CTCP Thực phẩm Cholimex (cmf)

363
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV994,551858,735800,6433,721,5083,411,8943,219,8702,513,0462,263,8752,176,0991,954,2011,604,5231,427,5321,327,413
Giá vốn hàng bán706,916612,474584,9812,674,2722,509,2692,332,7501,834,8081,615,1951,546,2481,427,3801,245,0941,116,114948,349
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV283,880246,056215,5071,042,966901,106886,289673,793648,135629,510525,969358,634308,628320,179
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh81,12975,22474,424313,258288,214275,015228,638219,817208,952133,48669,53360,11660,501
Tổng lợi nhuận trước thuế81,85379,25875,121315,823289,482277,065232,484223,322208,531130,81771,23663,37060,008
Lợi nhuận sau thuế 65,48363,40760,097250,106231,585221,652185,987178,626166,596100,00356,85950,65246,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65,48363,40760,097250,106231,585221,652185,987178,626166,596100,00356,85950,65246,303
Tổng tài sản ngắn hạn1,040,9241,260,8061,245,0801,070,207999,1481,040,924999,1481,045,012863,963750,527581,932449,287375,278332,353315,333
Tiền mặt192,866187,282203,886142,717162,857192,866162,857186,139167,676104,037134,18277,49485,27983,04348,566
Đầu tư tài chính ngắn hạn324,789282,205272,205300,929302,048324,789302,048343,474376,804317,604107,60423,4042,0681,4551,455
Hàng tồn kho264,615303,301346,349305,127277,111264,615277,111308,928152,131179,654174,939162,123144,501148,031146,054
Tài sản dài hạn862,725558,307504,728493,270617,382862,725617,382384,580297,841260,818282,775286,460253,022230,354152,430
Tài sản cố định532,266200,640199,293206,271213,546532,266213,546233,635242,904258,258267,435272,188246,138148,740142,298
Đầu tư tài chính dài hạn10,00010,000
Tổng tài sản1,903,6491,819,1131,749,8071,563,4771,616,5301,903,6491,616,5301,429,5921,161,8041,011,345864,707735,747628,299562,707467,763
Tổng nợ724,764701,246697,287508,116621,164724,764621,164600,329492,459467,477414,499399,191362,503326,697243,676
Vốn chủ sở hữu1,178,8851,117,8671,052,5201,055,361995,3661,178,885995,366829,263669,344543,868450,209336,556265,796236,010224,087

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)30.88K28.59K27.36K22.96K22.05K20.57K12.35K7.02K6.25K5.72K5.01K4.19K4.99K
Giá cuối kỳ300.88K197K183.08K192.53K140.75K154.15K106.78K86.81K77.37K90K90K90K90K
Giá / EPS (PE)9.74 (lần)6.89 (lần)6.69 (lần)8.38 (lần)6.38 (lần)7.49 (lần)8.65 (lần)12.37 (lần)12.37 (lần)15.74 (lần)17.96 (lần)21.48 (lần)18.05 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.65 (lần)0.47 (lần)0.46 (lần)0.62 (lần)0.50 (lần)0.57 (lần)0.44 (lần)0.44 (lần)0.44 (lần)0.55 (lần)0.68 (lần)0.82 (lần)1.09 (lần)
Giá sổ sách145.54K122.88K102.38K82.64K67.14K55.58K41.55K32.81K29.14K27.67K25.10K23.28K23.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.07 (lần)1.60 (lần)1.79 (lần)2.33 (lần)2.10 (lần)2.77 (lần)2.57 (lần)2.65 (lần)2.66 (lần)3.25 (lần)3.59 (lần)3.87 (lần)3.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.68%61.81%73.10%74.36%74.21%67.30%61.07%59.73%59.06%67.41%63.16%57.16%55.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.32%38.19%26.90%25.64%25.79%32.70%38.93%40.27%40.94%32.59%36.84%42.84%44.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.07%38.43%41.99%42.39%46.22%47.94%54.26%57.70%58.06%52.09%49.55%44.10%42.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.48%62.41%72.39%73.57%85.95%92.07%118.61%136.38%138.43%108.74%98.20%78.91%73.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.93%61.57%58.01%57.61%53.78%52.06%45.74%42.30%41.94%47.91%50.45%55.90%57.79%
6/ Thanh toán hiện hành152.12%168.69%175.87%177.66%162.69%146.50%124.88%120.41%114.46%129.41%127.47%129.59%132.95%
7/ Thanh toán nhanh113.45%121.91%123.88%146.37%123.74%102.46%79.82%74.05%63.48%69.47%65.55%59.43%63.43%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.19%27.50%31.33%34.48%22.55%33.78%21.54%27.36%28.60%19.93%24.48%7.69%1.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản195.49%211.06%225.23%216.31%223.85%251.66%265.61%255.38%253.69%283.78%264.36%263.95%206.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn357.52%341.48%308.12%290.87%301.64%373.94%434.96%427.56%429.52%420.96%418.57%461.81%368.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu315.68%342.78%388.28%375.45%416.25%483.35%580.65%603.67%604.86%592.37%523.97%472.23%356.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,010.63%905.51%755.11%1,206.07%899.06%883.88%880.43%861.65%753.97%649.31%630.73%631.40%522.15%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.72%6.79%6.88%7.40%7.89%7.66%5.12%3.54%3.55%3.49%3.81%3.81%6.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.14%14.33%15.50%16.01%17.66%19.27%13.59%9.05%9%9.90%10.07%10.06%12.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.22%23.27%26.73%27.79%32.84%37%29.71%21.39%21.46%20.66%19.97%18%21.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%10%10%11%11%7%5%5%5%5%5%8%
Tăng trưởng doanh thu9.07%5.96%28.13%11.01%4.03%11.35%21.79%12.40%7.54%24.62%19.59%33.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8%4.48%19.18%4.12%7.22%66.59%75.88%12.25%9.39%14.09%19.58%-15.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.68%3.47%21.90%5.34%12.78%3.83%10.12%10.96%34.07%22.06%34.14%8.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.44%20.03%23.89%23.07%20.80%33.77%26.62%12.62%5.32%10.23%7.78%0.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.76%13.08%23.05%14.88%16.96%17.53%17.10%11.66%20.30%16.09%19.41%4.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |