CTCP Thực phẩm Cholimex (cmf)

363
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,721,5083,411,8943,219,8702,513,0462,263,8752,176,0991,954,2011,604,5231,427,5321,327,4131,065,139890,657668,480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,2701,5198314,4455453428517942,79058,88447,70837,54727,432
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,717,2383,410,3753,219,0392,508,6012,263,3292,175,7581,953,3491,603,7281,424,7431,268,5291,017,431853,110641,048
4. Giá vốn hàng bán2,674,2722,509,2692,332,7501,834,8081,615,1951,546,2481,427,3801,245,0941,116,114948,349779,614659,300494,751
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,042,966901,106886,289673,793648,135629,510525,969358,634308,628320,179237,817193,811146,297
6. Doanh thu hoạt động tài chính39,54041,45835,10322,73617,8296,5364,6134612,9172,5451,839494858
7. Chi phí tài chính12,19411,1837,0802,1156,1757,11013,5258,9746,8297,6845,4043,9902,477
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,9798,5883,4462,2675,5516,36210,64010,6316,2144,5024,5343,6012,078
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng571,746474,560494,781347,961306,168281,549268,631195,251182,972186,274134,905109,21171,915
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp185,309168,607144,517117,815133,803138,435114,94085,33761,62868,26448,57040,31733,202
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)313,258288,214275,015228,638219,817208,952133,48669,53360,11660,50150,77740,78939,561
12. Thu nhập khác7,6401,3852,6054,2105,0351,7743,7193,2883,4651,4591,6421,924873
13. Chi phí khác5,0751175553641,5302,1946,3881,5862101,9521,65028746
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,5651,2682,0513,8473,505-421-2,6691,7033,254-493-81,637827
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)315,823289,482277,065232,484223,322208,531130,81771,23663,37060,00850,76842,42640,388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành65,71757,89655,41346,49744,69641,93530,81514,37712,71813,70610,1828,485
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)65,71757,89655,41346,49744,69641,93530,81514,37712,71813,70610,1828,485
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)250,106231,585221,652185,987178,626166,596100,00356,85950,65246,30340,58633,94140,388
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)250,106231,585221,652185,987178,626166,596100,00356,85950,65246,30340,58633,94140,388

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,040,924999,1481,045,012863,963750,527581,932449,287375,278332,353315,333254,470192,861181,211
I. Tiền và các khoản tương đương tiền192,866162,857186,139167,676104,037134,18277,49485,27983,04348,56648,87011,4511,524
1. Tiền124,914127,999168,238163,05199,412129,55773,02370,80868,57348,23621,54011,4511,524
2. Các khoản tương đương tiền67,95234,85817,9014,6254,6254,6254,47114,47114,47133027,330
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn324,789302,048343,474376,804317,604107,60423,4042,0681,4551,4552,2321,1331,080
1. Chứng khoán kinh doanh1,7381,4251676,7297,0087,0087,0087,0088,2338,2338,1528,387
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,477-5,404-5,404-5,404-4,939-6,777-6,777-6,155-7,019-7,307
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn323,052300,623343,307373,552316,000106,00021,8008,387
III. Các khoản phải thu ngắn hạn258,653255,001204,745167,353149,138165,207186,266142,75798,363118,17675,58462,71369,914
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng233,949228,979193,479155,502132,110158,118179,485131,62281,64097,70874,25855,79865,471
2. Trả trước cho người bán14,25212,2562,0702,0541,0016443,1506,91911,36316,6611,5243,2851,454
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,7412,846
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,45213,7669,1969,79716,0276,4454,0174,6035,7474,19413131256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-386-386-388-388-329-142-112
IV. Tổng hàng tồn kho264,615277,111308,928152,131179,654174,939162,123144,501148,031146,054123,606104,41894,752
1. Hàng tồn kho264,615277,111308,928152,131179,654174,939162,123144,501148,031146,054123,606104,41894,752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1311,726946731,4601,0824,17713,14613,940
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,72666381862711,7509,656
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,131100
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước94106421,082877792,174
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,6731,3172,010
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn862,725617,382384,580297,841260,818282,775286,460253,022230,354152,430148,447144,568142,848
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định532,266213,546233,635242,904258,258267,435272,188246,138148,740142,298131,205127,872122,900
1. Tài sản cố định hữu hình502,033183,070201,694209,492224,506232,394236,721209,484110,871103,24190,96087,02580,827
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình30,23430,47631,94133,41233,75235,04135,46736,65537,86939,05740,24540,84742,073
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn201,711270,95815,6622,5605,3404,27238471,2024,06612,40610,2294,336
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang201,711270,95815,6622,5605,3404,27238471,2024,06612,40610,2294,336
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,0002,6454,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh300300
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,6454,700
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-300-300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác128,748132,878135,28354,9376,50010,4126,0664,8363,82210,912
1. Chi phí trả trước dài hạn128,748132,878135,28354,9376,50010,4126,0664,7273,82210,912
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác109
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,903,6491,616,5301,429,5921,161,8041,011,345864,707735,747628,299562,707467,763402,917337,429324,058
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả724,764621,164600,329492,459467,477414,499399,191362,503326,697243,676199,634148,822136,795
I. Nợ ngắn hạn684,262592,282594,184486,314461,332397,225359,787311,662290,356243,676199,634148,822136,304
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn225,847161,765113,612104,050104,12685,35491,476154,658174,249105,963105,91776,37761,940
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn207,817218,671237,274171,624139,371110,141133,345121,656100,521105,42570,12248,07066,988
4. Người mua trả tiền trước36,48716,0509,29113,5008,0274,0664,1974,9015,1264,5681,966263509
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước29,14842,04245,02919,7744,12819,92028,5834,8552,6926,2829,2368,9211,470
6. Phải trả người lao động68,78157,76662,19557,05578,56939,89015,70321,8896,40016,2598,0786,1945,878
7. Chi phí phải trả ngắn hạn67,38339,19472,08451,23752,79199,22674,27941589954-48
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3,7412,846
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,1394,5591,6832,3419751491,4303,02295410,98511,01214,0882,361
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi42,66052,23553,01666,73373,34638,47810,775681-6,705-6,752-8,785-5,688
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn40,50228,8826,1456,1456,14517,27439,40350,84136,341491
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác90
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn34,35722,73611,12933,25850,75136,341
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm491
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,1456,1456,1456,1456,1456,1456,145
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,178,885995,366829,263669,344543,868450,209336,556265,796236,010224,087203,283188,607187,263
I. Vốn chủ sở hữu1,178,885995,366829,263669,344543,868450,209336,556265,796236,010224,087203,283188,607187,263
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu81,00081,00081,00081,00081,00081,00081,00081,00081,00081,00081,00081,00081,000
2. Thặng dư vốn cổ phần38,50038,50038,50038,50038,50038,50038,50038,50038,50038,50038,50038,50038,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển129,359129,359129,359129,359129,359129,359109,35989,35974,35958,50035,52628,54222,488
9. Quỹ dự phòng tài chính8,3427,3604,412
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu427
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối930,026746,507580,404420,485295,009201,350107,69756,93842,15146,08739,91433,20440,436
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,903,6491,616,5301,429,5921,161,8041,011,345864,707735,747628,299562,707467,763402,917337,429324,058
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |