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn745519892,39193,34394,29596,50897,26295,54494,311147,400197,390245,345201,521115,07657,63920,930
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3026
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm103
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu214,359154,139161,874171,317155,537331,324335,976206,102206,21222,15554,664123,053135,735147,929149,67371,54835,590
I. Vốn chủ sở hữu214,359154,139161,874171,317155,537331,324335,976206,102206,21222,15554,664123,053135,735147,929149,67371,54835,590
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399315,399134,399134,399134,399134,399134,399120,00060,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần7,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5847,5841,6501,650
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2992992992,5632,5632,5632,5632,5632,5632,5631,7131,7131,7131,7131,204973605
9. Quỹ dự phòng tài chính8508508508501,235456110
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-242,404-302,140-294,941-288,375-304,592-129,332-125,877-127,806-127,697-129,301-89,883-21,493-8,8123,38319,6518,4693,226
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản4,5735,0955,6186,1416,6637,1868,3628,3628,3626,909
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp128,908
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát127,901127,914128,006127,920127,923127,945
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,033,664699,079729,552707,503687,012897,152851,776666,625604,151426,590426,408501,382543,767473,280409,463330,782271,415
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |