CTCP Cấp nước Chợ Lớn (clw)

45
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV317,828321,765337,596326,710301,1411,303,8981,304,8281,253,7711,181,3991,177,7431,067,9251,016,5741,076,668976,822853,328
Giá vốn hàng bán274,516274,168288,042270,760271,6801,107,4861,135,9041,121,1351,042,3451,071,284972,801940,1651,014,102908,567815,551
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV43,19447,43449,51155,82429,340195,963168,509131,971112,101105,28294,28970,89762,30267,75337,550
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,85917,42218,79826,645-1,19966,72462,75235,38830,47634,08231,48415,13411,26316,2634,580
Tổng lợi nhuận trước thuế3,91417,61518,79226,684-1,28967,00561,39738,06534,31734,18430,29016,79717,65117,36034,080
Lợi nhuận sau thuế 3,06614,06115,00321,317-1,09253,44748,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,06614,06115,00321,317-1,09253,44748,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,607
Tổng tài sản ngắn hạn261,569293,371288,735289,235320,290261,569322,315268,156211,784214,505142,350130,416197,920142,38796,309
Tiền mặt5,84312,81818,57217,61476,9845,84376,98427,90979,24026,48664,19532,46250,36145,73555,241
Đầu tư tài chính ngắn hạn138,294170,220157,624157,624134,560138,294134,560153,84260,449114,52017,53950,597
Hàng tồn kho48,76936,26432,71641,22742,68648,76943,02539,28512,23615,86417,62116,29520,06969,53316,206
Tài sản dài hạn307,846277,698263,250262,762253,990307,846253,950237,791246,583277,203276,530292,814284,130314,844309,279
Tài sản cố định287,545247,406251,522235,519239,387287,545239,387205,480176,160204,659206,393222,773215,821240,416219,394
Đầu tư tài chính dài hạn888888888888888
Tổng tài sản569,415571,069551,985551,997574,280569,415576,265505,947458,367491,707418,879423,230482,050457,231405,588
Tổng nợ314,247326,838321,815302,029342,215314,247347,615261,564232,589266,401202,037212,501273,322247,898194,258
Vốn chủ sở hữu255,168244,231230,170249,967232,066255,168228,650244,383225,778225,306216,842210,729208,728209,333211,330

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.11K3.74K2.32K2.13K2.15K1.70K1.04K1.10K1.09K2.12K2.35K2.68K2.15K2.10K1.47K1.03K0.88K1.64K
Giá cuối kỳ42.35K33.06K21.79K26.13K21.53K16.99K13.41K13.42K11.55K11.44K10.48K8.36K5.76K3.79K16.53K12.50K12.50K12.50K
Giá / EPS (PE)10.30 (lần)8.85 (lần)9.40 (lần)12.25 (lần)10.01 (lần)10.02 (lần)12.86 (lần)12.22 (lần)10.59 (lần)5.39 (lần)4.45 (lần)3.12 (lần)2.68 (lần)1.81 (lần)11.24 (lần)12.15 (lần)14.19 (lần)7.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.33 (lần)0.23 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.47 (lần)0.51 (lần)0.58 (lần)0.67 (lần)
Giá sổ sách19.63K17.59K18.80K17.37K17.33K16.68K16.21K16.06K16.10K16.26K15.93K15.27K14.32K13.71K12.48K11.82K11.05K11.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.16 (lần)1.88 (lần)1.16 (lần)1.50 (lần)1.24 (lần)1.02 (lần)0.83 (lần)0.84 (lần)0.72 (lần)0.70 (lần)0.66 (lần)0.55 (lần)0.40 (lần)0.28 (lần)1.32 (lần)1.06 (lần)1.13 (lần)1.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.94%55.93%53%46.20%43.62%33.98%30.81%41.06%31.14%23.75%33.75%27.65%27.70%38.90%39.16%32.23%28.70%42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.06%44.07%47%53.80%56.38%66.02%69.19%58.94%68.86%76.25%66.25%72.35%72.30%61.10%60.84%67.77%71.30%58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.19%60.32%51.70%50.74%54.18%48.23%50.21%56.70%54.22%47.90%41.97%40.84%42.32%35.56%34.44%30.99%25.53%31.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu123.15%152.03%107.03%103.02%118.24%93.17%100.84%130.95%118.42%91.92%72.33%69.04%73.37%55.19%52.52%44.90%34.28%46.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.81%39.68%48.30%49.26%45.82%51.77%49.79%43.30%45.78%52.10%58.03%59.16%57.68%64.44%65.56%69.01%74.47%68.21%
6/ Thanh toán hiện hành111.81%122.67%149.65%121.07%101.47%92.14%76.78%79.30%64.21%58.53%101.70%87.33%78.07%143.68%156.99%142.86%125.73%134.07%
7/ Thanh toán nhanh90.96%106.30%127.73%114.08%93.96%80.74%67.18%71.26%32.86%48.68%90.61%73.93%66.90%129.14%143.37%128.71%108.40%126.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.50%29.30%15.58%45.30%12.53%41.55%19.11%20.18%20.63%33.57%34.22%33.59%45.66%95.79%28.26%58.10%22.08%13.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản228.99%226.43%247.81%257.74%239.52%254.95%240.19%223.35%213.64%210.39%222.54%224.17%201.57%204.63%185.09%143.47%145.41%110.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn498.49%404.83%467.55%557.83%549.05%750.21%779.49%543.99%686.03%886.03%659.38%810.62%727.77%526.05%472.62%445.21%506.56%263.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu511%570.67%513.04%523.26%522.73%492.49%482.41%515.82%466.64%403.79%383.50%378.92%349.46%317.57%282.30%207.90%195.25%162.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,270.88%2,640.10%2,853.85%8,518.67%6,752.92%5,520.69%5,769.65%5,053.08%1,306.67%5,032.40%5,595.92%4,837.99%4,637.94%4,704.96%5,008.80%4,112.61%3,395.56%4,020.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.10%3.72%2.40%2.35%2.37%2.06%1.33%1.33%1.45%3.24%3.85%4.64%4.30%4.82%4.17%4.19%4.08%8.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.39%8.43%5.95%6.05%5.69%5.26%3.20%2.96%3.10%6.81%8.57%10.40%8.67%9.87%7.72%6%5.93%9.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.95%21.24%12.33%12.28%12.41%10.17%6.43%6.84%6.77%13.06%14.77%17.57%15.03%15.31%11.78%8.70%7.97%14.42%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%3%3%3%2%1%1%2%3%4%5%5%5%5%5%4%11%
Tăng trưởng doanh thu-0.07%4.07%6.13%0.31%10.28%5.05%-5.58%10.22%14.47%7.43%5.60%15.59%15%23.54%43.32%13.91%16.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.06%61.21%8.63%-0.80%26.78%62.69%-5.04%0.64%-48.63%-9.74%-12.32%24.62%2.58%42.74%42.91%16.84%-46.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.60%32.90%12.46%-12.69%31.86%-4.92%-22.25%10.26%27.61%29.68%9.32%0.31%38.91%15.40%23.46%40.14%-28.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.60%-6.44%8.24%0.21%3.90%2.90%0.96%-0.29%-0.94%2.04%4.34%6.60%4.50%9.82%5.55%6.98%-3%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.19%13.90%10.38%-6.78%17.39%-1.03%-12.20%5.43%12.73%13.64%6.37%3.94%16.74%11.74%11.10%15.45%-11.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |