CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (clm)

77.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,116,7854,526,1744,171,5523,824,1915,407,92217,924,62713,227,2642,678,6537,489,0005,414,9711,977,1181,407,4321,860,9941,406,1981,309,072
Giá vốn hàng bán5,991,7574,461,9294,053,2333,691,6665,262,65117,451,20112,445,4942,415,5357,138,0105,134,4271,829,5701,279,3491,726,3831,278,5061,176,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV125,02864,246118,320132,524145,271473,350781,770263,119350,990280,544147,548128,002134,280127,692132,551
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh58,05172,97928,60067,96826,633194,763426,19740,61558,98737,51820,36317,32914,41411,86720,009
Tổng lợi nhuận trước thuế58,39095,97236,76369,64326,178225,851425,47540,11659,60448,81920,03117,10316,50015,59822,699
Lợi nhuận sau thuế 46,64875,87329,34755,62020,942179,310338,83428,31046,28737,54213,59113,64312,96312,15117,461
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,64875,87329,34755,62020,942179,310338,83428,31046,28737,54213,59113,64312,96312,15117,461
Tổng tài sản ngắn hạn2,974,4252,468,1211,883,5053,332,9072,041,4472,322,440877,722700,6651,113,279931,935801,687415,779441,743437,557604,959
Tiền mặt52,393170,00841,79667,30426,277170,00865,14225,28924,96018,22448,65830,69615,19230,53348,830
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,402,445892,5401,784,125695,787893,956671,837197,798341,831550,690113,84364,288102,505160,413210,483
Tài sản dài hạn80,50182,66674,50175,71576,78882,66678,05486,68391,925106,310113,651125,858137,664142,619176,182
Tài sản cố định1453726799861,2941,6832,4742,302
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản3,054,9262,550,7871,958,0063,408,6222,118,2352,405,106955,776787,3481,205,2041,038,245915,338541,637579,407580,176781,141
Tổng nợ2,363,6971,903,7341,386,8252,866,7871,588,0401,760,525446,523592,4481,011,723866,906769,788397,210437,972450,282652,965
Vốn chủ sở hữu691,229647,054571,181541,834530,195644,581509,253194,900193,481171,339145,550144,427141,435129,894128,176

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)18.86K16.30K30.80K2.57K4.21K3.41K1.24K1.24K1.18K1.10K1.59K2.53K2.39K3.01K2.19K2.13K
Giá cuối kỳ71.57K56.76K45K26.07K18.83K15.05K9.52K8.98K9.73K16K16K16K16K16K16K16K
Giá / EPS (PE)3.79 (lần)3.48 (lần)1.46 (lần)10.13 (lần)4.47 (lần)4.41 (lần)7.71 (lần)7.24 (lần)8.26 (lần)14.48 (lần)10.08 (lần)6.32 (lần)6.69 (lần)5.31 (lần)7.31 (lần)7.52 (lần)
Giá sổ sách62.84K58.60K46.30K17.72K17.59K15.58K13.23K13.13K12.86K11.81K11.65K11.24K10.34K8.89K7.63K7.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.14 (lần)0.97 (lần)0.97 (lần)1.47 (lần)1.07 (lần)0.97 (lần)0.72 (lần)0.68 (lần)0.76 (lần)1.35 (lần)1.37 (lần)1.42 (lần)1.55 (lần)1.80 (lần)2.10 (lần)2.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.36%96.56%91.83%88.99%92.37%89.76%87.58%76.76%76.24%75.42%77.45%87.68%90.18%92.35%91.32%92.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.64%3.44%8.17%11.01%7.63%10.24%12.42%23.24%23.76%24.58%22.55%12.32%9.82%7.65%8.68%7.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.37%73.20%46.72%75.25%83.95%83.50%84.10%73.34%75.59%77.61%83.59%90.21%88.76%89.48%87.92%88.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu341.96%273.13%87.68%303.98%522.91%505.96%528.88%275.02%309.66%346.65%509.43%921.09%789.87%850.52%727.95%762.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.63%26.80%53.28%24.75%16.05%16.50%15.90%26.66%24.41%22.39%16.41%9.79%11.24%10.52%12.08%11.60%
6/ Thanh toán hiện hành126.16%132.31%198.82%119%110.43%108.07%105.88%114.29%113.70%113.26%112.13%107.53%109.76%106.71%105.02%107.87%
7/ Thanh toán nhanh66.68%81.38%46.64%85.41%76.52%44.21%90.85%96.62%87.31%71.74%73.12%88.38%93.34%96.67%70.54%93.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.22%9.69%14.76%4.30%2.48%2.11%6.43%8.44%3.91%7.90%9.05%3.10%10.83%14.46%14.03%25.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản610.12%745.27%1,383.93%340.21%621.39%521.55%216%259.85%321.19%242.37%167.58%105%100.56%247.11%228.38%185.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn626.63%771.80%1,507%382.30%672.70%581.05%246.62%338.50%421.28%321.37%216.39%119.75%111.51%267.58%250.09%199.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,696.46%2,780.82%2,597.39%1,374.37%3,870.66%3,160.38%1,358.38%974.49%1,315.79%1,082.57%1,021.31%1,072.09%894.82%2,348.78%1,890.89%1,599.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,297.63%1,952.13%1,852.46%1,221.21%2,088.17%932.36%1,607.10%1,990.03%1,684.19%797.01%558.95%597.44%635.95%2,574.58%694.43%1,287.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.11%1%2.56%1.06%0.62%0.69%0.69%0.97%0.70%0.86%1.33%2.10%2.58%1.44%1.52%1.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.79%7.46%35.45%3.60%3.84%3.62%1.48%2.52%2.24%2.09%2.24%2.20%2.60%3.57%3.46%3.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)30.02%27.82%66.54%14.53%23.92%21.91%9.34%9.45%9.17%9.35%13.62%22.51%23.13%33.93%28.69%29.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%3%1%1%1%1%1%1%1%1%2%3%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu4.65%35.51%393.80%-64.23%38.30%173.88%40.48%-24.37%32.34%7.42%-1.26%30.23%-55.65%44.64%25.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-40.40%-47.08%1,096.87%-38.84%23.29%176.23%-0.38%5.25%6.68%-30.41%-37.27%5.78%-20.64%37.72%2.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả48.84%294.27%-24.63%-41.44%16.71%12.62%93.80%-9.31%-2.73%-31.04%-42.67%26.75%8.10%36.05%1.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu30.37%26.57%161.29%0.73%12.92%17.72%0.78%2.12%8.88%1.34%3.65%8.69%16.40%16.45%6.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản44.22%151.64%21.39%-34.67%16.08%13.43%68.99%-6.52%-0.13%-25.73%-38.14%24.72%8.98%33.69%1.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc