CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (clm)

67
-0.50
(-0.74%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,471,3584,006,0204,930,5986,116,7854,526,17417,524,76017,924,62713,227,2642,678,6537,489,0005,414,9711,977,1181,407,4321,860,9941,406,198
Giá vốn hàng bán2,417,9453,922,2564,803,1785,991,7574,461,92917,135,13517,451,20112,445,4942,415,5357,138,0105,134,4271,829,5701,279,3491,726,3831,278,506
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,41383,763127,420125,02864,246389,625473,350781,770263,119350,990280,544147,548128,002134,280127,692
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-12634,57362,23758,05172,979154,734194,763426,19740,61558,98737,51820,36317,32914,41411,867
Tổng lợi nhuận trước thuế28,49538,06660,34958,39095,972185,300225,851425,47540,11659,60448,81920,03117,10316,50015,598
Lợi nhuận sau thuế 21,47329,03546,12646,64875,873143,281179,310338,83428,31046,28737,54213,59113,64312,96312,151
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,47329,03546,12646,64875,873143,281179,310338,83428,31046,28737,54213,59113,64312,96312,151
Tổng tài sản ngắn hạn1,269,1531,734,7634,024,0142,974,4252,468,1211,269,1532,322,440877,722700,6651,113,279931,935801,687415,779441,743437,557
Tiền mặt179,72553,41276,58852,393170,008179,725170,00865,14225,28924,96018,22448,65830,69615,19230,533
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho672,3311,196,6742,037,7071,402,445892,540672,331893,956671,837197,798341,831550,690113,84364,288102,505160,413
Tài sản dài hạn78,06079,95579,52980,50182,66678,06082,66678,05486,68391,925106,310113,651125,858137,664142,619
Tài sản cố định1453726799861,2941,6832,474
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,347,2131,814,7184,103,5433,054,9262,550,7871,347,2132,405,106955,776787,3481,205,2041,038,245915,338541,637579,407580,176
Tổng nợ598,7141,087,6933,405,5522,363,6971,903,734598,7141,760,525446,523592,4481,011,723866,906769,788397,210437,972450,282
Vốn chủ sở hữu748,499727,025697,991691,229647,054748,499644,581509,253194,900193,481171,339145,550144,427141,435129,894

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)13.03K16.30K30.80K2.57K4.21K3.41K1.24K1.24K1.18K1.10K1.59K2.53K2.39K3.01K2.19K2.13K
Giá cuối kỳ76.90K56.76K45K26.07K18.83K15.05K9.52K8.98K9.73K16K16K16K16K16K16K16K
Giá / EPS (PE)5.90 (lần)3.48 (lần)1.46 (lần)10.13 (lần)4.47 (lần)4.41 (lần)7.71 (lần)7.24 (lần)8.26 (lần)14.48 (lần)10.08 (lần)6.32 (lần)6.69 (lần)5.31 (lần)7.31 (lần)7.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.05 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.11 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)
Giá sổ sách68.05K58.60K46.30K17.72K17.59K15.58K13.23K13.13K12.86K11.81K11.65K11.24K10.34K8.89K7.63K7.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.13 (lần)0.97 (lần)0.97 (lần)1.47 (lần)1.07 (lần)0.97 (lần)0.72 (lần)0.68 (lần)0.76 (lần)1.35 (lần)1.37 (lần)1.42 (lần)1.55 (lần)1.80 (lần)2.10 (lần)2.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.21%96.56%91.83%88.99%92.37%89.76%87.58%76.76%76.24%75.42%77.45%87.68%90.18%92.35%91.32%92.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.79%3.44%8.17%11.01%7.63%10.24%12.42%23.24%23.76%24.58%22.55%12.32%9.82%7.65%8.68%7.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.44%73.20%46.72%75.25%83.95%83.50%84.10%73.34%75.59%77.61%83.59%90.21%88.76%89.48%87.92%88.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu79.99%273.13%87.68%303.98%522.91%505.96%528.88%275.02%309.66%346.65%509.43%921.09%789.87%850.52%727.95%762.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.56%26.80%53.28%24.75%16.05%16.50%15.90%26.66%24.41%22.39%16.41%9.79%11.24%10.52%12.08%11.60%
6/ Thanh toán hiện hành214.32%132.31%198.82%119%110.43%108.07%105.88%114.29%113.70%113.26%112.13%107.53%109.76%106.71%105.02%107.87%
7/ Thanh toán nhanh100.78%81.38%46.64%85.41%76.52%44.21%90.85%96.62%87.31%71.74%73.12%88.38%93.34%96.67%70.54%93.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.35%9.69%14.76%4.30%2.48%2.11%6.43%8.44%3.91%7.90%9.05%3.10%10.83%14.46%14.03%25.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,300.82%745.27%1,383.93%340.21%621.39%521.55%216%259.85%321.19%242.37%167.58%105%100.56%247.11%228.38%185.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,380.82%771.80%1,507%382.30%672.70%581.05%246.62%338.50%421.28%321.37%216.39%119.75%111.51%267.58%250.09%199.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,341.32%2,780.82%2,597.39%1,374.37%3,870.66%3,160.38%1,358.38%974.49%1,315.79%1,082.57%1,021.31%1,072.09%894.82%2,348.78%1,890.89%1,599.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,548.62%1,952.13%1,852.46%1,221.21%2,088.17%932.36%1,607.10%1,990.03%1,684.19%797.01%558.95%597.44%635.95%2,574.58%694.43%1,287.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.82%1%2.56%1.06%0.62%0.69%0.69%0.97%0.70%0.86%1.33%2.10%2.58%1.44%1.52%1.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.64%7.46%35.45%3.60%3.84%3.62%1.48%2.52%2.24%2.09%2.24%2.20%2.60%3.57%3.46%3.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.14%27.82%66.54%14.53%23.92%21.91%9.34%9.45%9.17%9.35%13.62%22.51%23.13%33.93%28.69%29.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%3%1%1%1%1%1%1%1%1%2%3%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-2.23%35.51%393.80%-64.23%38.30%173.88%40.48%-24.37%32.34%7.42%-1.26%30.23%-55.65%44.64%25.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.09%-47.08%1,096.87%-38.84%23.29%176.23%-0.38%5.25%6.68%-30.41%-37.27%5.78%-20.64%37.72%2.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-65.99%294.27%-24.63%-41.44%16.71%12.62%93.80%-9.31%-2.73%-31.04%-42.67%26.75%8.10%36.05%1.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.12%26.57%161.29%0.73%12.92%17.72%0.78%2.12%8.88%1.34%3.65%8.69%16.40%16.45%6.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-43.99%151.64%21.39%-34.67%16.08%13.43%68.99%-6.52%-0.13%-25.73%-38.14%24.72%8.98%33.69%1.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |