CTCP Cấp nước Chợ Lớn (clw)

45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45
45
45
45
0
19.6K
4.1K
11.2x
2.3x
9% # 21%
0.4
598 Bi
13 Mi
1,427
48.8 - 30.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.90 200 47.00 200
0 47.50 600
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.80 (-0.20) 52.1%
POW 15.15 (0.10) 10.7%
PGV 19.70 (0.35) 7.9%
VSH 44.20 (0.00) 4.6%
IDC 39.00 (-0.20) 4.5%
BWE 47.15 (0.15) 4.3%
DTK 12.20 (-0.30) 3.1%
TDM 59.50 (0.00) 2.3%
GEG 14.30 (-0.10) 2.0%
NT2 24.10 (0.05) 1.9%
CHP 31.75 (-0.15) 1.9%
TMP 61.00 (0.00) 1.8%
PPC 10.00 (-0.05) 1.6%
SHP 34.85 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 898.65 (0.98) 0% 14.54 (0.01) 0%
2017 1,003.89 (1.08) 0% 14.31 (0.01) 0%
2018 919.42 (1.02) 0% 12.26 (0.01) 0%
2020 1,155.67 (1.18) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,253.98 (1.18) 0% 0.01 (0.03) 252%
2023 1,265.97 (0.67) 0% 31.04 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV317,828321,765337,596326,7101,303,8981,304,8281,253,7711,181,3991,177,7431,067,9251,016,5741,076,668976,822853,328
Tổng lợi nhuận trước thuế3,91417,61518,79226,68467,00561,39738,06534,31734,18430,29016,79717,65117,36034,080
Lợi nhuận sau thuế 3,06614,06115,00321,31753,44748,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,06614,06115,00321,31753,44748,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,607
Tổng tài sản569,415571,069551,985551,997569,415576,265505,947458,367491,707418,879423,230482,050457,231405,588
Tổng nợ314,247326,838321,815302,029314,247347,615261,564232,589266,401202,037212,501273,322247,898194,258
Vốn chủ sở hữu255,168244,231230,170249,967255,168228,650244,383225,778225,306216,842210,729208,728209,333211,330


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |