CTCP Thực phẩm Cholimex (cmf)

223
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
223
223
223
223
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
8 triệu
83
194 - 145.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
198.10 100 223.00 13,200
198.00 600 256.00 100
190.00 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,640 (1.60) 0% 66 (0.06) 0%
2018 2,000 (1.95) 0% 90 (0.10) 0%
2019 2,300 (2.18) 0% 145 (0.17) 0%
2020 2,200 (2.26) 0% 128 (0.18) 0%
2021 2,500 (2.51) 0% 0.02 (0.19) 1,240%
2022 2,500 (0) 0% 184 (0) 0%
2023 3,730 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,411,8943,219,8702,513,0462,263,8752,176,0991,954,2011,604,5231,427,5321,327,4131,065,139
Tổng lợi nhuận trước thuế289,482277,065232,484223,322208,531130,81771,23663,37060,00850,768
Lợi nhuận sau thuế 231,585221,652185,987178,626166,596100,00356,85950,65246,30340,586
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ231,585221,652185,987178,626166,596100,00356,85950,65246,30340,586
Tổng tài sản1,616,5301,429,5921,161,8041,011,3451,616,5301,429,5921,161,8041,011,345864,707735,747628,299562,707467,763402,917
Tổng nợ621,164600,329492,459467,477621,164600,329492,459467,477414,499399,191362,503326,697243,676199,634
Vốn chủ sở hữu995,366829,263669,344543,868995,366829,263669,344543,868450,209336,556265,796236,010224,087203,283


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc