CTCP Cấp nước Chợ Lớn (clw)

42.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.60
42.60
42.60
42.60
0
19.2k
3.8k
5.9 lần
9%
20%
0.7
354 tỷ
13 triệu
1,777
36.4 - 19.9
302 tỷ
250 tỷ
120.8%
45.28%
18 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (46 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.30 (1.00) 51.9%
POW 11.15 (0.05) 7.9%
PGV 20.10 (-0.35) 6.8%
IDC 61.80 (-0.20) 6.1%
VSH 47.40 (-0.40) 3.3%
BWE 45.50 (-0.40) 2.6%
DTK 11.50 (0.00) 2.4%
NT2 22.20 (-0.05) 1.9%
TDM 47.60 (0.80) 1.6%
PPC 15.70 (0.50) 1.5%
TMP 69.90 (3.80) 1.5%
CHP 30.45 (0.10) 1.3%
GEG 13.05 (0.20) 1.3%
PGD 36.00 (0.00) 1.1%
SHP 33.60 (-0.10) 1.0%
VPD 26.00 (0.00) 0.8%
TBC 39.00 (0.00) 0.7%
SBA 32.30 (-0.05) 0.6%
S4A 40.50 (0.00) 0.5%
PGS 33.80 (2.80) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 45.55 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 898.65 (0.98) 0% 14.54 (0.01) 0%
2017 1,003.89 (1.08) 0% 14.31 (0.01) 0%
2018 919.42 (1.02) 0% 12.26 (0.01) 0%
2020 1,155.67 (1.18) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,253.98 (1.18) 0% 0.01 (0.03) 252%
2023 1,265.97 (0.67) 0% 31.04 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV326,710301,141330,405334,5881,304,8281,253,7711,181,3991,177,7431,067,9251,016,5741,076,668976,822853,328794,285
Tổng lợi nhuận trước thuế26,684-1,28915,91421,25861,39738,06534,31734,18430,29016,79717,65117,36034,08039,013
Lợi nhuận sau thuế 21,317-1,09212,56216,71048,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,60730,585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,317-1,09212,56216,71048,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,60730,585
Tổng tài sản551,997574,280574,034563,367576,265505,947458,367491,707418,879423,230482,050457,231405,588356,915
Tổng nợ302,029342,215310,826312,721347,615261,564232,589266,401202,037212,501273,322247,898194,258149,802
Vốn chủ sở hữu249,967232,066263,208250,646228,650244,383225,778225,306216,842210,729208,728209,333211,330207,113


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc